Kiến trúc và xây dựng - Từ điển Việt-Anh-Pháp: Phần 2
Số trang: 187
Loại file: pdf
Dung lượng: 24.54 MB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tiếp nối phần 1, mời các bạn cùng tham khảo phần 2 từ điển sau đây. Tài liệu là Tài liệu tham khảo hữu ích cho các cán bộ, kĩ sư Kiến trúc và Xây dựng tham khảo, phục vụ nhu cầu công việc cũng như giao dịch với đối tác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiến trúc và xây dựng - Từ điển Việt-Anh-Pháp: Phần 2 Llá chán s h ie d é c r a n /77., b o u c l i e r m.lá c h ớ p c ò đ ị n h r ix e d lo u v r c b o a r d s ventelỉc f.lá cùa đầu cột r in ia l , í le u r o n í le u r o n nì. (thức C ô rin)lá n h ô m a l u m in iu m f o i l ĩe u ille d ’ a lu m in iu mlá s á c h s h u t te r íe rm e tu re /.lá s á c h c ử a c h ớ p lo u v r e s b o a r d ab at-son m.y a b a t-v en t m.lá t ả n n h i ệ t (ống, lò sưởi) fin ailette/. (tuhe, radiateur)lác {gỗ) sapvvood ỉa rd fd u b o is j m.là m ẩ m t o m o is te n h u m id ií ie rlàm bằng tay h a n d -o p e ra te d à m a inlàm bớt cặn láng (sự) s c a le r e r h o v a l d é ta rtra g e m.làm bù (sự) re tro íỉt ra ttra p a g e m.làm cạn nước (sự) d e w a t e r in g é p u is e m e n t m.làm cân bằng (sự) c o u n t e ib a la n c in c é q u i lib r a g e m.làm chác l o r e in í o r c e c o n s o lid e rlàm chác (sự) c o n s o lid a t io n c o n s o l id a t i o n / .làm chặt bàng rung (sự) c o n s o lid a t io n b y v ib r a t in g p e r v ì b r a t io n / .làm chặt đất (sự) s o i l c o n s o lid a t io n c o n s o l id a t i o n d ’ u n s o llà m c h ì m t o s in k noyerlà m c h o b ằ n g m ậ t t o le v e l é g a ỉ is e r (une s u tfa c e )là m c h o đ ấ t k h ò n g t h ấ m s o i l w a t e r p r o o f in g é ta n c h e m e n t d u s o llàm cho láng t o g la z e g la c e rlàm cho sác nét to to u c h u p r a v iv e rlàm cho sán sùi (sự) r u s t ic w o r k r u s t ic a g e m.là m c ứ n g b é m ậ t g ỗ (sự) c a s e h a r d e n in g e n c ro ũ te m e n t m.là in d ấ u t o p lo t , t o m a r k p o in t e rl à m làm - làmlàm hàng rào dáy thép w i r e ĩ e n c in g t r e il la g e m. (sự)làm hoàn thiện (sự) íìn is h in g íin itio n f.là m h ở (xi phông) t o b r e a k th e s e a l d é s a m o rc e r (sipìion)iàm hư hại to d a m a g e endom m agerỉà m k h o á n ị việc) c o n tra c t w o rk tr a v a il fo r fa itlàm khô to d ry re s s u y e rlàm khò (sự) d e h y d r a t io n d é s h y d r a t a t io n / .làm khô kiệt e x c e s s iv e d r y i n g d e s s ic a t io n / .làm kín to m a k e im p e r v io u s é t a n c h é f ie rlàm lại mặt đường r e - s u r f a c in g r é í e c t io n / . (route)làm lạnh (sự) r e í r ig e r a t i o n r é f r ig é r a t i o n / .làm lạnh các phòng s p a c e c o o lin g r a f r a ic h is s e m e n t d e s lo c a u xlàm lạnh môi trường (sự) c o m í o r t c o o lin g r a f r a ic h is s e m e n t d ’ a m b ia n c elàm lỏng chêm e a s in g w e d g e d é te n te /Y ^ to /.v )ỉà m m ả n h (dầm, viên đả) to t h in d o w n a m a ig r ir (poutre, pietre )làm máỉ (sự) c o o lin g r a í r a ic h is s e m e n t m.làm mất kín (xi phông) t o b r e a k th e s e a l d é s a m o rc e r (sip h o n )làm mềm (sự) s o f t e n in g r a m o ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiến trúc và xây dựng - Từ điển Việt-Anh-Pháp: Phần 2 Llá chán s h ie d é c r a n /77., b o u c l i e r m.lá c h ớ p c ò đ ị n h r ix e d lo u v r c b o a r d s ventelỉc f.lá cùa đầu cột r in ia l , í le u r o n í le u r o n nì. (thức C ô rin)lá n h ô m a l u m in iu m f o i l ĩe u ille d ’ a lu m in iu mlá s