Thông tin tài liệu:
CHƯƠNG 4KIỂM TOÁN VÀ BỐ TRÍ CÁP DUL
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
THIẾT KẾ PHƯƠNG ÁN KỸ THUẬT - Chương 4ThiÕtkÕküthuËtch¬ng4:KiÓmto¸nvµbètrÝc¸pDUL CHƯƠNG 4 KIỂM TOÁN VÀ BỐ TRÍ CÁP DULNguyÔnM¹nhCêng216LípCÇu§êngS¾t–K42ThiÕtkÕküthuËtch¬ng4:KiÓmto¸nvµbètrÝc¸pDUL4.1. TÍNH TOÁN VÀ BỐ TRÍ CỐT THÉP DƯL4.1.1. Cốt thép thớ trên trong giai đoạn thi công: - Cốt thép cường độ cao loại bó xoắn 19 tao có các chỉ tiêu sau: + Đường kính danh định: d = 15.2 mm. + Diện tích mặt cắt ngang: A = 140 mm2. + Trọng lượng danh định: q = 0.755 N/m. + Cường độ phá hoại tối thiểu: fpu = 1860 MPa. f c −28 + β 1 :Hệ số chuyển đổi hình khối ứng suất β 1 = 0,85 − .0,05 = 0,69 theo điều 75.7.2.2 + Diện tích cốt thép DƯL : Mtt Aps = a f pu (d P − ) 2 fpu : Cường độ chịu kéo quy định của cốt thép DƯL, fpu=1860 Mpa. Mtt : Mômen tính toán tại mặt cắt đang xét (Nmm) Diện tích 1 bó cốt thép : Aten = nstxfst nst : Số tao trong 1 bó cốt thép, nst =19 tao fst : Diện tích 1 bó cốt thép, fst=140 mm2 ⇒ Aten = 19 x 140 = 2660 mm2 - Sức kháng uốn danh định được xác định theo công thức: + Nếu c< hf tính sức kháng uốn theo công thức mặt cắt chữ nhật a a a M n = A ps f ps d p - + AS .f y d S − - A Sf y d S − 2 2 2 + Nếu c< hf tính sức kháng uốn theo công thức mặt cắt chữ T a a a a h M n = A ps f ps d p - + AS .f y d S − - A Sf y d S − + 0.85f c ( b - b w ) β1h f - f 2 2 2 2 2 NguyÔnM¹nhCêng217LípCÇu§êngS¾t–K42 ThiÕtkÕküthuËtch¬ng4:KiÓmto¸nvµbè trÝc¸pDUL Bờ tụng Thộp Dự ứng lực Thép thường fc = 50000 kN/m2 A= 0.00266 m2 fy = 420000 kN/m2 Ec = 35749528.67 kN/m2 Eps = 197000000 kN/m2 Es = 200000000 kN/m2 gbt = 24 kN/m3 fpu = 1860000 kN/m2 fpy = 1674000 kN/m2 Bảng tính và bố trí cốt thép DƯL chịu mômen âm tại các mặt cắt MẶT CẮT K0(1) H Bbf dp f k b1 a 5.5 6.5 5.35 0.9 0.28 0.807 0.15 Số bó Tổn KiểmGiai đoạn Mu Aps c fps a Mn căng g toánĐúc đốt 0.04 1855716. -20143.73 2 2 0.00532 0.035508 52642.14 ĐatK1 4 8Đúc đốt 0.08 1851433. 104691.5 -34742.51 2 4 0.01064 0.071016 ĐatK2 8 6 2Đúc đốt 0.13 1847150. 156150.5 -52085.96 2 6 0.01596 0.106524 ĐatK3 2 4 9Đúc đốt 0.17 1842867. 207021.7 -72188.92 2 8 0.02128 0.142032 ĐatK4 6 1 6Đúc đốt 0.21 1838681. 257340.8 -94922.15 2 10 0.02660 0.176733 ĐatK5 9 3 ...