Thuật ngữ tiếng anh du lịch phần 1
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 105.24 KB
Lượt xem: 25
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu dành cho sinh viên chuyên ngành du lịch hay bạn đọc phổ thông, những từ vựng thông dụng trong du lịch sẽ giúp bạn có vốn từ vựng để có thể tự tin với hành trình du lịch nước ngoài
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thuật ngữ tiếng anh du lịch phần 1 Tour Guide: Kleivin Nghiem (^@^) Chúc các b n luôn vui! THU T NG TRONG NGÀNH DU L CH* A Account payable M t s cái theo dõi các s ti n ph i tr s ghi l i các kho n ti n Công ty b n Ti n ph i tr n h n ph i thanh toán, ã thanh toán ho c còn n các Công ty cung c p Account receivable M t s cái theo dõi các s ti n ph i thu s ghi l i các kho n ti n khách hàng Ti n ph i thu n h n ph i thanh toán, ã thanh toán ho c còn n Hãng c a b n Airline route map/Airline Sơ bao trùm toàn b các khu v c m t hãng hàng không bay t i rout network Sơ tuy n bay/m ng ư ng bay Airline schedule L ch trình các chuy n bay c a m t hãng hàng không c th - s ngày và th i L ch bay gian bay, i m xu t phát, tuy n bay, i m d ng (quá c nh) và i m n Amendment fee Các m c phí do hãng hàng không, i lý du l ch, Hãng l hành thu c a khách Phí s a i hàng khi khách thay i hành trình bay. ASEAN Hi p h i các qu c gia ông Nam Á. Các qu c gia thành viên là: Brunei, Cambodia, Indonesia, Lao, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam Availability S n ph m v n chưa bán h t (ví d ch trong m t tour du l ch, phòng khách Còn bán s n vào m t êm c th nào ó, ch ng i trên m t chuy n bay c th ) B Back office Các ho t ng trong m t Hãng l hành không liên quan t i quan h m t i H u trư ng m t v i m t khách hàng Baggage allowance S hành lý t i a mà m t hành khách có th em theo khi làm th t c vào c a Lư ng hành lý cho phép trên m t chuy n bay c th nào ó. Ph thu c vào các khu v c IATA trên th gi i mà ch tiêu này có th ư c tính theo s ki n ho c s cân (kg). Boarding pass C p cho hành khách i máy bay sau khi làm th t c vào c a t i sân bay. Th Th lên máy bay lên máy bay cung c p các thông tin chi ti t v s gh hành khách và c a ra máy bay. Booking file Yêu c u t ch c a khách hàng trên h th ng t gi ch trên máy tính H sơ t ch (CRS/GDS) ghi l i toàn b thông tin chi ti t v hành trình. Brochure M t cu n sách in nh trong ó có l i gi i thi u và nh minh h a v các i m Tài li u gi i thi u n và s n ph m, ư c thi t k nh m cung c p cho các khách hàng ti m năng các thông tin v c i m và l i ích khi s d ng s n ph m tour du l ch c a Hãng du l ch và nh m thi t l p ho t ng bán hàng Bus schedule L ch cung c p d ch v chuyên ch c a m t công ty xe buýt – s ngày và th i gian ho t ng, i m xu t phát, tuy n xe ch y và i m n. 1 Tour Guide: Kleivin Nghiem (^@^) Chúc các b n luôn vui! L ch ch y xe buýt gian ho t ng, i m xu t phát, tuy n xe ch y và i m n. Business Tourist Khách du l ch t i m t i m n v i m c ích kinh doanh bao g m c khách Khách du l ch là thương gia t i d h i ngh , h i th o, tri n lãm và các s ki n kinh doanh c bi t C Cancellation penalty Ti n ph t m t khách hàng ph i tr do hu b d ch v c a m t Công ty cung Ph t do hu b c p s n ph m Carrier B t kỳ Công ty cung c p phương ti n v n chuy n nào, thư ng hay dùng Hãng v n chuy n ch m t hãng hàng không Check-in Các th t c c n ph i hoàn t t khi m t khách i máy bay ăng ký t i qu y th Th t c vào c a t c vào c a hàng không t i sân bay. Check-in time Kho ng th i gian t i thi u hành khách ph i hoàn thành th t c vào c a t i sân Th i gian vào c a bay Commission Kho n ti n Hãng l hành du l ch tr cho i lý du l ch Hoa h ng Compensation Ti n tr cho m t khách hàng b i hoàn cho m t d ch v không ư c th c B i thư ng hi n. Complimentary Mi n phí (Ch nh ng th / ư c mi n phí, thư ng hay i kèm khi mua hàng Mi n phí hóa ho c ăng ký s d ng m t d ch v nào ó. Ví d mua m t cu n sách gi i thi u thư ng kèm m t b n mi n phí. Credit card guarantee M t khách hàng có th cho khách s n bi t s th tín d ng c a mình như m t m b o b ng th tín d ng s mb os n lưu trú. N u khách hàng không n thì khách s n s thu m t kho n phí h y b t th tín d ng c a khách hàng. CRS/GDS H th ng t gi ch trên máy tính ho c h th ng phân ph i to ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Thuật ngữ tiếng anh du lịch phần 1 Tour Guide: Kleivin Nghiem (^@^) Chúc các b n luôn vui! THU T NG TRONG NGÀNH DU L CH* A Account payable M t s cái