![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Tài liệu tham khảo về IP
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 34.00 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
IPAddress- Bàiviếtnàysẽcungcấpchocácbạnmộttrongnhữngkháiniệmcơbảnnhất vềmạng,đólàđịachỉIP.Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu tham khảo về IPIPAddressBàiviếtnàysẽcungcấpchocácbạnmộttrongnhữngkháiniệmcơbảnnhấtvềmạng,đólàđịachỉIP.ĐịachỉIP(Ipv4)gồm32bitđượcchialàm4octet(1octet=8bit=1byte)gồm3thànhphầnchính:ClassBit,NetID,HostIDchiara5lớpA,B,C,D,E.|ClassBit|NetID|HostID|ClassBit:BitnhậndạnglớpNetID(n):ĐịachỉmạngHostID(h):ĐịachỉmáyClassbitcủalớpA,B,C,D,Elà0(A),10(B),110(C),1110(D),11110(E)ClassA:0nnnnnnn.hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhhClassB:10nnnnnn.nnnnnnnn.hhhhhhhh.hhhhhhhhClassC:110nnnnn.nnnnnnnn.nnnnnnnn.hhhhhhhhClassD:1110nnnn.hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhhClassE:11110nnn.hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhhBâygiờtasẽphântíchđểxácđịnhkhoảngđịachỉ(Range),sốmạng(maxnets),sốmáy(maxhosts).XétlớpA:Có7bitlàmnet,từ0|0000001(1)đến0|1111110(126).Nghĩalàcó2^72=126mạng(maxnets)Có24bitlàmhost,bắtđầutừ00000000.00000000.00000001đến11111111.11111111.11111110.Nghĩalàcó2^242máy(maxhosts)SuyrakhoảngđịachỉcủalớpAlà:1.0.0.1–126.255.255.254(Range)XétlớpB,tatínhtươngtự:Có14bitlàmnet,range:10|000000.0000000110|111111.11111110.Maxnets=2^142Có16bitlàmhost,range:00000000.00000001đến11111111.11111110.Maxhosts=2^162RangecủalớpBsẽlà:128.1.0.1191.254.255.254XétlớpC:Có21bitlàmnet,range:110|00000.00000000.00000001110|11111.11111110.Maxnets=2^212Có8bitlàmhost,range:00000001(1)đến11111110(254).Maxhosts=2^82=254RangecủalớpCsẽlà:192.0.1.1–223.255.254.254Notes:127.0.0.1làđịachỉmặcđịnhcủatấtcảcácmáy.Thựctếkophânđịachỉmạnghayđịachỉmáyđềubằng0hayđềubằng1.Tacókháiniệmdefaultmasklàgiátrịcaonhất(tấtcảcácbitbằng1)ứngvớinetIDNhưvậydefaultmasklớpAlà255.0.0.0,lớpBlà255.255.0.0,lớpClà255.255.255.0Vídụ:máyXcóđịachỉIPlà155.20.150.200.XácđịnhcácthôngsốliênquanđếnmáyX.Tacóthểsuyluận:ĐâylàđịachỉlớpB(lớpB:128191).xxx.xxx.xxx),dođóXsẽthuộcmạng155.20.0.0(lớpBcó16bitlàmhost),Defaultmasktươngứnglà255.255.0.0.Cáchviếtkháclà:155.20.150.200/16(tức16bitlàmmask).Hoặctínhnhưsau:155.20.150.20010011011.00010100.10010110.11001000255.255.0.0AND11111111.11111111.00000000.0000000010011011.00010100.00000000.00000000SubnetAddress:155.20.0.0Range:155.20.0.1–155.20.255.254BroadcastAddress:155.20.255.255(Đọclạiphầnnotes,xemcóliênquangìko!?)IPsubnetting:Phânđịachỉmạngconlàmởrộngđịachỉchonhiềumạngtrêncơsởmộtđịachỉmạng,mụcđíchđểxâydựngđịachỉIPphùhợpvớisốlượngmáythựctếứngvớicácđiềukiệncụthể,tránhlãngphí.SubnettinglàtamượnmộtsốbitcủaHostIDlàmNetID.Subnetmasklàkếthợpdefaultmaskvớicácbitmượncủahost.Trởlạivídụtrên,nếutalấy3bitcủaHostIDlàmNetID,16+3=19.Khiđósubnetmasksẽlà11111111.11111111.11111100.00000000hay255.255.252.0Tacầnphảitínhsubnetaddress,range,broadcastaddresscủa155.20.150.200/19155.20.150.20010011011.00010100.10010110.11001000255.255.0.0AND11111111.11111111.11100000.0000000010011011.00010100.10000000.00000000SubnetAddress:155.20.128.0Range:From155.20.128.1được1mạngcon155.20.128.0cóthểcóđược2^132=81922=8190máyconcórangetừ155.20.128.1đến155.20.159.254.SơlượcvềIpv6DosựbùngnổcủaInternet,IPaddressngàycàngcạnkiệt.Theodựđoántrong5nămnữa,chúngtasẽkhôngcònIPđểcungcấpchocácdịchvụkhác.DođóngườitađãđưaramộtversionmớihơnđólàIPv6!Ipv6gồm128bit,chialàm8đoạn,mỗiđoạn16bitthìđượcchiarabởidấu:,vàđượchiểnthịbằngsốthậplụcphân.VídụtacósốIPv6sau:1234:5678:90AB:CDEF:0000:BADE:1C00:CAFÉ!!!Đầutiênphảihọccáchđổirasốnhịphâncholẹ:Đổitừngsốrasốnhịphân4bittheoquytắcđếm(đãnóiởtrênrồi)Vídụ:5=4+1>0101,A=10=8+2>1010,F=15=8+4+2+1>11111234:5678:90AB:CDEF:0000:BADE:1C00:CAFÉhiểnthịbởi128bitlà:0001001000110100:0101011001111000:1001000010101011:1100110111101111:0000000000000000:1011101011011110:0001110000000000:1100101011111110IPv6vềcănbảndựatrêncácchứcnăngcủaIPv4.CócảithiệntrongphầnformatcủaIPheader,làloạibỏcácfieldkhôngdùngđếnnhưchiềudàicủafieldheader,TOS(TypeOfserviceField),checksumfield(điềunàylàmchorouterxửlýchậmhơn)nhưngIpv6thêmvàotínhnăngcốđịnhchiềudàicủaHeader,làmđơngiảnhoátrongviệcxửlýgóitintruyền.Sư ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tài liệu tham khảo về IPIPAddressBàiviếtnàysẽcungcấpchocácbạnmộttrongnhữngkháiniệmcơbảnnhấtvềmạng,đólàđịachỉIP.ĐịachỉIP(Ipv4)gồm32bitđượcchialàm4octet(1octet=8bit=1byte)gồm3thànhphầnchính:ClassBit,NetID,HostIDchiara5lớpA,B,C,D,E.|ClassBit|NetID|HostID|ClassBit:BitnhậndạnglớpNetID(n):ĐịachỉmạngHostID(h):ĐịachỉmáyClassbitcủalớpA,B,C,D,Elà0(A),10(B),110(C),1110(D),11110(E)ClassA:0nnnnnnn.hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhhClassB:10nnnnnn.nnnnnnnn.hhhhhhhh.hhhhhhhhClassC:110nnnnn.nnnnnnnn.nnnnnnnn.hhhhhhhhClassD:1110nnnn.hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhhClassE:11110nnn.hhhhhhhh.hhhhhhhh.hhhhhhhhBâygiờtasẽphântíchđểxácđịnhkhoảngđịachỉ(Range),sốmạng(maxnets),sốmáy(maxhosts).XétlớpA:Có7bitlàmnet,từ0|0000001(1)đến0|1111110(126).Nghĩalàcó2^72=126mạng(maxnets)Có24bitlàmhost,bắtđầutừ00000000.00000000.00000001đến11111111.11111111.11111110.Nghĩalàcó2^242máy(maxhosts)SuyrakhoảngđịachỉcủalớpAlà:1.0.0.1–126.255.255.254(Range)XétlớpB,tatínhtươngtự:Có14bitlàmnet,range:10|000000.0000000110|111111.11111110.Maxnets=2^142Có16bitlàmhost,range:00000000.00000001đến11111111.11111110.Maxhosts=2^162RangecủalớpBsẽlà:128.1.0.1191.254.255.254XétlớpC:Có21bitlàmnet,range:110|00000.00000000.00000001110|11111.11111110.Maxnets=2^212Có8bitlàmhost,range:00000001(1)đến11111110(254).Maxhosts=2^82=254RangecủalớpCsẽlà:192.0.1.1–223.255.254.254Notes:127.0.0.1làđịachỉmặcđịnhcủatấtcảcácmáy.Thựctếkophânđịachỉmạnghayđịachỉmáyđềubằng0hayđềubằng1.Tacókháiniệmdefaultmasklàgiátrịcaonhất(tấtcảcácbitbằng1)ứngvớinetIDNhưvậydefaultmasklớpAlà