![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TÀI SẢN NGẮN HẠN
Số trang: 8
Loại file: pdf
Dung lượng: 184.07 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TÀI SẢN NGẮN HẠN
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 4. Hàng tồn kho 5. Tài sản ngắn hạn khác II. TÀI SẢN DÀI HẠN 1. Các khoản phải thu dài hạn 2. Tài sản cố định - Tài sản cố định hữu hình - Tài sản cố định vô hình - Tài sản cố định thuê tài chính - Chi phí XDCBDD 3. Bất động sản đầu...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TÀI SẢN NGẮN HẠN TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH Mẫu số CBTT-03 Ban hành theo QĐ số 38/2007/TT - BTC Ngày 18/04/2007 của Bộ Tài Chính BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Qúi 1 năm 2009 Nội Dung Số cuối kỳ Số đầu năm I. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.799.300.667.775 1.817.761.044.228 1. Tiền và các khoản tương đương tiền 219.789.788.453 224.995.966.308 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 790.991.542.151 888.029.542.151 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 761.870.648.942 692.634.542.276 4. Hàng tồn kho 3.045.040.935 2.301.369.002 5. Tài sản ngắn hạn khác 23.603.647.294 9.799.624.491 II. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.565.252.221.477 1.391.647.189.554 1. Các khoản phải thu dài hạn 59.959.837.202 35.391.807.115 2. Tài sản cố định 254.165.017.084 198.635.291.060 - Tài sản cố định hữu hình 69.384.390.252 71.289.027.419 - Tài sản cố định vô hình 26.995.230.722 27.590.865.597 - Tài sản cố định thuê tài chính - - - Chi phí XDCBDD 157.785.396.110 99.755.398.044 3. Bất động sản đầu tư 7.655.042.500 7.655.042.500 4. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.224.545.224.660 1.132.974.254.864 5. Tài sản dài hạn khác 18.927.100.031 16.990.794.015 III. TỔNG CỘNG TÀI SẢN (I + II) 3.364.552.889.252 3.209.408.233.782 IV. NỢ PHẢI TRẢ 1.230.425.288.162 1.106.732.338.554 1. Nợ ngắn hạn 324.346.546.428 291.107.464.129 2. Nợ dài hạn 131.800.000 131.800.000 3. Dự phòng nghiệp vụ 905.946.941.734 815.493.074.425 V. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.134.127.601.090 2.102.675.895.228 1. Vốn chủ sở hữu 2.134.127.601.090 2.104.453.056.477 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 755.000.000.000 755.000.000.000 - Thặng dư vốn cổ phần 1.133.484.074.449 1.133.484.074.449 - Các qũy 22.575.082.106 22.575.082.106 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223.068.444.535 193.393.899.922 3. Nguồn kinh phí và các qũy khác - (1.777.161.249) - Qũy khen thưởng phúc lợi - (1.777.161.249) VI. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (IV + V) 3.364.552.889.252 3.209.408.233.782 TP.HCM, Ngày 23 tháng 04 năm 2009 NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG TỔNG GIÁM ĐỐC Vũ thị Dung Nguyễn Phú Thủy TS. Trần Vĩnh Đức TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH Mẫu số B 02 a - DNBH Ban hành theo QĐ số 150/2001/QĐ - BTC Ngày 31/12/2001 của Bộ Tài Chính BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Qúi 1 năm 2009 (Dùng cho doanh nghiệp Bảo Hiểm) Đơn vị tính: đồng VND MÃ CHỈ TIÊU Lũy Kế Qúi 1/2009 SỐ 1 2 3 4 1. Thu phí bảo hểm 01 471.761.998.422 471.761.998.422 3. Các khoản giảm trừ 03 93.411.015.942 93.411.015.942 4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 08 39.136.810.433 39.136.810.433 5. Thu hoa hồng nhượng tái Bảo Hiểm 09 16.956.013.351 16.956.013.351 6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10 3.464.000 3.464.000 7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 14 356.173.649.398 356.173.649.398 (14 = 01 - 03 +/- 08 + 09 + 10) 8. Chi bồi thường bảo hiểm , trả tiền bảo hiểm 15 202.321.029.225 202.321.029.225 10. Các khoản giảm trừ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TÀI SẢN NGẮN HẠN TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH Mẫu số CBTT-03 Ban hành theo QĐ số 38/2007/TT - BTC Ngày 18/04/2007 của Bộ Tài Chính BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Qúi 1 năm 2009 Nội Dung Số cuối kỳ Số đầu năm I. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.799.300.667.775 1.817.761.044.228 1. Tiền và các khoản tương đương tiền 219.789.788.453 224.995.966.308 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 790.991.542.151 888.029.542.151 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 761.870.648.942 692.634.542.276 4. Hàng tồn kho 3.045.040.935 2.301.369.002 5. Tài sản ngắn hạn khác 23.603.647.294 9.799.624.491 II. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.565.252.221.477 1.391.647.189.554 1. Các khoản phải thu dài hạn 59.959.837.202 35.391.807.115 2. Tài sản cố định 254.165.017.084 198.635.291.060 - Tài sản cố định hữu hình 69.384.390.252 71.289.027.419 - Tài sản cố định vô hình 26.995.230.722 27.590.865.597 - Tài sản cố định thuê tài chính - - - Chi phí XDCBDD 157.785.396.110 99.755.398.044 3. Bất động sản đầu tư 7.655.042.500 7.655.042.500 4. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.224.545.224.660 1.132.974.254.864 5. Tài sản dài hạn khác 18.927.100.031 16.990.794.015 III. TỔNG CỘNG TÀI SẢN (I + II) 3.364.552.889.252 3.209.408.233.782 IV. NỢ PHẢI TRẢ 1.230.425.288.162 1.106.732.338.554 1. Nợ ngắn hạn 324.346.546.428 291.107.464.129 2. Nợ dài hạn 131.800.000 131.800.000 3. Dự phòng nghiệp vụ 905.946.941.734 815.493.074.425 V. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.134.127.601.090 2.102.675.895.228 1. Vốn chủ sở hữu 2.134.127.601.090 2.104.453.056.477 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 755.000.000.000 755.000.000.000 - Thặng dư vốn cổ phần 1.133.484.074.449 1.133.484.074.449 - Các qũy 22.575.082.106 22.575.082.106 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223.068.444.535 193.393.899.922 3. Nguồn kinh phí và các qũy khác - (1.777.161.249) - Qũy khen thưởng phúc lợi - (1.777.161.249) VI. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (IV + V) 3.364.552.889.252 3.209.408.233.782 TP.HCM, Ngày 23 tháng 04 năm 2009 NGƯỜI LẬP BIỂU KẾ TOÁN TRƯỞNG TỔNG GIÁM ĐỐC Vũ thị Dung Nguyễn Phú Thủy TS. Trần Vĩnh Đức TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO MINH Mẫu số B 02 a - DNBH Ban hành theo QĐ số 150/2001/QĐ - BTC Ngày 31/12/2001 của Bộ Tài Chính BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Qúi 1 năm 2009 (Dùng cho doanh nghiệp Bảo Hiểm) Đơn vị tính: đồng VND MÃ CHỈ TIÊU Lũy Kế Qúi 1/2009 SỐ 1 2 3 4 1. Thu phí bảo hểm 01 471.761.998.422 471.761.998.422 3. Các khoản giảm trừ 03 93.411.015.942 93.411.015.942 4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 08 39.136.810.433 39.136.810.433 5. Thu hoa hồng nhượng tái Bảo Hiểm 09 16.956.013.351 16.956.013.351 6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10 3.464.000 3.464.000 7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 14 356.173.649.398 356.173.649.398 (14 = 01 - 03 +/- 08 + 09 + 10) 8. Chi bồi thường bảo hiểm , trả tiền bảo hiểm 15 202.321.029.225 202.321.029.225 10. Các khoản giảm trừ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
thị trường chứng khoán báo cáo tài chính thu nhập doanh nghiệp công bố thông tin kinh tế thị trường giáo trình đại học kiến thức phổ thôngTài liệu liên quan:
-
Giáo trình Thị trường chứng khoán: Phần 1 - PGS.TS. Bùi Kim Yến, TS. Thân Thị Thu Thủy
281 trang 987 34 0 -
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định đầu tư chứng khoán của sinh viên tại Tp. Hồ Chí Minh
7 trang 573 12 0 -
2 trang 519 13 0
-
Giáo trình phân tích một số loại nghiệp vụ mới trong kinh doanh ngân hàng quản lý ngân quỹ p5
7 trang 474 0 0 -
18 trang 463 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 389 1 0 -
293 trang 314 0 0
-
Các yếu tố tác động tới quyết định đầu tư chứng khoán của giới trẻ Việt Nam
7 trang 312 0 0 -
MARKETING VÀ QUÁ TRÌNH KIỂM TRA THỰC HIỆN MARKETING
6 trang 308 0 0 -
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính (Tái bản lần thứ ba): Phần 2
194 trang 303 1 0