theo dõi các s ti n ph i tr s ghi l i các kho n ti n Công ty b n Ti n ph i tr n h n ph i thanh toán, ã thanh toán ho c còn n các Công ty cung c p Account receivable M t s cái theo dõi các s ti n ph i thu s ghi l i các kho n ti n khách hàng Ti n ph i thu n h n ph i thanh toán, ã thanh toán ho c còn n Hãng c a b n Airline route map/Airline Sơ bao trùm toàn b các khu v c m t hãng hàng không bay t i rout network Sơ tuy n bay/m ng ư ng bay Airline schedule L ch trình các chuy n bay c a m t hãng hàng không c th - s ngày và th i L ch bay gian bay, i m xu t phát, tuy n bay, i m d ng (quá c nh) và i m n Amendment fee Các m c phí do hãng hàng không, i lý du l ch, Hãng l hành thu c a khách Phí s a i hàng khi khách thay i hành trình bay. ASEAN Hi p h i các qu c gia ông Nam Á. Các qu c gia thành viên là: Brunei, Cambodia, Indonesia, Lao, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam Availability S n ph m v n chưa bán h t (ví d ch trong m t tour du l ch, phòng khách Còn bán s n vào m t êm c th nào ó, ch ng i trên m t chuy n bay c th ) B Back office Các ho t ng trong m t Hãng l hành không liên quan t i quan h m t i H u trư ng m t v i m t khách hàng Baggage allowance S hành lý t i a mà m t hành khách có th em theo khi làm th t c vào c a Lư ng hành lý cho phép trên m t chuy n bay c th nào ó. Ph thu c vào các khu v c IATA trên th gi i mà ch tiêu này có th ư c tính theo s ki n ho c s cân (kg). Boarding pass C p cho hành khách i máy bay sau khi làm th t c vào c a t i sân bay. Th Th lên máy bay lên máy bay cung c p các thông tin chi ti t v s gh hành khách và c a ra máy bay. Booking file Yêu c u t ch c a khách hàng trên h th ng t gi ch trên máy tính H sơ t ch (CRS/GDS) ghi l i toàn b thông tin chi ti t v hành trình. Brochure M t cu n sách in nh trong ó có l i gi i thi u và nh minh h a v các i m Tài li u gi i thi u n và s n ph m, ư c thi t k nh m cung c p cho các khách hàng ti m năng các thông tin v c i m và l i ích khi s d ng s n ph m tour du l ch c a Hãng du l ch và nh m thi t l p ho t ng bán hàng Bus schedule L ch cung c p d ch v chuyên ch c a m t công ty xe buýt – s ngày và th i gian ho t ng, i m xu t phát, tuy n xe ch y và i m n. 1 Tour Guide: Kleivin Nghiem (^@^) Chúc các b n luôn vui! L ch ch y xe buýt gian ho t ng, i m xu t phát, tuy n xe ch y và i m n. Business Tourist Khách du l ch t i m t i m n v i m c ích kinh doanh bao g m c khách Khách du l ch là thương gia t i d h i ngh , h i th o, tri n lãm và các s ki n kinh doanh c bi t C Cancellation penalty Ti n ph t m t khách hàng ph i tr do hu b d ch v c a m t Công ty cung Ph t do hu b c p s n ph m Carrier B t kỳ Công ty cung c p phương ti n v n chuy n nào, thư ng hay dùng Hãng v n chuy n ch m t hãng hàng không Check-in Các th t c c n ph i hoàn t t khi m t khách i máy bay ăng ký t i qu y th Th t c vào c a t c vào c a hàng không t i sân bay. Check-in time Kho ng th i gian t i thi u hành khách ph i hoàn thành th t c vào c a t i sân Th i gian vào c a bay Commission Kho n ti n Hãng l hành du l ch tr cho i lý du l ch Hoa h ng Compensation Ti n tr cho m t khách hàng b i hoàn cho m t d ch v không ư c th c B i thư ng hi n. Complimentary Mi n phí (Ch nh ng th / ư c mi n phí, thư ng hay i kèm khi mua hàng Mi n phí hóa ho c ăng ký s d ng m t d ch v nào ó. Ví d mua m t cu n sách gi i thi u thư ng kèm m t b n mi n phí. Credit card guarantee M t khách hàng có th cho khách s n bi t s th tín d ng c a mình như m t m b o b ng th tín d ng s mb os n lưu trú. N u khách hàng không n thì khách s n s thu m t kho n phí h y b t th tín d ng c a khách hàng. CRS/GDS H th ng t gi ch trên máy tính ho c h th ng phân ph i to ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tiếng anh thương mại tiếng anh du lịch thuật ngữ tiếng anh anh văn ngành du lịch từ vựng anh vănGợi ý tài liệu liên quan:
-
58 trang 141 0 0
-
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may
31 trang 128 0 0 -
Một số từ vựng cần thiết cho phần Listening TOEIC
2 trang 82 0 0 -
13 trang 79 0 0
-
255 trang 76 0 0
-
Exercises English Learning Series: English for Tourism and Hospitality (Phần 2)
26 trang 44 0 0 -
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
18 trang 42 0 0 -
English Learning Series: English for Tourism and Hospitality (Phần 2)
86 trang 41 0 0 -
Thuật ngữ tiếng Anh trong đấu thầu và hợp đồng
22 trang 41 0 0 -
Tiếng Anh thương mại quốc tế: Phần 2
93 trang 40 0 0