255.0.0.0,lớpBlà255.255.0.0,lớpClà255.255.255.0Vídụ:máyXcóđịachỉIPlà155.20.150.200.XácđịnhcácthôngsốliênquanđếnmáyX.Tacóthểsuyluận:ĐâylàđịachỉlớpB(lớpB:128191).xxx.xxx.xxx),dođóXsẽthuộcmạng155.20.0.0(lớpBcó16bitlàmhost),Defaultmasktươngứnglà255.255.0.0.Cáchviếtkháclà:155.20.150.200/16(tức16bitlàmmask).Hoặctínhnhưsau:155.20.150.20010011011.00010100.10010110.11001000255.255.0.0AND11111111.11111111.00000000.0000000010011011.00010100.00000000.00000000SubnetAddress:155.20.0.0Range:155.20.0.1–155.20.255.254BroadcastAddress:155.20.255.255(Đọclạiphầnnotes,xemcóliênquangìko!?)IPsubnetting:Phânđịachỉmạngconlàmởrộngđịachỉchonhiềumạngtrêncơsởmộtđịachỉmạng,mụcđíchđểxâydựngđịachỉIPphùhợpvớisốlượngmáythựctếứngvớicácđiềukiệncụthể,tránhlãngphí.SubnettinglàtamượnmộtsốbitcủaHostIDlàmNetID.Subnetmasklàkếthợpdefaultmaskvớicácbitmượncủahost.Trởlạivídụtrên,nếutalấy3bitcủaHostIDlàmNetID,16+3=19.Khiđósubnetmasksẽlà11111111.11111111.11111100.00000000hay255.255.252.0Tacầnphảitínhsubnetaddress,range,broadcastaddresscủa155.20.150.200/19155.20.150.20010011011.00010100.10010110.11001000255.255.0.0AND11111111.11111111.11100000.0000000010011011.00010100.10000000.00000000SubnetAddress:155.20.128.0Range:From155.20.128.1được1mạngcon155.20.128.0cóthểcóđược2^132=81922=8190máyconcórangetừ155.20.128.1đến155.20.159.254.SơlượcvềIpv6DosựbùngnổcủaInternet,IPaddressngàycàngcạnkiệt.Theodựđoántrong5nămnữa,chúngtasẽkhôngcònIPđểcungcấpchocácdịchvụkhác.DođóngườitađãđưaramộtversionmớihơnđólàIPv6!Ipv6gồm128bit,chialàm8đoạn,mỗiđoạn16bitthìđượcchiarabởidấu:,vàđượchiểnthịbằngsốthậplụcphân.VídụtacósốIPv6sau:1234:5678:90AB:CDEF:0000:BADE:1C00:CAFÉ!!!Đầutiênphảihọccáchđổirasốnhịphâncholẹ:Đổitừngsốrasốnhịphân4bittheoquytắcđếm(đãnóiởtrênrồi)Vídụ:5=4+1>0101,A=10=8+2>1010,F=15=8+4+2+1>11111234:5678:90AB:CDEF:0000:BADE:1C00:CAFÉhiểnthịbởi128bitlà:0001001000110100:0101011001111000:1001000010101011:1100110111101111:0000000000000000:1011101011011110:0001110000000000:1100101011111110IPv6vềcănbảndựatrêncácchứcnăngcủaIPv4.CócảithiệntrongphầnformatcủaIPheader,làloạibỏcácfieldkhôngdùngđếnnhưchiềudàicủafieldheader,TOS(TypeOfserviceField),checksumfield(điềunàylàmchorouterxửlýchậmhơn)nhưngIpv6thêmvàotínhnăngcốđịnhchiềudàicủaHeader,làmđơngiảnhoátrongviệcxửlýgóitintruyền.Sư ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu tham khảo về IP khái niệm cơ bản về mạng địa chỉ IP hệ thống mạng tài liệu học quản trị mạngTài liệu liên quan:
-
Bài giảng: Lịch sử phát triển hệ thống mạng
118 trang 257 0 0 -
Giáo trình môn học/mô đun: Mạng máy tính (Ngành/nghề: Quản trị mạng máy tính) - Phần 1
68 trang 212 0 0 -
Các hướng dẫn tích hợp dịch vụ của Google vào Linux (Phần 1)
7 trang 209 0 0 -
44 trang 190 0 0
-
Bài tiểu luận: Xây dựng và quản trị hệ thống mạng
10 trang 163 1 0 -
7 trang 95 0 0
-
Câu hỏi trắc nghiệm môn Mạng máy tính (Có đáp án)
50 trang 88 1 0 -
139 trang 63 0 0
-
71 trang 57 0 0
-
46 trang 51 0 0