Thông tin tài liệu:
Tài liệu Tính toán thủy lực cống tròn trình bày về bảng tra thủy lực thoát nước. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tính toán thủy lực cống tròn - Dương Thanh Lượng TG: Dương Thanh Lượng TÍNHTOÁNTHUỶLỰCCỐNGTRÒN Số liệu cần nhập Kết quả thu được Trị số (h/d)max L Q d i n h/d h R v [Vkl] d (m) (l/s) (mm) (m) (m) (m/s) (m/s) 150-300 458 222 600 0 0.0138 0.650 0.390 0.173 1.141 0.962 350-450 . Chú ý: - 500-800 Trị số độ dốc tham khảo: - >900- K/nghiệm: i=1/d= 0.0017 - Không bị lắng- Độ dốc m/đất: i= 0.0011 - Sai số ∆Q: 0.01% Trung chuyển kết quả Q d i v h/d h [Vkl] Lắng? 1.0 222.0 600 0.0025 1.141 0.650 0.390 0.962 OK 0.9 0.8 Lưu kết quả Q d i v h/d h [Vkl] Lắng? 0.7 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1 0.0 -0.5 -0.4 -0.3 -0.2 -0.1 0.0 0.1 0.2 0.3 0.4****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ****** ******h/d h ϕ ω χ R y C v Q ∆Q m m2 m m m/s l/s 0.001 0.001 0.127 0.0000 0.038 0.000 0.163 20.174 0.020 0.00 222.000 0.001 0.001 0.127 0.0000 0.038 0.000 0.163 20.174 0.020 0.00 222.000 0.002 0.001 0.179 0.0000 0.054 0.001 0.163 22.609 0.032 0.00 221.999 0.003 0.002 0.219 0.0001 0.066 0.001 0.163 24.169 0.042 0.00 221.997 0.004 0.002 0.253 0.0001 0.076 0.002 0.163 25.340 0.051 0.01 221.994 0.005 0.003 0.283 0.0002 0.085 0.002 0.163 26.288 0.059 0.01 221.990 0.006 0.004 0.310 0.0002 0.093 0.002 0.163 27.089 0.066 0.01 221.985 0.007 0.004 0.335 0.0003 0.101 0.003 0.163 27.784 0.073 0.02 221.979 0.008 0.005 0.358 0.0003 0.107 0.003 0.163 28.401 0.080 0.03 221.973 0.009 0.005 0.380 0.0004 0.114 0.004 0.163 28.957 0.087 0.04 221.965 0.010 0.006 0.401 0.0005 0.120 0.004 0.163 29.462 0.093 0.04 221.956 0.011 0.007 0.420 0.0006 0.126 0.004 0.163 29.928 0.099 0.05 221.945 0.012 0.007 0.439 0.0006 0.132 0.005 0.163 30.358 0.105 0.07 221.934 0.013 0.008 0.457 0.0007 0.137 0.005 0.163 30.760 0.111 0.08 221.922 0.014 0.008 0.474 0.0008 0.142 0.006 0.163 31.137 0.116 0.09 221.908 0.015 0.009 0.491 0.0009 0.147 0.006 0.163 31.491 0.122 0.11 221.893 0.016 0.010 0.507 0.0010 0.152 0.006 0.163 31.827 0.127 0.12 221.877 0.017 0.010 0.523 0.0011 0.157 0.007 0.163 32.145 0.132 0.14 221.860 0.018 0.011 0.538 0.0012 0.161 0.007 0.163 32.447 0.137 0.16 221.842 0.019 0.011 0.553 0.0012 0.166 0.008 0.163 32.736 0 ...