á c h s h u t te r íe rm e tu re /.lá s á c h c ử a c h ớ p lo u v r e s b o a r d ab at-son m.y a b a t-v en t m.lá t ả n n h i ệ t (ống, lò sưởi) fin ailette/. (tuhe, radiateur)lác {gỗ) sapvvood ỉa rd fd u b o is j m.là m ẩ m t o m o is te n h u m id ií ie rlàm bằng tay h a n d -o p e ra te d à m a inlàm bớt cặn láng (sự) s c a le r e r h o v a l d é ta rtra g e m.làm bù (sự) re tro íỉt ra ttra p a g e m.làm cạn nước (sự) d e w a t e r in g é p u is e m e n t m.làm cân bằng (sự) c o u n t e ib a la n c in c é q u i lib r a g e m.làm chác l o r e in í o r c e c o n s o lid e rlàm chác (sự) c o n s o lid a t io n c o n s o l id a t i o n / .làm chặt bàng rung (sự) c o n s o lid a t io n b y v ib r a t in g p e r v ì b r a t io n / .làm chặt đất (sự) s o i l c o n s o lid a t io n c o n s o l id a t i o n d ’ u n s o llà m c h ì m t o s in k noyerlà m c h o b ằ n g m ậ t t o le v e l é g a ỉ is e r (une s u tfa c e )là m c h o đ ấ t k h ò n g t h ấ m s o i l w a t e r p r o o f in g é ta n c h e m e n t d u s o llàm cho láng t o g la z e g la c e rlàm cho sác nét to to u c h u p r a v iv e rlàm cho sán sùi (sự) r u s t ic w o r k r u s t ic a g e m.là m c ứ n g b é m ậ t g ỗ (sự) c a s e h a r d e n in g e n c ro ũ te m e n t m.là in d ấ u t o p lo t , t o m a r k p o in t e rl à m làm - làmlàm hàng rào dáy thép w i r e ĩ e n c in g t r e il la g e m. (sự)làm hoàn thiện (sự) íìn is h in g íin itio n f.là m h ở (xi phông) t o b r e a k th e s e a l d é s a m o rc e r (sipìion)iàm hư hại to d a m a g e endom m agerỉà m k h o á n ị việc) c o n tra c t w o rk tr a v a il fo r fa itlàm khô to d ry re s s u y e rlàm khò (sự) d e h y d r a t io n d é s h y d r a t a t io n / .làm khô kiệt e x c e s s iv e d r y i n g d e s s ic a t io n / .làm kín to m a k e im p e r v io u s é t a n c h é f ie rlàm lại mặt đường r e - s u r f a c in g r é í e c t io n / . (route)làm lạnh (sự) r e í r ig e r a t i o n r é f r ig é r a t i o n / .làm lạnh các phòng s p a c e c o o lin g r a f r a ic h is s e m e n t d e s lo c a u xlàm lạnh môi trường (sự) c o m í o r t c o o lin g r a f r a ic h is s e m e n t d ’ a m b ia n c elàm lỏng chêm e a s in g w e d g e d é te n te /Y ^ to /.v )ỉà m m ả n h (dầm, viên đả) to t h in d o w n a m a ig r ir (poutre, pietre )làm máỉ (sự) c o o lin g r a í r a ic h is s e m e n t m.làm mất kín (xi phông) t o b r e a k th e s e a l d é s a m o rc e r (sip h o n )làm mềm (sự) s o f t e n in g r a m o ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ điển Việt-Anh-Pháp Từ điển chuyên ngành Kiến trúc Từ điển chuyên ngành Xây dựng Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc Tiếng Pháp chuyên ngành Kiến trúc Từ Anh chuyên ngànhTài liệu liên quan:
-
Kỹ thuật xây dựng đô thị - Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch: Phần 2
77 trang 34 0 0 -
Tổng hợp 824 thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng - Kiến trúc - Cầu đường
36 trang 22 0 0 -
Kỹ thuật xây dựng và kiến trúc chuyên ngành Tiếng Anh: Phần 2
159 trang 20 0 0 -
Kỹ thuật xây dựng và kiến trúc chuyên ngành Tiếng Anh: Phần 1
171 trang 19 0 0 -
Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng
238 trang 17 0 0 -
Từ điển Anh-Pháp-Việt về kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công: Phần 2
427 trang 13 0 0 -
Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc và xây dựng - Tập 1
24 trang 11 0 0 -
Kỹ thuật xây dựng đô thị - Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch: Phần 1
75 trang 9 0 0 -
Kiến trúc và xây dựng - Từ điển Việt-Anh-Pháp: Phần 1
187 trang 8 0 0