TRẮC NGHIỆM ANH VĂN 12 – MÔN: ANH VĂN
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 134.35 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu trắc nghiệm anh văn 12 – môn: anh văn, tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TRẮC NGHIỆM ANH VĂN 12 – MÔN: ANH VĂN TRẮC NGHIỆM ANH VĂN 12 – MÔN: ANH VĂNChọn phương án (A, B, C ho ặc D) ứng với từ có phần nguyên âm được gạch chân có cáchphát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu.1. A. fare B. black C. match D . calcium2. A. alien B. alloy C. alley D . anthem3. A. current B. turn C. fun D . under4. A. further B. fertile C. heard D . molther5. A. coast B. lost C. most D . whole6. A. amount B. wounded C. bound D . round7. A. boat B. ho ld C. abroad D . float8. A. hurry B. study C. bury D . multiply9. A. obtain B. obstacle C. advance D . absorb10.A. meat B. seat C. feeding D . lead11.A. hope B. stop C. slope D . cope12.A. purse B. nervous C. surprise D . worse13.A. brother B. weather C. picture D . prefer14.A. detest B. offend C. absent D . present15.A. towel B. owe C. owl D . how16.A. swarm B. swear C. swim D . sword17.A. fort B. distort C. po ttery D . award18.A. funny B. hungry C. study D . monster19.A. hush B. push C. bush D . put20.A. discuss B. butcher C. husband D . butter21.A. plays B. breeze C. receives D . students22.A. glo ve B. boast C. locate D . motion23.A. card B. heard C. hearth D . heart24.A. considerate B. candidate C. associate D . adequate25.A. discussion B.television C. revision D . decision26.A. feather B. threat C. reason D . pleasure27.A. player B. prayer C. mayor D . hare28.A. glo bal B. love C. lonely D . local29.A. mo nth B. tongue C. young D . non-smoker30.A. open B. obtain C. observe D . opinion31.A. bo w B. throw C. hour D . fowl32.A. factor B. fatal C. failure D . facial33.A. po lish B. po lite C. po litical D . potential34.A. pull B. push C. bush D . rush35.A. avoid B. again C. advance D . ancient36.A. clown B. cow C. bow D . count37.A. share B. mayor C. declare D . shake38.A. pattern B. clap C. bakery D . tap39.A. firm B. familiar C. term D . purpose40.A. bo ssy B. passion C. bus D . dismiss41.A. crush B. push C. hush D . punch42.A. against B. surface C. world D . earth43.A. tongue B. young C. do nkey D . tone44.A. passage B. massage C. damage D . hostage45.A. moment B. coal C. sole D . gaol46.A. control B. co ntribution C. co nsult D . co nnect47.A. false B. talk C. fall D . fond48.A. infer B. further C. worker D . neighbour49.A. terror B. lecturer C. occur D . factor50.A. headaches B. wishes C. finishes D . Alices Answer Key 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A A B D B B C C B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C D C B D C D A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D A B C A C A B D A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A A D D C D C B B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A D B D B D A C A Các thầy cô có thể xem thêm các dạng bài tập khác tại trang MASTER YOUR ENGLISH HERE: http:/violet.vn/thienhanh_2009 (còn tiếp)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TRẮC NGHIỆM ANH VĂN 12 – MÔN: ANH VĂN TRẮC NGHIỆM ANH VĂN 12 – MÔN: ANH VĂNChọn phương án (A, B, C ho ặc D) ứng với từ có phần nguyên âm được gạch chân có cáchphát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu.1. A. fare B. black C. match D . calcium2. A. alien B. alloy C. alley D . anthem3. A. current B. turn C. fun D . under4. A. further B. fertile C. heard D . molther5. A. coast B. lost C. most D . whole6. A. amount B. wounded C. bound D . round7. A. boat B. ho ld C. abroad D . float8. A. hurry B. study C. bury D . multiply9. A. obtain B. obstacle C. advance D . absorb10.A. meat B. seat C. feeding D . lead11.A. hope B. stop C. slope D . cope12.A. purse B. nervous C. surprise D . worse13.A. brother B. weather C. picture D . prefer14.A. detest B. offend C. absent D . present15.A. towel B. owe C. owl D . how16.A. swarm B. swear C. swim D . sword17.A. fort B. distort C. po ttery D . award18.A. funny B. hungry C. study D . monster19.A. hush B. push C. bush D . put20.A. discuss B. butcher C. husband D . butter21.A. plays B. breeze C. receives D . students22.A. glo ve B. boast C. locate D . motion23.A. card B. heard C. hearth D . heart24.A. considerate B. candidate C. associate D . adequate25.A. discussion B.television C. revision D . decision26.A. feather B. threat C. reason D . pleasure27.A. player B. prayer C. mayor D . hare28.A. glo bal B. love C. lonely D . local29.A. mo nth B. tongue C. young D . non-smoker30.A. open B. obtain C. observe D . opinion31.A. bo w B. throw C. hour D . fowl32.A. factor B. fatal C. failure D . facial33.A. po lish B. po lite C. po litical D . potential34.A. pull B. push C. bush D . rush35.A. avoid B. again C. advance D . ancient36.A. clown B. cow C. bow D . count37.A. share B. mayor C. declare D . shake38.A. pattern B. clap C. bakery D . tap39.A. firm B. familiar C. term D . purpose40.A. bo ssy B. passion C. bus D . dismiss41.A. crush B. push C. hush D . punch42.A. against B. surface C. world D . earth43.A. tongue B. young C. do nkey D . tone44.A. passage B. massage C. damage D . hostage45.A. moment B. coal C. sole D . gaol46.A. control B. co ntribution C. co nsult D . co nnect47.A. false B. talk C. fall D . fond48.A. infer B. further C. worker D . neighbour49.A. terror B. lecturer C. occur D . factor50.A. headaches B. wishes C. finishes D . Alices Answer Key 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A A B D B B C C B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C D C B D C D A B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D A B C A C A B D A 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A A D D C D C B B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A D B D B D A C A Các thầy cô có thể xem thêm các dạng bài tập khác tại trang MASTER YOUR ENGLISH HERE: http:/violet.vn/thienhanh_2009 (còn tiếp)
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
đề thi thử anh văn đề thi đại học đề thi cao đẳng tài liệu luyện thi anh văn ôn thi đại học đề thi tham khảo môn anh vănGợi ý tài liệu liên quan:
-
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 35 0 0 -
150 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP ÔN THI ĐH-CĐ
12 trang 29 0 0 -
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM PHẦN THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH HOÁ HỌC LỚP 12
2 trang 28 0 0 -
ĐỀ LUYỆN THI VÀ ĐÁP ÁN - TIẾNG ANH ( Số 5 )
6 trang 28 0 0 -
ĐỀ LUYỆN THI VÀ ĐÁP ÁN - TIẾNG ANH ( Số 4 )
6 trang 27 0 0 -
Phương trình và bất phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
4 trang 26 0 0 -
7 trang 24 0 0
-
Gợi ý giải đề thi tuyển sinh Đại học năm 2010 môn Toán khối A
5 trang 24 0 0 -
ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: TIẾNG TRUNG QUỐC; Khối D; Mã đề thi 362
5 trang 24 0 0 -
6 trang 23 0 0