Tổng hợp 100 Đề ôn thi vào 10 môn Toán
Số trang: 160
Loại file: docx
Dung lượng: 1.14 MB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu cung cấp đến các bạn với 100 câu hỏi, bài tập môn Toán lớp 9 theo các mức độ khác nhau. Tài liệu giúp các em học sinh củng cố, rèn luyện kiến thức, chuẩn bị chu đáo cho các kì thi tuyển vào lớp 10 với kết quả như mong đợi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp 100 Đề ôn thi vào 10 môn ToánNhómtàiliệuwordđẹpcảhìnhthứcnộidung(Tênnhóm:TOÁNWORDTHCSVÀTHPT)linknhóm:https://www.facebook.com/groups/844555165941102/?ref=share 100ĐỀÔNTHIVÀO10.Đềsố1Câu1(3điểm)Chobiểuthức: 1) TìmđiềukiệncủaxđểbiểuthứcAcónghĩa. 2) RútgọnbiểuthứcA. 3) GiảiphươngtrìnhtheoxkhiA=2.Câu2(1điểm) Giảiphươngtrình:Câu3(3điểm)TrongmặtphẳngtoạđộchođiểmA(2,2)vàđườngthẳng(D):y=2(x+1). a) ĐiểmAcóthuộc(D)haykhông? b) Tìmatronghàmsốy=ax2cóđồthị(P)điquaA. c) ViếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquaAvàvuônggócvới(D).Câu4(3điểm)ChohìnhvuôngABCDcốđịnh,cóđộdàicạnhlàa.ElàđiểmđichuyểntrênđoạnCD(EkhácD),đườngthẳngAEcắtđườngthẳngBCtạiF,đườngthẳngvuônggóc vớiAEtạiAcắtđườngthẳngCDtạiK. 1) ChứngminhtamgiácABF=tamgiácADKtừđósuyratamgiácAFKvuôngcân. 2) GọiIlàtrungđiểmcủaFK,ChứngminhIlàtâmđườngtrònđiquaA,C,F,K. 3) TínhsốđogócAIF,suyra4điểmA,B,F,Icùngnằmtrênmộtđườngtròn1.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareĐềsố2Câu1(2điểm)Chohàmsố: 1) Nêutậpxácđịnh,chiềubiếnthiênvàvẽđồthicủahàmsố. 2) Lậpphươngtrìnhđườngthẳngđiquađiểm(2,6)cóhệ số gócavàtiếpxúcvới đồthịhàmsốtrên.Câu2(3điểm)Chophươngtrình:x2–mx+m–1=0. 1) Gọihainghiệmcủaphươngtrìnhlàx1,x2.Tínhgiátrịcủabiểuthức. .TừđótìmmđểM>0. 2) Tìmgiátrịcủamđểbiểuthứcđạtgiátrịnhỏnhất.Câu3(2điểm)Giảiphươngtrình: a) b) Câu4(3điểm)Chohaiđườngtròn(O1)và(O2)cóbánkínhbằngRcắtnhautạiAvàB,quaAvẽcáttuyếncắthaiđườngtròn(O1)và(O2)thứtựtạiEvàF,đườngthẳngEC,DFcắtnhautạiP. 1) Chứngminhrằng:BE=BF. 2) MộtcáttuyếnquaAvàvuônggócvớiABcắt(O 1)và(O2)lầnlượttạiC,D.Chứng minhtứgiácBEPF,BCPDnộitiếpvàBPvuônggócvớiEF. 3) TínhdiệntíchphầngiaonhaucủahaiđườngtrònkhiAB=R.2.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareNhómtàiliệuwordđẹpcảhìnhthứcnộidung(Tênnhóm:TOÁNWORDTHCSVÀTHPT)linknhóm:https://www.facebook.com/groups/844555165941102/?ref=shareĐềsố3Câu1(3điểm) 1) Giảibấtphươngtrình: 2) Tìmgiátrịnguyênlớnnhấtcủaxthoảmãn.Câu2(2điểm)Chophươngtrình:2x2–(m+1)x+m–1=0 a) Giảiphươngtrìnhkhim=1. b) Tìmcácgiátrịcủamđểhiệuhainghiệmbằngtíchcủachúng.Câu3(2điểm) Chohàmsố:y=(2m+1)x–m+3 (1) a) Tìmmbiếtđồthịhàmsố(1)điquađiểmA(2;3). b) Tìmđiểmcốđịnhmàđồthịhàmsốluônđiquavớimọigiátrịcủam.Câu4(3điểm) ChogócvuôngxOy,trênOx,OylầnlượtlấyhaiđiểmAvàBsaochoOA=OB.MlàmộtđiểmbấtkỳtrênAB.DựngđườngtròntâmO1điquaMvàtiếpxúcvớiOxtạiA,đườngtròntâmO2điquaMvàtiếpxúcvớiOytạiB,(O1)cắt(O2)tạiđiểmthứhaiN. 1) ChứngminhtứgiácOANBlàtứgiácnộitiếpvàONlàphângiáccủagócANB. 2) ChứngminhMnằmtrênmộtcungtròncốđịnhkhiMthayđổi. 3) XácđịnhvịtrícủaMđểkhoảngcáchO1O2làngắnnhất.3.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareĐềsố4.Câu1(3điểm) Chobiểuthức: a) Rútgọnbiểuthức. b) TínhgiátrịcủakhiCâu2(2điểm) Giảiphươngtrình:Câu3(2điểm) Chohàmsố: a) Tìmxbiếtf(x)=8;;0;2. b) ViếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểmAvàBnằmtrênđồ thị cóhoànhđộ lầnlượtlà2và1.Câu4(3điểm) ChohìnhvuôngABCD,trêncạnhBClấy1điểmM.ĐườngtrònđườngkínhAMcắtđườngtrònđườngkínhBCtạiNvàcắtcạnhADtạiE. 1) ChứngminhE,N,Cthẳnghàng. 2) GọiFlàgiaođiểmcủaBNvàDC.Chứngminh 3) ChứngminhrằngMFvuônggócvớiAC.4.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareNhómtàiliệuwordđẹpcảhìnhthứcnộidung(Tênnhóm:TOÁNWORDTHCSVÀTHPT)linknhóm:https://www.facebook.com/groups/844555165941102/?ref=shareĐềsố5Câu1(3điểm) Chohệphươngtrình: a) Giảihệphươngtrìnhkhim=1. b) Giảivàbiệnluậnhệphươngtrìnhtheothamsốm. c) Tìmmđểx–y=2.Câu2(3điểm) 1) Giảihệphươngtrình: 2) Chophươngtrìnhbậchai:.Gọihainghiệmcủaphươngtrìnhlà.Lậpphươngtrình bậchaicóhainghiệmlàvà.Câu3(2điểm) ChotamgiáccânABC(AB=AC)nộitiếpđườngtròntâmO.Mlàmộtđiểmchuyểnđộngtrênđườngtròn.TừBhạđườngthẳngvuônggócvớiAMcắtCMởD. ChứngminhtamgiácBMDcânCâu4(2điểm) 1) Tính: 2) Giảibấtphươngtrình:5.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=share (x–1)(2x+3)>2x(x+3).Đềsố6Câu1(2điểm) Giảihệphươngtrình:Câu2(3điểm) Chobiểuthức: a) RútgọnbiểuthứcA. b) CoiAlàhàmsốcủabiếnxvẽđồthihàmsốA.Câu3(2điểm) Tìmđiềukiệncủathamsốmđểhaiphươngtrìnhsaucónghiệmchung. x2+(3m+2)x–4=0vàx2+(2m+3)x+2=0.Câu4(3 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp 100 Đề ôn thi vào 10 môn ToánNhómtàiliệuwordđẹpcảhìnhthứcnộidung(Tênnhóm:TOÁNWORDTHCSVÀTHPT)linknhóm:https://www.facebook.com/groups/844555165941102/?ref=share 100ĐỀÔNTHIVÀO10.Đềsố1Câu1(3điểm)Chobiểuthức: 1) TìmđiềukiệncủaxđểbiểuthứcAcónghĩa. 2) RútgọnbiểuthứcA. 3) GiảiphươngtrìnhtheoxkhiA=2.Câu2(1điểm) Giảiphươngtrình:Câu3(3điểm)TrongmặtphẳngtoạđộchođiểmA(2,2)vàđườngthẳng(D):y=2(x+1). a) ĐiểmAcóthuộc(D)haykhông? b) Tìmatronghàmsốy=ax2cóđồthị(P)điquaA. c) ViếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquaAvàvuônggócvới(D).Câu4(3điểm)ChohìnhvuôngABCDcốđịnh,cóđộdàicạnhlàa.ElàđiểmđichuyểntrênđoạnCD(EkhácD),đườngthẳngAEcắtđườngthẳngBCtạiF,đườngthẳngvuônggóc vớiAEtạiAcắtđườngthẳngCDtạiK. 1) ChứngminhtamgiácABF=tamgiácADKtừđósuyratamgiácAFKvuôngcân. 2) GọiIlàtrungđiểmcủaFK,ChứngminhIlàtâmđườngtrònđiquaA,C,F,K. 3) TínhsốđogócAIF,suyra4điểmA,B,F,Icùngnằmtrênmộtđườngtròn1.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareĐềsố2Câu1(2điểm)Chohàmsố: 1) Nêutậpxácđịnh,chiềubiếnthiênvàvẽđồthicủahàmsố. 2) Lậpphươngtrìnhđườngthẳngđiquađiểm(2,6)cóhệ số gócavàtiếpxúcvới đồthịhàmsốtrên.Câu2(3điểm)Chophươngtrình:x2–mx+m–1=0. 1) Gọihainghiệmcủaphươngtrìnhlàx1,x2.Tínhgiátrịcủabiểuthức. .TừđótìmmđểM>0. 2) Tìmgiátrịcủamđểbiểuthứcđạtgiátrịnhỏnhất.Câu3(2điểm)Giảiphươngtrình: a) b) Câu4(3điểm)Chohaiđườngtròn(O1)và(O2)cóbánkínhbằngRcắtnhautạiAvàB,quaAvẽcáttuyếncắthaiđườngtròn(O1)và(O2)thứtựtạiEvàF,đườngthẳngEC,DFcắtnhautạiP. 1) Chứngminhrằng:BE=BF. 2) MộtcáttuyếnquaAvàvuônggócvớiABcắt(O 1)và(O2)lầnlượttạiC,D.Chứng minhtứgiácBEPF,BCPDnộitiếpvàBPvuônggócvớiEF. 3) TínhdiệntíchphầngiaonhaucủahaiđườngtrònkhiAB=R.2.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareNhómtàiliệuwordđẹpcảhìnhthứcnộidung(Tênnhóm:TOÁNWORDTHCSVÀTHPT)linknhóm:https://www.facebook.com/groups/844555165941102/?ref=shareĐềsố3Câu1(3điểm) 1) Giảibấtphươngtrình: 2) Tìmgiátrịnguyênlớnnhấtcủaxthoảmãn.Câu2(2điểm)Chophươngtrình:2x2–(m+1)x+m–1=0 a) Giảiphươngtrìnhkhim=1. b) Tìmcácgiátrịcủamđểhiệuhainghiệmbằngtíchcủachúng.Câu3(2điểm) Chohàmsố:y=(2m+1)x–m+3 (1) a) Tìmmbiếtđồthịhàmsố(1)điquađiểmA(2;3). b) Tìmđiểmcốđịnhmàđồthịhàmsốluônđiquavớimọigiátrịcủam.Câu4(3điểm) ChogócvuôngxOy,trênOx,OylầnlượtlấyhaiđiểmAvàBsaochoOA=OB.MlàmộtđiểmbấtkỳtrênAB.DựngđườngtròntâmO1điquaMvàtiếpxúcvớiOxtạiA,đườngtròntâmO2điquaMvàtiếpxúcvớiOytạiB,(O1)cắt(O2)tạiđiểmthứhaiN. 1) ChứngminhtứgiácOANBlàtứgiácnộitiếpvàONlàphângiáccủagócANB. 2) ChứngminhMnằmtrênmộtcungtròncốđịnhkhiMthayđổi. 3) XácđịnhvịtrícủaMđểkhoảngcáchO1O2làngắnnhất.3.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareĐềsố4.Câu1(3điểm) Chobiểuthức: a) Rútgọnbiểuthức. b) TínhgiátrịcủakhiCâu2(2điểm) Giảiphươngtrình:Câu3(2điểm) Chohàmsố: a) Tìmxbiếtf(x)=8;;0;2. b) ViếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểmAvàBnằmtrênđồ thị cóhoànhđộ lầnlượtlà2và1.Câu4(3điểm) ChohìnhvuôngABCD,trêncạnhBClấy1điểmM.ĐườngtrònđườngkínhAMcắtđườngtrònđườngkínhBCtạiNvàcắtcạnhADtạiE. 1) ChứngminhE,N,Cthẳnghàng. 2) GọiFlàgiaođiểmcủaBNvàDC.Chứngminh 3) ChứngminhrằngMFvuônggócvớiAC.4.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=shareNhómtàiliệuwordđẹpcảhìnhthứcnộidung(Tênnhóm:TOÁNWORDTHCSVÀTHPT)linknhóm:https://www.facebook.com/groups/844555165941102/?ref=shareĐềsố5Câu1(3điểm) Chohệphươngtrình: a) Giảihệphươngtrìnhkhim=1. b) Giảivàbiệnluậnhệphươngtrìnhtheothamsốm. c) Tìmmđểx–y=2.Câu2(3điểm) 1) Giảihệphươngtrình: 2) Chophươngtrìnhbậchai:.Gọihainghiệmcủaphươngtrìnhlà.Lậpphươngtrình bậchaicóhainghiệmlàvà.Câu3(2điểm) ChotamgiáccânABC(AB=AC)nộitiếpđườngtròntâmO.Mlàmộtđiểmchuyểnđộngtrênđườngtròn.TừBhạđườngthẳngvuônggócvớiAMcắtCMởD. ChứngminhtamgiácBMDcânCâu4(2điểm) 1) Tính: 2) Giảibấtphươngtrình:5.Tênnhóm(ToánTHCS)Linknhómhttps://www.facebook.com/groups/880025629048757/?ref=share (x–1)(2x+3)>2x(x+3).Đềsố6Câu1(2điểm) Giảihệphươngtrình:Câu2(3điểm) Chobiểuthức: a) RútgọnbiểuthứcA. b) CoiAlàhàmsốcủabiếnxvẽđồthihàmsốA.Câu3(2điểm) Tìmđiềukiệncủathamsốmđểhaiphươngtrìnhsaucónghiệmchung. x2+(3m+2)x–4=0vàx2+(2m+3)x+2=0.Câu4(3 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi môn Toán vào lớp 10 Đề thi vào 10 môn Toán Đề thi lớp 9 vào lớp 10 Đề thi Toán lớp 9 Tổng hợp đề thi môn Toán lớp 9Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán lớp 9 năm học 2015-2016 – Phòng Giáo dục và Đào tạo quận Ba Đình
4 trang 104 1 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Kim Long
8 trang 70 2 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Mạc Đỉnh Chi, Long Điền
6 trang 49 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Châu Đức
8 trang 44 0 0 -
Đề thi tuyển sinh môn Toán năm 2013-2014 - THPT Chuyên Thái Bình
1 trang 31 0 0 -
9 trang 28 0 0
-
Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Châu Đức
8 trang 27 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Toán lớp 9 năm 2023-2024 - Trường THCS Nguyễn Trung Trực, Châu Đức
2 trang 25 0 0 -
Đề thi tuyển HSG lớp 9 môn Toán năm 2012 - 2013 - Sở GD&ĐT Thanh Hóa
4 trang 24 1 0 -
Đề kiểm tra HK 2 môn Toán lớp 9
45 trang 20 0 0