Danh mục

Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả bằng phần mềm thống kê IRRISTAT part 6

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 625.15 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Điều tra, khảo sát Phỏng vấn, thu thập thông tin Tổng hợp thông tin, báo cáo Kiểm tra, đối chiếu, rà soát thông tin và kết thống kê Xây dựng báo cáo thống kê
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thiết kế thí nghiệm và xử lý kết quả bằng phần mềm thống kê IRRISTAT part 6 LATIN1 - SECTION 1 ENTRY NSUAT B 1504. C 1209. A 1522. D 1358. MEANS 1398. (3). OVERALL: MEANS 1398. STD ERR 62.72 5% LSD 216.9 C.V. 9. RES DF 6. % EFFCY 90. T k t qu ch y ñư c, ta quan tâm phân tích trên ba ph n: (1). Là b ng phân tích phương sai: trong trư ng h p này, xác su t ch p nh n Ho c t cu i c a b ng phân tích phương sai b ng 0,039 nh hơn 0,05 như v y ta bác b Ho và k t lu n r ng các công th c (gi ng) khác nhau ñã d n t i k t qu thí nghi m (năng su t) khác nhau m t cách có ý nghĩa th ng kê v i ñ tin c y 95% (2). Là năng su t trung bình c a các công th c (gi ng) (3). Là K t qu t ng h p g m có trung bình toàn thí nghi m, giá tr sai khác nh nh t có ý nghĩa m c xác su t nh 5% và sai s thí nghi m C.V % Dùng k t qu năng su t trung bình ph n (2) ñ so sánh hi u s c a t ng c p trung bình v i nhau so v i giá tr sai khác nh nh t (5% LSD) ph n (3) ñ k t lu n ñôi trung bình ñư c so sánh có khác nhau th c s hay không. Ví d so trung bình gi ng A v i trung bình gi ng B ta ñư c hi u c a chúng b ng 18 nh hơn 216.9 như v y năng su t c a hai gi ng này không khác nhau hay nói m t cách chính xác hơn là khác nhau chưa có ý nghĩa. Nhưng n u so sánh năng su t c a gi ng A v i gi ng ñ i ch ng C, ta ñư c hi u c a chúng b ng 313 l n hơn 216.9 có nghĩa là năng su t c a hai gi ng này khác nhau m t cách có ý nghĩa th ng kê v i m c tin c y 95%. Còn sai s thí nghi m trong trư ng h p này là C.V % b ng 9 như v y có th ch p nh n ñư c thí nghi m là chính xác (ñ i v i thí nghi m so sánh gi ng m t s tác gi ñ ngh c n ñ t ñ chính xác cao hơn: C.V % nên b ng 5) v y tuỳ t ng trư ng h p c th ngư i nghiên c u s có k t lu n cu i cùng. Cách bi u di n k t qu c th trong báo cáo s ñư c trình bày trong ph n sau 4.1.4. Phân tích phương sai k t qu thí nghi m b trí ki u Lattice cân ñ i Trong phân tích này c n xác ñ nh các thành ph n bi n ñ ng c a phân tích phương sai bao g m: nh c lai, công th c chưa ñi u ch nh, kh i ñư c ñi u ch nh, sai s trong kh i, công th c ñư c ñi u ch nh, và sai s hi u qu . Ta có b ng phân tích phương sai như sau, b ng 4.7 Trư ng ð i h c Nông nghi p Hà N i – Giáo trình Thi t k thí nghi m và x lý k t qu b ng IRRISTAT……….56 B ng 4.7. ANOVA cho thi t k thí nghi m ki u Lattice cân ñ i Source of Degree of freedom Sum of Mean F variation square square K = t1/2 Reps. K2 - 1 Trea. (unadj) K2 - 1 Block (adj) ( k-1)(K2 - 1) Intrablock error K2 -1 Trea.(adj) ( k-1)(K2 - 1) Effective error K2( k+1) – 1 Total Ví d : có m t thí nghi m so sánh hi u qu c a 16 công th c bón phân khác nhau trong thi t k Lattice cân ñ i. Như v y thí nghi m ph i có 5 l n nh c l i (r = 5), s kh i không ñ y ñ là k b ng 4. K t qu thí nghi m thu ñư c ñư c trình bày ñúng theo sơ ñ thi t k như b ng 4.8 dư i ñây: B ng 4.8. S d nh trên m2 c a 16 công th c bón phân, thi t k ki u Lattice cân ñ i4x4 Kh i Nlai 1 T.kh Kh i Nlai 2 T.kh i s is 1 (1) (2) (3) (4) 616 5 (1) (5) (9) (13) 639 147 152 167 150 140 165 182 152 2 (5) (6) (7) (8) 616 6 (10) (2) (14) (6) 586 127 155 162 172 97 155 192 142 3 (9) (10) (11) (12) 616 7 (7) (15) (3) (11) 721 147 100 192 177 155 182 192 192 4 (13) (14) (15) (16) 747 8 (16) (8) (12) (4) 783 155 195 192 205 182 207 232 162 T ng Nl i 1 2595 T ng Nl i 2 2729 Kh i Nlai 3 T.kh Kh i Nlai 4 T.kh i s is 9 (1) (6) (11) (16) 646 13 (1) (14) (7) (12) 802 155 162 177 152 220 202 175 205 10 (5) (2) (15) (12) 654 14 (13) (2) (11) (8) 724 182 130 177 165 205 152 180 187 11 (9) (14) (3) (8) 626 15 (5) (10) (3) (16) 675 137 185 152 152 165 150 200 160 12 (13) (10) (7) (4) 681 16 (9) (6) (15) (4) 689 185 122 182 192 155 177 185 172 T ng Nl i 3 2607 T ng Nl i 4 2890 Trư ng ð i h c Nông nghi p Hà N i – Giáo trình Thi t k thí nghi m và x lý k t qu b ng IRRISTAT……….57 Kh i Nlai 5 T.kh s i 17 (1) (10) (15) (8) 583 147 112 177 147 18 (9) (2) (7) (16) 742 180 205 190 167 19 (13) (6) (3) (12) 773 172 212 197 192 20 (5) (14) (11) (4) 827 177 220 205 225 T ng Nl i 5 ...

Tài liệu được xem nhiều: