Tài liệu CRP ( protein C reactive )
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 226.08 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Hiểu được nguồn gốc và bản chất của CRP - Biết được chức năng miễn dịch và ý nghĩa bệnh học của sự tăng CRP - Nắm rõ những yếu tố ảnh hưởng trên giá trị CRP - Hiểu giá trị của việc đo CRP nhiều lần so với đo CRP 1 lần trong khảo sát NTSS - Vận dụng thích hợp CRP trong bệnh cảnh nhiễm trùng sơ sinh: loại trừ NTSS, quyết định ngưng kháng sinh, đánh giá hiệu quả KS điều trị giảm thiểu những ca phải dùng KS không cần thiết, giảm kháng thuốc, bớt...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu CRP ( protein C reactive ) CRP ( protein C reactive ) MỤC TIÊU: - Hiểu được nguồn gốc và bản chất của CRP - Biết được chức năng miễn dịch và ý nghĩa bệnh học của sự tăng CRP - Nắm rõ những yếu tố ảnh hưởng trên giá trị CRP - Hiểu giá trị của việc đo CRP nhiều lần so với đo CRP 1 lần trong khảo sát NTSS - Vận dụng thích hợp CRP trong bệnh cảnh nhiễm trùng sơ sinh: loại trừ NTSS, quyết định ngưng kháng sinh, đánh giá hiệu quả KS điều trị giảm thiểu những ca phải dùng KS không cần thiết, giảm kháng thuốc, bớt chi phí điều trị vô ích - Từ viết tắt: o HSV: herpes simplex virus o KS: kháng sinh o NTSS: nhiễm trùng sơ sinh o NTH: nhiễm trùng huyết o IL: interleukin o PCT: procalcitonin I. MỘT SỐ KHÁI NIỆM TỔNG QUÁT VÀ LỜI MỞ ĐẦU: - Nhiễm trùng sơ sinh (khái niệm thường dùng trong thực hành): chính là nhiễm trùng huyết sơ sinh. Hiểu một cách chính xác thì danh từ nhiễm trùng sơ sinh (neonatal infections) bao gồm nhiễm trùng huyết (sepsis) và các nhiễm trùng khu trú (local) như mắt, da, rốn,…. Trong thực hành người ta vẫn quen gọi ngắn nhiễm trùng huyết sơ sinh là nhiễm trùng sơ sinh. - Cấy máu (+) là tiêu chuẩn vàng cho chẩn đoán NTH, nhưng trong một số điều kiện thực tế không phải lúc nào cũng sẵn có và cho kết quả đáng tin cậy. - CRP (C-reactive protein) là một chất tăng sớm và nhạy cảm bậc nhất trong số nhiều protein phản ứng của giai đoạn viêm cấp (acute phase proteins). Sự tăng của nó xác định sự hiện hữu của tình trạng viêm cấp, chứ không cho phép xác định nguyên nhân của tình trạng viêm đó. (7) (8) - Trong khảo sát NTSS, CRP dương tính: khi trị số đo ≥ 10mg/l, đây là giá trị ngưỡng đã được thống nhất quốc tế. Tuy nhiên, CRP dương tính không có ý nghĩa tuyệt đối là có nhiễm vi trùng! Ngược lại, không phải mọi trường hợp nhiễm trùng huyết đều có tăng CRP. - Sau đây là một số tình huống CRP dương tính không do nhiễm vi trùng: 1. Hoại tử mô 2. Phẫu thuật 3. Chủng ngừa 4. Hít ối phân su 5. Tăng sinh lý sau sanh 6. Sanh khó, sanh giúp (hút) 7. Nhiễm siêu vi nặng 8. Viêm mạn, bệnh lý ác tính (hiếm) - Dựa trên những khuyến cáo điều trị kháng sinh cho các trẻ sơ sinh đã được xác định NTH hoặc có khả năng NTH bằng kháng sinh tiêm mạch trong 48-72 giờ nếu trẻ ổn định, và 7-14 ngày cho những ca có cấy máu đương tính hoặc có lâm sàng có biểu hiện nhiễm trùng, đã đưa tới một tỷ lệ đáng ngạc nhiên: 30 trẻ không nhiễm trùng trên 1 trẻ có nhiễm trùng thật sự phải chịu liệu pháp kháng sinh!!! - Trong bối cảnh y học ngày càng tiến bộ, càng có nhiều dấu hiệu mới được tìm ra để hỗ trợ trong việc chẩn đoán, loại trừ, theo dõi NTSS một cách tốt hơn. Tuy nhiên, CRP hiện vẫn còn đang được sử dụng rất rộng rãi tại nhiều Trung Tâm Y Khoa Lớn trên thế giới (Anh, Mỹ, Pháp,….), chỉ nói riêng trong lĩnh vực này. Trong điều kiện nước ta, đây có lẽ là dấu hiệu có tính khả thi nhất, vì các dấu hiệu mới (PCT, IL,…) giá hãy còn rất đắc và chưa phổ biến tại các phòng xét nghiệm. - Giá trị ứng dụng chính của CRP là: o Giúp loại trừ NTSS, hoặc o Cho phép cắt kháng sinh sớm, hoặc o Theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh đối với những ca NTSS có tăng CRP chứ không phải giúp xác định tình trạng nhiễm trùng, nhất là khi chỉ đơn lẻ một mình giá trị CRP. - Để tăng giá trị CRP trong ý nghĩa xác định tình trạng nhiễm trùng, người ta đã và đang nghiên cứu phối hợp thêm với các dấu hiệu khác (procalcitonin, IL6, IL8, ….), chỉ số I/T,… - Mặc dù được sử dụng rất nhiều trong thực tiễn lâm sàng, nhưng những hiểu biết về CRP còn rất nhiều thiếu sót, đưa tới những nhận định sai và những quyết định can thiệp điều trị không cần thiết trên trẻ sơ sinh, đặc biệt là giai đoạn sơ sinh sớm. - Từ thực tế như trên, chúng tôi cố gắng biên soạn tài liệu này với mong muốn góp một phần nhỏ cho những hiểu biết và cách vận dụng CRP trong bệnh cảnh nhiễm trùng sơ sinh. II. KHÁI NIỆM, NGUỒN GỐC CRP: Từ năm 1930, Tillet và cộng sự đã tìm ra CRP, là một mảnh polysaccharide bản thể chưa có phân loại riêng, nguồn gốc từ Streptococus pneumonie, với tên gọi ban đầu là “Fraction C”. Tiến bộ y học đã xác định CRP là một trong những protein phản ứng không đặc hiệu trong giai đoạn viêm cấp, với cấu trúc polypeptide không glycosyl hóa gồm 5 tiểu đơn vị, chủ yếu do gan sản xuất dưới sự điều hòa ở cấp độ sao chép (transcriptional level) của IL-6, IL-1- beta. Ngoài ra CRP còn được sản xuất từ neurons, các mảng xơ vữa, monocytes, leukocytes. Có rất nhiều nguyên nhân gây viêm và thương tổn mô có thể làm tăng CRP Sự tăng CRP mang tính không đặc hiệu và là một bằng chứng rõ rệt của một tiến trình tổn thương mô cấp. Chức năng chính xác của CRP chưa rõ, nhưng người ta đã gh ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu CRP ( protein C reactive ) CRP ( protein C reactive ) MỤC TIÊU: - Hiểu được nguồn gốc và bản chất của CRP - Biết được chức năng miễn dịch và ý nghĩa bệnh học của sự tăng CRP - Nắm rõ những yếu tố ảnh hưởng trên giá trị CRP - Hiểu giá trị của việc đo CRP nhiều lần so với đo CRP 1 lần trong khảo sát NTSS - Vận dụng thích hợp CRP trong bệnh cảnh nhiễm trùng sơ sinh: loại trừ NTSS, quyết định ngưng kháng sinh, đánh giá hiệu quả KS điều trị giảm thiểu những ca phải dùng KS không cần thiết, giảm kháng thuốc, bớt chi phí điều trị vô ích - Từ viết tắt: o HSV: herpes simplex virus o KS: kháng sinh o NTSS: nhiễm trùng sơ sinh o NTH: nhiễm trùng huyết o IL: interleukin o PCT: procalcitonin I. MỘT SỐ KHÁI NIỆM TỔNG QUÁT VÀ LỜI MỞ ĐẦU: - Nhiễm trùng sơ sinh (khái niệm thường dùng trong thực hành): chính là nhiễm trùng huyết sơ sinh. Hiểu một cách chính xác thì danh từ nhiễm trùng sơ sinh (neonatal infections) bao gồm nhiễm trùng huyết (sepsis) và các nhiễm trùng khu trú (local) như mắt, da, rốn,…. Trong thực hành người ta vẫn quen gọi ngắn nhiễm trùng huyết sơ sinh là nhiễm trùng sơ sinh. - Cấy máu (+) là tiêu chuẩn vàng cho chẩn đoán NTH, nhưng trong một số điều kiện thực tế không phải lúc nào cũng sẵn có và cho kết quả đáng tin cậy. - CRP (C-reactive protein) là một chất tăng sớm và nhạy cảm bậc nhất trong số nhiều protein phản ứng của giai đoạn viêm cấp (acute phase proteins). Sự tăng của nó xác định sự hiện hữu của tình trạng viêm cấp, chứ không cho phép xác định nguyên nhân của tình trạng viêm đó. (7) (8) - Trong khảo sát NTSS, CRP dương tính: khi trị số đo ≥ 10mg/l, đây là giá trị ngưỡng đã được thống nhất quốc tế. Tuy nhiên, CRP dương tính không có ý nghĩa tuyệt đối là có nhiễm vi trùng! Ngược lại, không phải mọi trường hợp nhiễm trùng huyết đều có tăng CRP. - Sau đây là một số tình huống CRP dương tính không do nhiễm vi trùng: 1. Hoại tử mô 2. Phẫu thuật 3. Chủng ngừa 4. Hít ối phân su 5. Tăng sinh lý sau sanh 6. Sanh khó, sanh giúp (hút) 7. Nhiễm siêu vi nặng 8. Viêm mạn, bệnh lý ác tính (hiếm) - Dựa trên những khuyến cáo điều trị kháng sinh cho các trẻ sơ sinh đã được xác định NTH hoặc có khả năng NTH bằng kháng sinh tiêm mạch trong 48-72 giờ nếu trẻ ổn định, và 7-14 ngày cho những ca có cấy máu đương tính hoặc có lâm sàng có biểu hiện nhiễm trùng, đã đưa tới một tỷ lệ đáng ngạc nhiên: 30 trẻ không nhiễm trùng trên 1 trẻ có nhiễm trùng thật sự phải chịu liệu pháp kháng sinh!!! - Trong bối cảnh y học ngày càng tiến bộ, càng có nhiều dấu hiệu mới được tìm ra để hỗ trợ trong việc chẩn đoán, loại trừ, theo dõi NTSS một cách tốt hơn. Tuy nhiên, CRP hiện vẫn còn đang được sử dụng rất rộng rãi tại nhiều Trung Tâm Y Khoa Lớn trên thế giới (Anh, Mỹ, Pháp,….), chỉ nói riêng trong lĩnh vực này. Trong điều kiện nước ta, đây có lẽ là dấu hiệu có tính khả thi nhất, vì các dấu hiệu mới (PCT, IL,…) giá hãy còn rất đắc và chưa phổ biến tại các phòng xét nghiệm. - Giá trị ứng dụng chính của CRP là: o Giúp loại trừ NTSS, hoặc o Cho phép cắt kháng sinh sớm, hoặc o Theo dõi đáp ứng điều trị kháng sinh đối với những ca NTSS có tăng CRP chứ không phải giúp xác định tình trạng nhiễm trùng, nhất là khi chỉ đơn lẻ một mình giá trị CRP. - Để tăng giá trị CRP trong ý nghĩa xác định tình trạng nhiễm trùng, người ta đã và đang nghiên cứu phối hợp thêm với các dấu hiệu khác (procalcitonin, IL6, IL8, ….), chỉ số I/T,… - Mặc dù được sử dụng rất nhiều trong thực tiễn lâm sàng, nhưng những hiểu biết về CRP còn rất nhiều thiếu sót, đưa tới những nhận định sai và những quyết định can thiệp điều trị không cần thiết trên trẻ sơ sinh, đặc biệt là giai đoạn sơ sinh sớm. - Từ thực tế như trên, chúng tôi cố gắng biên soạn tài liệu này với mong muốn góp một phần nhỏ cho những hiểu biết và cách vận dụng CRP trong bệnh cảnh nhiễm trùng sơ sinh. II. KHÁI NIỆM, NGUỒN GỐC CRP: Từ năm 1930, Tillet và cộng sự đã tìm ra CRP, là một mảnh polysaccharide bản thể chưa có phân loại riêng, nguồn gốc từ Streptococus pneumonie, với tên gọi ban đầu là “Fraction C”. Tiến bộ y học đã xác định CRP là một trong những protein phản ứng không đặc hiệu trong giai đoạn viêm cấp, với cấu trúc polypeptide không glycosyl hóa gồm 5 tiểu đơn vị, chủ yếu do gan sản xuất dưới sự điều hòa ở cấp độ sao chép (transcriptional level) của IL-6, IL-1- beta. Ngoài ra CRP còn được sản xuất từ neurons, các mảng xơ vữa, monocytes, leukocytes. Có rất nhiều nguyên nhân gây viêm và thương tổn mô có thể làm tăng CRP Sự tăng CRP mang tính không đặc hiệu và là một bằng chứng rõ rệt của một tiến trình tổn thương mô cấp. Chức năng chính xác của CRP chưa rõ, nhưng người ta đã gh ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
chuyên ngành y khoa tài liệu y khoa lý thuyết y học giáo trình y học bài giảng y học bệnh lâm sàng chuẩn đoán bệnhTài liệu liên quan:
-
38 trang 168 0 0
-
HƯỚNG DẪN ĐIÊU KHẮC RĂNG (THEO TOOTH CARVING MANUAL / LINEK HENRY
48 trang 167 0 0 -
Access for Dialysis: Surgical and Radiologic Procedures - part 3
44 trang 158 0 0 -
Bài giảng Kỹ thuật IUI – cập nhật y học chứng cứ - ThS. BS. Giang Huỳnh Như
21 trang 153 1 0 -
Bài giảng Tinh dầu và dược liệu chứa tinh dầu - TS. Nguyễn Viết Kình
93 trang 151 0 0 -
Tài liệu Bệnh Học Thực Hành: TĨNH MẠCH VIÊM TẮC
8 trang 126 0 0 -
Bài giảng Thoát vị hoành bẩm sinh phát hiện qua siêu âm và thái độ xử trí
19 trang 102 0 0 -
40 trang 101 0 0
-
Bài giảng Chẩn đoán và điều trị tắc động mạch ngoại biên mạn tính - TS. Đỗ Kim Quế
74 trang 92 0 0 -
40 trang 67 0 0