Danh mục

Từ điển Anh-Pháp-Việt về kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công: Phần 2

Số trang: 427      Loại file: pdf      Dung lượng: 29.97 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tiếp nối phần 1, mời các bạn cùng tham khảo phần 2 Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh-Pháp-Việt. Từ điển đã xác định một bảng từ tiếng Anh phù hợp, một bảng từ tiếng Pháp tương ứng và một bảng từ tiếng Việt thích hợp. Trong nhiều trường hợp cần thiết, từ tiếng Việt có một định nghĩa ngắn gọn và đương đại, sẽ thuận tiện cho việc tra cứu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển Anh-Pháp-Việt về kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công: Phần 2I-beam idealized II-beam p o u tre /à double T, ~ en I dám chữ II-beam axle essieu nì à proíìl en trục (có) mặt cắt chữ I. trục double T mật cắt hai Tice g la c e / băngIce-age époque / glaciaíre thời kỳ băng hàice-barrge. ice-dam (Brit); ice- barrage m de glace đập băng, đập đắp bảng jam (USA) bâng, đập băng thiên nhiênice-breaker (bateau /;/) brise-glace(s) m tầu phá băngice-control salt, see: de-icìng ~ sel m íondant, ~ antigel muối chống băng, muối làm tan băng, muối phòng bàng mạt đường giao thôngice-flo€ gỉaẹon ỉìì, b anqu ise/ tảng bảng trôiice íormation, - segregation, form atio n /d e glace sự hình thành bãng, sự tách íormation of ice. segregation băng of iceice-free dégagé des gỉaces không có bãng* không bị đóng bãng, không bao giờ bị đóng băngice gate clapet ììì à glaẹons cửa ngăn băngice grouser crampon tn à glace móc giữ bảngice-guard brise-glace ììi kết cấu phá báng, kết cấu chặn bângIceland spar spath m dIslande spat Aisoỉen ịcan.xiĩ trong suốt, (ó .cíộ khúc xụ kép m ạnh , nên âi(Ợị dùng rộng rãi chơ mục đích quang học)ice lens lentilỉe/de glace thấu kính bãngice segregaíion, see: ĩormation /de glace sự tách băng, sự hình thành íbrmation bãngice (track) shoe patin nì (de cherũlle) à glace guốc của bánh xích chạy trẽn băngicìcle shaped en forme de staiactíte de có dạng vú băng, có dạng glace c h u ô n g hang, c ó d ạng CỘI bangideal grading curve. see: c o u r b e / đ e granulométrie đường cong thành phần hạt good — , type - ideal— ideale lí tưởngidealixed iìssumption of comportement tiỉ idéalisé sự giá thiết lí tưởng hóa các plastic hinges des íuliculaúons pỉastiques khớp dẻo 403identification illuminationidentification of soils identification/du soỉ sự nhận dạng đấtidle equipment équipement m au repos thiết bị để khốngidle r u n , idling; coasting (Brit.) marche / à vide. jeu m chạy không tải libreidle track, free non-driving chenille/intérieure, ~ du bánh xích không chạy, bánh côté de 1intérieur du xích phía trong khi xe quay virage (máy kéo b ánh xích)idỉer; see: belt conveyor rouleau m trục cuốn, trục nâng hàng(idler) roỉler; see: belt conveyor galet nì de roulement trục cuốn, trục nâng hàngidler sprocket, idling ~ barbotin m de renvoi răng đĩa xích dản hướng vềidler wheel, idling ~ roue / de renvoi bánh xe đệm, bánh xe dẫn h ướng vềidling, idle run; coasting (Brit.) marche / à vide, jeu m chạy không tải ...

Tài liệu được xem nhiều: