Danh mục

Tổng hợp bài tập Lý thuyết mạch

Số trang: 12      Loại file: pdf      Dung lượng: 264.57 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tổng hợp bài tập Lý thuyết mạch gồm 33 bài tập về Lý thuyết mạch. Nội dung các bài tập bám sát chương trình học của môn Lý thuyết mạch, thuận tiện cho sinh viên tự ôn tập, kiểm tra kiến thức chuẩn bị cho thi cử.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tổng hợp bài tập Lý thuyết mạchBài 1: Tính công su t phát c a ngu n E và công su t tiêu th c a 3 ñi n tr . Bi t (N – sth t c a sinh viên) ɺ E = 220∡0 ; R1 = 20 ; R2 = 40 ; Z C = − j15 ;Z L = j * (15 + 0,1N ) ; ñi n tr phi tuy n Rx có ñ c tính cho theo tr hi u d ng 3U = (20 + N ) ⋅ Iɺ + 0,5 ⋅ Iɺ ɺ x x xBài 2: Tính dòng i2 (t ) qua ñi n tr t i Rt bi t e(t ) = 220 + (10 + 0,1N )sin(t ) (v i  2 100N – s th t c a sinh viên), Rt = 10 , m ng hai c a thu n tr có A =  , 0,5 3 cu n dây phi tuy n có ñ c tính t c th i ψ = 5i + 0,7i . 3 −9Bài 3: M t ñư ng dây dài không tiêu tán có L0 = 48 mH km và C0 = 3.10 F km .Cu i ñư ng dây có l p m t t i R2 = 1000 ñư c b o v b i t C2 = (4 + N ) mH .Xác ñ nh ñi n áp khúc x vào t i và ñi n áp ph n x khi có m t sóng 1000u (t ) = 1000.1(t )kV ñánh t i cu i ñư ng dây. Bi t nh Laplace L (u (t )) = p ɺB i 4: Cho m¹ch ®iÖn nh− h×nh vÏ. TÝnh c«ng suÊt ph¸t cña nguån E1 v c«ng suÊt tiªu ɺthô cña ®iÖn trë R1 v R2 . BiÕt E1 = 20∡0 V ; R1 = 20Ω; R2 = 10Ω; Z C = − j10; cuénd©y phi tuyÕn cã ®Æc tÝnh cña gi¸ trÞ hiÖu dông chotheo b¶ng sau Uɺ 0 3,2 5 8 12 ɺ I 0 0,25 0,5 0,75 1B i 5: Cho m¹ch ®iÖn nh− h×nh vÏ. BiÕte1 = 40 + sin ( 3t )V ; R1 = 10Ω; R2 = 12Ω; L = 0,1H ; tô®iÖn phi tuyÕn C x cã ®Æc tÝnh q = 10−3 u + 10−5 u 3 . TÝnhdßng qua tô Cx .B i 6: Cho ®−êng d©y truyÒn t¶i kh«ng tiªu t¸n nh− h×nh vÏ. BiÕt ®−êng d©y cãZ c = 250Ω , vËn tèc truyÒn sãng v = 250.000km / s , chiÒu d i l = 200km . Cuèi ®−êngd©y cã l¾p t¶i R2 = 250Ω cïng víi hai phÇn tö b¶o vÖ L2 = 0,8H v C2 = 0,1mF . BiÕtt¹i thêi ®iÓm t = 0 cã mét sãng ®¸nh tíi ®Çu ®−êng d©y víi utoi (t ) = 750e−250t 1(t ) kV .H y tÝnh ®iÖn ¸p trªn t¶i uR2 (t )Bài 7:Cho m ch ñi n như hình v .Bi t E1 = 15V ;e2 (t ) = 0,1sin(5t );R1 = 12 ; R2 = 18 ;  1,6 100 C = 10mF ; A =  ;  0,01 1,25ñi n tr phi tuy n Rx có ñ c tính Vôn-Ampe: u = 15i + 0,6i 3 . Tính ñi n áp uRx (t )trên ñi n tr phi tuy n.Bài 8:Cho m ch ñi n như hình v . Bi t ngu n dòngm t chi u J = 2 A; R1 = 10 ; R2 = 15 ; R3 = 25 ; R4 = 30 ; C = 0,1mF ; cu n dây phituy n có ñ c tính Webe-Ampe: 3 3 Ψ = ai + bi = 2i + 0,75i . S d ng phươngpháp các bư c sai phân liên ti p, tính dòng ñi niL (t ) cho t = 0, h,2h,…,4h bi t t i t = 0 ta ñóngkhóa K. Bư c sai phân h = 10ms .Bài 9:Cho ñư ng dây truy n t i có các thông s ñ c trưng sau: R0 = 0,12 / km; L0 = 1,5.10−3 H / km; G0 = 0,45.10−6 S / km; C0 = 10−8 F / km; chi u dài l = 200km ,t n s trong m ch f = 50 Hz . cu i ñư ng dây ta có t i bao g m m t t ñi nC2 = 5 ⋅ 10−6 F và m t ñi n tr R2 = 500 . ɺ a) Tính ñi n áp U1 c n c p ñ u ñư ng dây ñ có ñi n áp trên t i là ɺ U = 220∡0 kV . Tính công su t tiêu tán trên ñư ng dây khi ñó. 2 ɺ b) V i ngu n ñi n áp ñ u ñư ng dây U1 câu (a), tính công su t tiêu tán trên ñư ng dây khi ta có s c ñ t t i kh i m ch và khi có s c ng n m ch (ch p m ch) cu i ñư ng dây. Câu 10. Cho m ch ñi n như hình 1. R2 Trong ñó: R1 = 8Ω ; j = 2 A; E1 = 97V Ph n t phi tuy n R2 và R3 có ñ c tính R1 R3 gi ng nhau và ñư c cho như b ng 1. Ph n R4 j t phi tuy n R4 có ñ c tính cho như b ng E1 2. Tìm công su t c a ngu n E1 ( PE1 )? Hình 1 B ng 1 B ng 2 i(A) 0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 i(A) 0 0,5 1,0 1,5 2,0 2,5 3,0 u(V) 0 7 20 30 35 40 42 u(V) 0 5 15 25 30 35 37Câu 11:Cho m ch ñi n như hình 2. Trong ñó: R1 = 35Ω ; Ψ(i) i1 i2E1 = 65V ; j = 3 + 2 sin (100t ) ( A) ...

Tài liệu được xem nhiều: