Truy cập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
Số trang: 35
Loại file: ppt
Dung lượng: 1.02 MB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
- Hiển thị thông tin được yêu cầu trong một bảng- Truy xuất các hàng và các cột từ một hoặc nhiều bảng- Đầu ra của câu lệnh SELECT là một bảng khác được gọi là tập kết quả (Result Set)- Nối (join) hai bảng hoặc truy xuất một tập con của các cột từ một hay nhiều bảngSyntax:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Truy cập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu Session9Truycậpdữliệutừcơsởdữliệu Mụctiêubàihọc MôtảcâulệnhSELECT,cúphápcủanóvà sửdụng Giảithíchlàmthếnàođểsửdụngbiểuthức vớicâulệnhSELECT Giảithíchcácmệnhđềkhácnhauđượcsử dụngvớiSELECT TrạngtháisửdụngcủamệnhđềORDERBY RDBMSandDataManagement/Session9/2of35 CâulệnhSELECTHiểnthịthôngtinđượcyêucầutrongmộtbảngTruyxuấtcáchàngvàcáccộttừmộthoặcnhiềubảngĐầuracủacâulệnhSELECTlàmộtbảngkhácđược gọilàtậpkếtquả(ResultSet)Nối(join)haibảnghoặctruyxuấtmộttậpconcủacác cộttừmộthaynhiềubảngSyntax: SELECT … FROM RDBMSandDataManagement/Session9/3of35 CâulệnhSELECTSELECT Emp_No, Emp_Name, Emp_DOB,Emp_DOJ FROM Employee Emp_No Emp_Name Emp_DOB Emp_DOJ 345 James 24Sep1968 30May1990 873 Pamela 27Jul1970 19Nov1993 693 Allan 10Sep1970 01Jul1992 305 Geoff 12Feb1973 29Oct1996 Tậpkếtquả RDBMSandDataManagement/Session9/4of35 SELECTkhôngcóFROM SQLServerchophépsửdụngcâulệnhXuất: SELECTkhôngcóFROMVídụ: SELECT LEFT(‘International’,5) RDBMSandDataManagement/Session9/5of35 Hiểnthịtấtcảcáccột Dấuhoathị(*)đượcsửdụngđểtruy xuấttấtcảcáccộttừbảngCúpháp: SELECT * FROM Vídụ: SELECT * FROM Sales.Individual RDBMSandDataManagement/Session9/6of35 HiểnthịcáccộtđượcchọnMột danh sách cột có thể được sử dụng để hiển thị các cột thích hợp mà được chọn bởi ngườidùngCúpháp: SELECT .. FROM Vídụ: SELECT LocationID,CostRate FROM Production.Location RDBMSandDataManagement/Session9/7of35 Cácbiểuthứckhácnhauvới SELECT Cácbiểuthứcchophépngườidùngthấy đượctậpkếtquảtrongmộttrậttựmongđợi Chúngcóthểđượcsửdụngđểgáncáctên khácnhauchocáccột,tínhtoáncácgiátrị vàloạitrừcácgiátrịtrùngtrongtậpkết quả RDBMSandDataManagement/Session9/8of35 Sửdụngcáchằng trongcáctậpkếtquả Cáchằngchuỗikýtựđượcsửdụngđể nối(join)cáccáccộtkýtựvàgiúpthích hợpviệcđịnhdạngVídụ:SELECT [Name] +’ : ‘+ CountryRegionCode +‘ --> ’ +[Group] FROM Sales.SalesTerritory RDBMSandDataManagement/Session9/9of35 Đổitêncáccộttrongtậpkếtquả Các đầu mục (Heading) có thể được thay đổi,đổitênhoặccóthểđượcgánchomột tênmớibằngviệcsửdụngmệnhđềasVídụ: SELECT ModifiedDate as ‘ChangedDate’ FROM Sales.Individual RDBMSandDataManagement/Session9/10of35 Tínhcácgiátrịtrongtậpkếtquả Cácbiểuthứctoánhọcchophéptậpkếtquả chứađựngcácgiátrịđãtínhtoántừcácgiátrị đượclưutrữtrongCSDLcơsở Vídụ:SELECT ProductID,StandardCost,StandardCost *0.15 as Discount FROMProduction.ProductCostHistory RDBMSandDataManagement/Session9/11of35 SửdụngDISTINCTMệnhđềDISTINCT: Ngănchặnsựtruyxuấtcủacácbảnghitrùng lặp Loại trừ các hàng trùng nhau trong một tập kếtquảVídụ: SELECT DISTINCT StandardCost FROM Production.ProductCostHistory RDBMSandDataManagement/Session9/12of35 SửdụngTOPvàPERCENT TừkhóaTOPsẽhiểnthịchỉmộtvàitậphợp đầutiêncủacáchàngnhưmộttậpkếtquả Sốlượngcáchàngđượcgiớihạnvớimộtsố lượng hoặc phần trăm (percent) của các hàngCúpháp: SELECT [ALL | DISTINCT] [TOP expression [PERCENT] [WITH TIES]] RDBMSandDataManagement/Session9/13of35 SELECTvớiINTO Xuất Tạomộtbảngmới Chèn các hàng và các cột được liệt kê trong câu lệnh SELECTvàobảngmới Người dùng sẽ có quyền được yêu cầu (required) để CREATETABLEtrongCSDLđích Cúpháp:SELECT ..[INTO bảng_dữ_liệu_mới] FROM danh_sách_bảng Vídụ: SELECT ProductModelID,[Name] INTO Production.ProductName FROM Production.ProductModel RDBMSandDataManagement/Session9/14of35 SELECTvớiFROM Chỉrỏcácbảnghoặccáckhungnhìn(view)từmỗi bảnghisẽđượctruyxuất Cúpháp: SELECT FROM tên_bảng [[AS] bídanh] Vídụ: SELECT * FROM Production.Illustration RDBMSandDataManagement/Session9/15of35 SELECTvớiWHERE16Cácphéptoán: Chọn hoặc giới hạn các bản ghi được truy Phéptoán Sựmôtả xuấtbởicâulệnhtruyvấn = Bằng Cúpháp: Khôngbằng > Lớnhơn SELECT ... FROM < Nhỏhơn WHERE >= Lớnhơnhoặcbằng SELECTvớiWHERE26Xuất Vídụ:SELECT * FROM Production.ProductCostHistoryWHERE EndDate = ‘6/30/2003 12:00:00 AM’ RDBMSandDataManagement/Session9/17of35 SELECTvớiWHERE36 CáctruyvấnSQLsửdụngcácdấunháy Xuất đơnđểbaođóngcácgiátrịtext(vănbản).Vídụ: SELECT * FROM Person.Address WHERE City = ‘Bothell’ RDBMSandDataManagement/Session9/18of35 SELECTvớiWHERE46 Cáckýtựthaythế ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Truy cập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu Session9Truycậpdữliệutừcơsởdữliệu Mụctiêubàihọc MôtảcâulệnhSELECT,cúphápcủanóvà sửdụng Giảithíchlàmthếnàođểsửdụngbiểuthức vớicâulệnhSELECT Giảithíchcácmệnhđềkhácnhauđượcsử dụngvớiSELECT TrạngtháisửdụngcủamệnhđềORDERBY RDBMSandDataManagement/Session9/2of35 CâulệnhSELECTHiểnthịthôngtinđượcyêucầutrongmộtbảngTruyxuấtcáchàngvàcáccộttừmộthoặcnhiềubảngĐầuracủacâulệnhSELECTlàmộtbảngkhácđược gọilàtậpkếtquả(ResultSet)Nối(join)haibảnghoặctruyxuấtmộttậpconcủacác cộttừmộthaynhiềubảngSyntax: SELECT … FROM RDBMSandDataManagement/Session9/3of35 CâulệnhSELECTSELECT Emp_No, Emp_Name, Emp_DOB,Emp_DOJ FROM Employee Emp_No Emp_Name Emp_DOB Emp_DOJ 345 James 24Sep1968 30May1990 873 Pamela 27Jul1970 19Nov1993 693 Allan 10Sep1970 01Jul1992 305 Geoff 12Feb1973 29Oct1996 Tậpkếtquả RDBMSandDataManagement/Session9/4of35 SELECTkhôngcóFROM SQLServerchophépsửdụngcâulệnhXuất: SELECTkhôngcóFROMVídụ: SELECT LEFT(‘International’,5) RDBMSandDataManagement/Session9/5of35 Hiểnthịtấtcảcáccột Dấuhoathị(*)đượcsửdụngđểtruy xuấttấtcảcáccộttừbảngCúpháp: SELECT * FROM Vídụ: SELECT * FROM Sales.Individual RDBMSandDataManagement/Session9/6of35 HiểnthịcáccộtđượcchọnMột danh sách cột có thể được sử dụng để hiển thị các cột thích hợp mà được chọn bởi ngườidùngCúpháp: SELECT .. FROM Vídụ: SELECT LocationID,CostRate FROM Production.Location RDBMSandDataManagement/Session9/7of35 Cácbiểuthứckhácnhauvới SELECT Cácbiểuthứcchophépngườidùngthấy đượctậpkếtquảtrongmộttrậttựmongđợi Chúngcóthểđượcsửdụngđểgáncáctên khácnhauchocáccột,tínhtoáncácgiátrị vàloạitrừcácgiátrịtrùngtrongtậpkết quả RDBMSandDataManagement/Session9/8of35 Sửdụngcáchằng trongcáctậpkếtquả Cáchằngchuỗikýtựđượcsửdụngđể nối(join)cáccáccộtkýtựvàgiúpthích hợpviệcđịnhdạngVídụ:SELECT [Name] +’ : ‘+ CountryRegionCode +‘ --> ’ +[Group] FROM Sales.SalesTerritory RDBMSandDataManagement/Session9/9of35 Đổitêncáccộttrongtậpkếtquả Các đầu mục (Heading) có thể được thay đổi,đổitênhoặccóthểđượcgánchomột tênmớibằngviệcsửdụngmệnhđềasVídụ: SELECT ModifiedDate as ‘ChangedDate’ FROM Sales.Individual RDBMSandDataManagement/Session9/10of35 Tínhcácgiátrịtrongtậpkếtquả Cácbiểuthứctoánhọcchophéptậpkếtquả chứađựngcácgiátrịđãtínhtoántừcácgiátrị đượclưutrữtrongCSDLcơsở Vídụ:SELECT ProductID,StandardCost,StandardCost *0.15 as Discount FROMProduction.ProductCostHistory RDBMSandDataManagement/Session9/11of35 SửdụngDISTINCTMệnhđềDISTINCT: Ngănchặnsựtruyxuấtcủacácbảnghitrùng lặp Loại trừ các hàng trùng nhau trong một tập kếtquảVídụ: SELECT DISTINCT StandardCost FROM Production.ProductCostHistory RDBMSandDataManagement/Session9/12of35 SửdụngTOPvàPERCENT TừkhóaTOPsẽhiểnthịchỉmộtvàitậphợp đầutiêncủacáchàngnhưmộttậpkếtquả Sốlượngcáchàngđượcgiớihạnvớimộtsố lượng hoặc phần trăm (percent) của các hàngCúpháp: SELECT [ALL | DISTINCT] [TOP expression [PERCENT] [WITH TIES]] RDBMSandDataManagement/Session9/13of35 SELECTvớiINTO Xuất Tạomộtbảngmới Chèn các hàng và các cột được liệt kê trong câu lệnh SELECTvàobảngmới Người dùng sẽ có quyền được yêu cầu (required) để CREATETABLEtrongCSDLđích Cúpháp:SELECT ..[INTO bảng_dữ_liệu_mới] FROM danh_sách_bảng Vídụ: SELECT ProductModelID,[Name] INTO Production.ProductName FROM Production.ProductModel RDBMSandDataManagement/Session9/14of35 SELECTvớiFROM Chỉrỏcácbảnghoặccáckhungnhìn(view)từmỗi bảnghisẽđượctruyxuất Cúpháp: SELECT FROM tên_bảng [[AS] bídanh] Vídụ: SELECT * FROM Production.Illustration RDBMSandDataManagement/Session9/15of35 SELECTvớiWHERE16Cácphéptoán: Chọn hoặc giới hạn các bản ghi được truy Phéptoán Sựmôtả xuấtbởicâulệnhtruyvấn = Bằng Cúpháp: Khôngbằng > Lớnhơn SELECT ... FROM < Nhỏhơn WHERE >= Lớnhơnhoặcbằng SELECTvớiWHERE26Xuất Vídụ:SELECT * FROM Production.ProductCostHistoryWHERE EndDate = ‘6/30/2003 12:00:00 AM’ RDBMSandDataManagement/Session9/17of35 SELECTvớiWHERE36 CáctruyvấnSQLsửdụngcácdấunháy Xuất đơnđểbaođóngcácgiátrịtext(vănbản).Vídụ: SELECT * FROM Person.Address WHERE City = ‘Bothell’ RDBMSandDataManagement/Session9/18of35 SELECTvớiWHERE46 Cáckýtựthaythế ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Truy cập dữ liệu cơ sở dữ liệu hệ quản trị cơ sở dữ liệu lập trình XML cơ sở dữ liệu nâng caoTài liệu liên quan:
-
62 trang 402 3 0
-
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Cơ sở dữ liệu năm 2019-2020 có đáp án - Trường ĐH Đồng Tháp
5 trang 378 6 0 -
13 trang 296 0 0
-
Giáo trình Cơ sở dữ liệu: Phần 2 - TS. Nguyễn Hoàng Sơn
158 trang 294 0 0 -
Phân tích thiết kế hệ thống - Biểu đồ trạng thái
20 trang 290 0 0 -
Giáo án Tin học lớp 12 (Trọn bộ cả năm)
180 trang 270 0 0 -
Tài liệu học tập Tin học văn phòng: Phần 2 - Vũ Thu Uyên
85 trang 259 1 0 -
Thực hiện truy vấn không gian với WebGIS
8 trang 253 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management Systems - DBMS)
14 trang 248 0 0 -
Giáo trình về dữ liệu và các mô hình cơ sở dữ liệu
62 trang 188 0 0