Danh mục

Toán nâng cao về số hữu tỉ

Số trang: 17      Loại file: pdf      Dung lượng: 989.81 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm Tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi môn Toán, mời các bạn cùng tham khảo nội dung Tài liệu Toán nâng cao về số hữu tỉ dưới đây. Nội dung Tài liệu gồm 58 bài toán có lời giải về số hữu tỉ. Hy vọng nội dung Tài liệu phục vụ hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Toán nâng cao về số hữu tỉ HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCH HƯỚNGDẪNSỬDỤNGSÁCHBạnđangcầmtrêntaycuốnsáchtươngtácđượcpháttriểnbởiTilado®.Cuốnsáchnàylàphiênbảnincủasáchđiệntửtạihttp://tilado.edu.vn.Đểcóthểsửdụnghiệuquảcuốnsách,bạncầncótàikhoảnsửdụngtạiTilado®.Trongtrườnghợpbạnchưacótàikhoản,bạncầntạotàikhoảnnhưsau:1. Vàotranghttp://tilado.edu.vn2. BấmvàonútĐăngkýởgócphảitrênmànhìnhđểhiểnthịraphiếuđăng ký.3. Điềnthôngtincủabạnvàophiếuđăngkýthànhviênhiệnra.Chúýnhững chỗcódấusaomàuđỏlàbắtbuộc.4. SaukhibấmĐăngký,bạnsẽnhậnđược1emailgửiđếnhòmmailcủabạn. Trongemailđó,có1đườngdẫnxácnhậnviệcđăngký.Bạnchỉcầnbấmvào đườngdẫnđólàviệcđăngkýhoàntất.5. Saukhiđăngkýxong,bạncóthểđăngnhậpvàohệthốngbấtkỳkhinào.Khiđãcótàikhoản,bạncóthểkếthợpviệcsửdụngsáchđiệntửvớisáchincùngnhau.Sáchbaogồmnhiềucâuhỏi,dướimỗicâuhỏicó1đườngdẫntươngứngvớicâuhỏitrênphiênbảnđiệntửnhưhìnhởdưới.Nhậpđườngdẫnvàotrìnhduyệtsẽgiúpbạnkiểmtrađápánhoặcxemlờigiảichitiếtcủabàitập.Nếubạnsửdụngđiệnthoại,cóthểsửdụngQRCodeđikèmđểtiệntruycập.CảmơnbạnđãsửdụngsảnphẩmcủaTilado®Tilado® CÁCBÀITÍNHTOÁN CÁCBÀITÍNHTOÁNCÁCBÀITỰLUYỆN1.Tínhnhanh:P = −7 4 ⋅ ( 33 12 + 3333 2020 + 333333 303030 + 33333333 42424242 ) ⋅ Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/256/7111032.Tínhgiátrịcácbiểuthứcsau: 1a. A = 1 − 2 1+ 3 1− 1−4 1 1 1 1 1 1b. B = − − − − − − . 10 100 1000 10000 100000 1000000 (tínhrasốthậpphân) Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/256/711242 1 1 1 1 13.Tính:A = − − − −... − − . 2003.2002 2002.2001 2001.2000 3.2 2.1 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/256/7112724.Biếtrằng1 2 + 2 2 + 3 2 + . . . + 10 2 = 385, hãytínhtổng:S = 100 2 + 200 2 + 300 2 + . . . + 1000 2. Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/256/712172 1 ( )( ) 2 1 1− 4 1− −2+ 1+ 3 4 35.Chox = ; y= 3 1 1 3 1− + 2+ − 4 6 3 7a. Tínhx − y b. Tínhx + yc. Tínhx. y d. Tínhx : y Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/256/7163846.Biết1 2 + 2 2 + 3 2 + . . . + 10 2 = 385.Tínhnhanh:a. A = 2 2 + 4 2 + 6 2 + . . . + 20 2b. B = 3 2 + 6 2 + 9 2 + . . . + 30 2c. C = 0, 5 2 + 1 2 + 1, 5 2 + . . . + 5 2 Xemlờigiảitại: http://tilado.edu.vn/256/7164547.Tính: 2.2306 ...

Tài liệu được xem nhiều: