Danh mục

Thuật ngữ tiếng anh cho camera giám sát

Số trang: 3      Loại file: docx      Dung lượng: 312.65 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 1    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 1
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thu t ậ ngữ tiếng anh cho camera giám sát giúp quý khách hàng hiểu được những thông số kĩ thuật cơ bản cho bán camera giám sát để lựa cho nhưng loại camera phù hợp với nhu cầu sử dụng cho hệ thống giám sát camera. -NR: Giảm nhiễu khi xem camera vào ban đêm, NR có thể làm cho ít điểm tuyết trên màn hình, để làm cho hình ảnh rõ nét hơn.

Tài liệu được xem nhiều: