Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu tiếng hàn sơ cấp - bài số 4, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tiếng Hàn Sơ Cấp - bài số 4Bài tập số 4 lớp sơ cấp (18.4.2011) – câu lạc bộ tiếng Hàn Krlink – www.krlink.comBài tập bài số 4:여여여 여여여여여?1. Làm theo ví dụ mẫu가: (가가) 가가가 가가가가가?가: (가) 가가가 가가가가가. (가가가) 가가가, 가가가가가가 가가가가.1)가: (가가) ……………………………… 가: (가)…………………………………2) 가: (가가)…………………………… 가: (가)……………………………..3) 가:(가가)………………………………… 가: (가가가)…………………………4) 가: (가가)………………………………… 가: (가가가)…………………………… 2. Làm theo ví dụ mẫu가가:가: 가가가 가가가가가?가: 가가가 가가가가1) 가:가가가 가가가가가? (가가) 가:2) 가: 가가가 가가가가가? (가가가) 가:3) 가가가 가가가가가? (가가가) 가:4) 가가가 가가 가가가? 가: (hs tu lay vi du )3.Làm theo ví dụ mẫu1) 가:가가가가 가가가 가가가가가가? 가: (가가가) 가가 가가가가 가가가가가2) 가:가가 가가 가가가 가가가가가? 가: (가가가) 가가…………………3) 가: 가 가가가가 가가가 가가가가? 가: (가가가) 가가………………..Điền từ thích hợp vào chỗ trống 가 . 가 . 가 . 가 . 가가 . 가가 , 가가 1) 가가(…) 가가가가Bài tập số 4 lớp sơ cấp (18.4.2011) – câu lạc bộ tiếng Hàn Krlink – www.krlink.com 2) 가가가(…) 가가가(…)가가가가가가? 3) 가가(…)가가(…)가가가가? 4) 가: (…)가가 가가가가가가? 가: 가가가가가(…) 가가가가가.5.Nối những câu trả lời cho phù hợp가가가 가가가가가? 가가가, 가가가 가가가가가가 가가가가가? 가가가, 가가가가 가가가가가가가가 가가가가가가? 가가가가가가가가가가가가 가가가가 가가가가? 가, 가가가가가가가가가가 가가가가가? 가가가가가가가 가가가가Các bạn làm bài tập chăm chỉ và luyện tập thường xuyên nhé. Vừa đọc vừa viết lại trên giấy…Cảm ơn cácbạn^^Krlink!