Thông tin tài liệu:
Sổ tay ngữ pháp Tiếng Anh 10 với nội dung bám sát chương trình hiện hành, các bài học ngắn gọn dễ nhớ cùng các bài tập theo phương pháp trắc nghiệm giúp bạn luyện tập nắm chắc kiến thức. Phần 1 của tài liệu gồm 2 chương trình bày về cách dùng các thì và các loại từ, mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Sổ tay ngữ pháp Tiếng Anh 10: Phần 1
CHUONG I
CACH DUNG CAC THl
I. THi H I E N TAI DON (The present simple)
1 . C a c h t h a n h lap
a) The khang dinh va the phu dinh
I
We hve
You don't live
They , near here
He lives
She doesn't live
It
b) The nghi van
I
Where do we
you
they live?
he
Where does she
it
c) Cau tra Icfi ngan
A. Do you like Peter? (Anh c6 thick Peter khong?)
B. Yes, I do/No, I don't (Co, toi thick /Klidng, toi kliong thick).
A. Does she speak French? (Co dy c6 noi ti^ng Phdp khong?)
B: Yes, she does/No, she doesn't. (Co, cd dy noi tieng Phdpl
Khong, CO dy khong noi ti^ng Phdp.)
5
CHUONG I
CACH DUNG CAC THl
I. THi H I E N TAI DON (The present simple)
1 . C a c h t h a n h lap
a) The khang dinh va the phu dinh
I
We hve
You don't live
They , near here
He lives
She doesn't live
It
b) The nghi van
I
Where do we
you
they live?
he
Where does she
it
c) Cau tra Icfi ngan
A. Do you like Peter? (Anh c6 thick Peter khong?)
B. Yes, I do/No, I don't (Co, toi thick /Klidng, toi kliong thick).
A. Does she speak French? (Co dy c6 noi ti^ng Phdp khong?)
B: Yes, she does/No, she doesn't. (Co, cd dy noi tieng Phdpl
Khong, CO dy khong noi ti^ng Phdp.)
5
c) Cau t r a lori ngAn
2. C a c h d u n g
Thi hien tqi don dicgc dung: A : A r e you w o r k i n g i n the library? '
a) De di§n t a m o t t h o i quen (Anh dang lam viec d thii vien khdng?)
V d : - I get up a t 7.30. {Toi thiCc day luc 7 gid 30) B: Yes, I a m / No, I ' m not (phdi /khong phdi)
• Dutch people travel a lot. (NgiM Ha Lan di du lich nhiiu.) A : I s she w a i t i n g for sometime? (Co dy dang cha ai khong?)
b) De d i e n t a m o t sii k i e n luon la siT t h a t .
B: Yes, she is/No, she isn't (phdi I khong phdi)
Vd: • Vegetarians don't eat meat. (Ngitai an chay khong &n thit.)
A : A r e t h e y l i s t e n i n g to music?
• We come f r o m V i e t N a m . (Toi d^n tiX Viet Nam.)
(Hg CO phdi dang nghe nhgc khong)
c) De d i i n t a m o t S L T k i e n l a stf t h a t t r o n g m o t t h d i gian d a i .
V d : • I live i n the U n i t e d States. {Toi song d Hoa Ky.) B: Yes, they are/No. they aren't (phdi, khong phdi)
• She works i n a bank. (Co dy lam uiec trong mot ngdn /idng.) 2. C a c h d u n g
C h u n g t a dung t h i h i e n h i e n t a i d i e n t i e n de n o i ve:
II. THI HIEN TAI DIEN TIEN (The present progressive)
- Nhu'ng sU viec dang xay bay giof, vao luc chung t a dang noi.
1. C a c h t h a n h l a p
a) The k h S n g d i n h va the phu d i n h V d : • I ' m doing m y homework. (Toi dang lam bdi tap nhd.)
I am • The c h i l d r e n aren't asleep, they're t a l k i n g quietly.
am not (Cdc con khong ngu, chung dang noi chuyen thi thdm.)
We are
- M o t h a n h dong t a m thcfi cho du h a n h dong do k h o n g dang
You are not working.
xay r a luc t a dang n o i .
They
He is V d : • I a m studying German although college t h i s year.
She is not (Nam nay toi dang hoc tieng Brie tai triCang cao dang.)
It
- M o t t i n h huong t a m thdi t r a i vdi t i n h huong thtfcfng xuyen.
b) The n g h i v a n
...