Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 4, công nghệ thông tin, đồ họa - thiết kế - flash phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 4 MÃ HOÁ AUDIO C M QUAN MÃ QUAN• C u trúc d ng cây ñơn phân gi i H020(ejω) ↓2 x(n) H01(ejω) ↓2 H120(ejω) ↓2 H021(ejω) ↓2 H11(ejω) ↓2 H121(ejω) ↓2 MÃ HOÁ AUDIO C M QUAN QUAN• C u trúc d ng cây ña phân gi i – C u trúc này cho ta lư ng bit ngõ ra t i ưu và phù thu c vào s phân b ph c a tín hi u. H020(ejω) ↓2 x(n) H01(ejω) ↓2 H120(ejω) ↓2 H11(ejω) ↓2 MÃ HOÁ AUDIO C M QUAN MÃ QUAN• Các phương pháp mã hoá chuy n ñ i – FFT (Fast Fourier Transform) – DFT (Discrete Fourier Transform) – DCT (Discrete Cosine Transform) – MDCT (Modified DCT) – Wavelets. MÃ HOÁ AUDIO C M QUAN QUAN• DCT (Discrete Cosine Transform) DCT là phép bi n ñ i tr c giao, m t thu t toán hi u qu , cho các ñ c tính nénm nh và gi m ñ tương quan. π (2n + 1)k N −1 X (k ) = ∑ ∆(n) x(n) cos Chuy n ñ i DCT thu n: k = 0,..N − 1 , 2N n =0 1 , n = 0; N ∆ ( n) = 2 ,0 < n ≤ N − 1 N Chuy n ñ i DCT ngư c π (2n + 1)k N −1 x(n) = ∑ ∆(n) X (k ) cos n = 0,.., N − 1 , 2N k =0 1 , n = 0; N ∆ ( n) = 2 ,0 < n ≤ N − 1 N MÃ HOÁ AUDIO C M QUAN MÃ QUAN• MDCT (Modified DCT): DCT ñư c hi u ch nh. MDCT là phép bi n ñ i tr c giao tuy n tính ñư c hi u ch nh t DCT. MDCT thu n: π N −1 N N X (k ) = ∑ p (n) x(n)cos (2n + 1 + )(2k + 1) ; n = 0,.., N − 1; k = 0,.., − 1. 2N 2 2 n =0 Và chuy n ñ i MDCT ngư c (IMDCT): N −1 π 4 2 N N ∑ p(n) X (k ) cos 2 N (2n + 1 + 2 )(2k + 1), x ( n) = n = 0,.., N − 1; k = 0,.., − 1. 2 N k =0 πx V i p(x) là hàm c a s sin ñư c xác ñ nh: p ( x) = sin( ) N• Wavelets Wavelets có th ñư c xem như m t b phân tích băng con, v i cây không cân b ng, nghĩa là các t n s ñư c chia m t cách không ñ ng nh t. V y, băng l c tương ñ ng v i d i t i h n. MÃ HOÁ AUDIO C M QUAN QUAN• DWT (Discrete Wavelet Transform) M r ng và d ch chuy n “hàm m ” h(t) b ng cách ñ nh nghĩa m t cơ s tr cgiao, wavelet cơ s : ( ) hn ...