Danh mục

tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 6

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 698.72 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (13 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 6, công nghệ thông tin, đồ họa - thiết kế - flash phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
tài liệu tham khảo đa truyền thông phần 6 MULTIMEDIA MULTIMEDIA Lecturer: Nguyen Duy Nhat Vien July, 2006. 1 TÀI LI U THAM KH O THAM• CMPT 365 Course Contents, Spring 2000, Website: http://www.cs.sfu.ca/CourseCentral/365/li/index.html• “Principles of Digital Audio”, Ken C.Pohmanm Fourth Edition McGraw-Hill.• “Digital Video processing”, A. Murat Tekalp, University of Rochester, Prentice Hall PTR.• “Multimedia processing”, Andrew Calway, COMS72200.• “Fundamentals of Digital Image Processing”., Anil.K.Jan, Prentice Hall, 1996.• MPEG Home Page, http://www.cselt.it/mpeg/• “Emerging Wireless Multimedia Services and Technologies”, JohnWileySons, Aug 2005• “Multimedia Content and the Semantic Web Standards Methods and Tools”, John Wiley Sons, Jun 2005• “Introduction To Digital Audio Signal Processing”, Davide Rocchesso, 2003 Page 2 N I DUNG DUNG• T NG QUAN• K THU T AUDIO• K THU T VIDEO Page 3 VIDEO VIDEO ENGINEERING ENGINEERING 4 CƠ S VIDEO VIDEO• Các d ng c a tín hi u Video màu –Tín hi u video thành ph n: • Các tín hi u video thành ph n ñư c x lý riêng l . - T p các thành ph n RGB: Là các tín hi u cơ b n video màu ñư c camera cung c p. Ba tín hi u màu có cùng ñ r ng băng t n. - T p các thành ph n Y, R-Y, B-Y: Là t h p c a các giá tr màu cơ c n. Thông thư ng tín hi u Y có băng t n r ng hơn hai tín hi u R-Y và B-Y. Tái t o hình nh t t nh t nhưng yêu c u băng thông và ñ ng b t t cho các thành ph n. –Tín hi u video t ng h p: Là tín hi u video mà trong ñó thông tin ñ chói (luminance), màu (chrominance) và ñ ng b (synchronization) ñư c ph i h p v i nhau (theo t n s , th i gian và biên ñ ) ñ t o ra m t tín hi u duy nh t. Ph năng lư ng t p trung vào hài c a t n s tín hi u quét dòng. Cho phép quét cách dòng ñ nh n ñư c c m nh n t t hơn. Yêu c u băng thông nh , không ñ ng b nhưng x lý khó khăn. Page 5 CƠ S VIDEO VIDEO• Video tương t• Thông tin v c nh v t truy n ñi mang các tính ch t v ñ choi, màu s c và s thay ñ i theo th i gian.• M t tín hi u video bao g m các nh theo trình t th i gian, m i nh bao g m ñi m nh. Các ñi m nh mang thông tin v ñ chói và màu s c c a v t th , c nh quan. – K thu t quétQuét liên t c: T n s quétl n.Quét cách dòng: Gi mñư c t n s quét dòngnhưng v n ñ m b o ñư cc m nh n liên t c, khôngb trôi, nh p nháy Hình 3-1 Quét liên t c và quét cách dòng Page 6 CƠ S VIDEO VIDEO• ð c ñi m c a video tương t • Tín hi u ñơn c c, m c 1 chi u (DC=0V) bi u di n m c ñen và 0.7V bi u di n m c tr ng. –25mV bi u th m c xoá. Hình 3-2 Tín hi u video tương t ñi u ch âm Page 7 CƠ S VIDEO VIDEO • Các tiêu chu n video màu – NTSC Video: 525 dòng trên m t khung, 30 khung hình trong m t giây. Quét cách dòng. Chia làm hai trư ng (m i trư ng 262.5 dòng). Có 20 dòng d tr cho thông tin ñi u khi n t i th i ñi m b t ñ u m i trư ng. Phù h p vì ñ phân gi i c a Laser Disk và S-VHS là 420 và TV thông thư ng có ñ phân gi i kho ng 320 dòng. Hình 3-3 Tín hi u video v i thông tin ñi u khi n Page 8 CƠ S VIDEO VIDEO Bi u di n màu: NTSC s d ng ki u màu YIQ. Thành ph n t ng h p =Y+Icos(fsct)+Qsin(fsct). Trong ñó, fsc là t n s c a sóng mang ph c a màu. – PAL Video: 625 dòng trên m t khung, 25 khung hình trong m t giây. Quét cách dòng. Khung g m hai trư ng ch n l , m i trư ng 312.5 dòng. S d ng ki u màu YUV. D i t n tín hi u chói Y r ng 5MHz. Tín hi u U và V ñư c xác ñ nh theo công th c: V=0.877(R-Y)=0.615R-0.515G-0.100B U=0.49 ...

Tài liệu được xem nhiều: