Danh mục

Trắc nghiệm axit photphoric và muối photphat

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 196.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo Trắc nghiệm hóa học chuyên đề Nitơ
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Trắc nghiệm axit photphoric và muối photphat 1,ĐểnhậnbiếtionPO4 trongdungdịchthườngdùngthuốcthửAgNO3bởivì: 3 Chọncâutrảlờiđúng: A.Cókhímàunâubayra. B.Tạoradungdịchcómàuvàng C.Tạorakếttủacómàuvàngđặctrưng. D.Tạorakhíkhôngmàu,hóanâungoài 2, Dungdịchaxitnitricvàaxitphotphorickhônggiốngnhauởđiểmnào? Chọncâutrảlờiđúng: A.Tácdụngvớibazơ B.Làmđổimàuquỳtímsangđỏ C.Đềulàaxitmạnh D.Tácdụngvớioxitbazơ 3, Đểthuđượcmuốiphotphattrunghòa,cầnlấybaonhiêumldungdịchNaOH1,00Mchotácdụng với50,0mldungdịchH3PO40,50M? Chọncâutrảlờiđúng: A.75ml B.100ml C.50ml D.25ml 4,Thêm21,3gP2O5vàodungdịchchứa16gNaOHtạora400mldungdịchchứanhữngchấtgì?Nồngđộbaonhiêu? Chọncâutrảlờiđúng: A.NaH2PO40,5M B.Na2HPO40,25M C.Na2HPO40,25MvàNaH2PO40,5M D.Na3PO40,1M 5, Trongdãynàosauđâytấtcảcácmuốiđềuíttantrongnước? Chọncâutrảlờiđúng: A.AgI,CuS,BaHPO4,Ca3(PO4)2 B.AgCl,PbS,Ba(H2PO4)2,Ca(NO3)2 C.AgNO3,Na3PO4,CaHPO4,CaSO4 D.AgF,CuSO4,BaCO3,Ca(H2PO4)2 6,Đểđiềuchế1tấnaxitphotphoric50%vớihiệusuấtphảnứng90%thìkhốilượngquặngphotphoricchứa73%Ca3(PO4)2là: Chọncâutrảlờiđúng: A.878,7kg B.1204kg C.641,45kg D.790,8kg 7,Đốtcháyhoàntoàn6,2gPtrongO2códư,sảnphẩmtạothànhchotácdụngvớilượngvừađủdungdịchNaOH32%tạoramuốiNa2HPO4.Nồngđộphầntrămmuốithuđượclà Chọncâutrảlờiđúng: A.28,4% B.44,2% C.Đápsốkhác D.64,2% 8,Tínhchấthóahọccủaaxitphotphoriclà: 1. Phânlitrongdungdịchnước. 2. Làmphenolphtaleincómàuhồng.Tácdụngvới:3.Amoniac;4.Oxitbazơ;5.Đồngkhiđunnóng;6.Kẽm;7.Mộtsốmuối;8.Axitnitric.Nhữngtínhchấtnêusailà: Chọncâutrảlờiđúng: A.2,5,8 B.1,2,6,7 C.2,4,5,8 D.1,2,6,8 9, HỗnhợpXgồmcácchấtrắnNaOH,KOH,CaCO3 • Cho11,8gXtácdụngvớilượngdưdungdịchHClthuđược1,12litkhíCO2ởđktc. • Cho11,8gXtácdụnglượngdưdungdịch(NH4)3PO4thuđược3,36litkhíNH3(đktc) KhốilượngmỗichấttrongXlà: Chọncâutrảlờiđúng: A.5gCaCO3;1gNaOH;5,8gKOH B.5gCaCO3;4gNaOH;2,8gKOH C.5gCaCO3;2gNaOH;4,8gKOH D.5gCaCO3;3gNaOH;3,8gKOH 10,ĐểđiềuchếHI.nêndùngaxitgìtrong4axitsau:HCl,H2SO4đặc,HNO3,H3PO4tácdụngvớimộtmuối iođua.HCl + NaI NaCl + ...

Tài liệu được xem nhiều: