Danh mục

Từ điển anh việt

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 454.43 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

We can eat Italian or Chinese food. Chúng tôi có hai trai và một gái. We have two boys and one girl. Chúng tôi thích nó lắm.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển anh việt Tiếng Việt/Tiếng Anh hobbies? ( Ẩn ) Tôi có thể giúp gì Anh phục vụ! bạn? Waiter! What can I do for you? Cô phục vụ! Xe đó màu gì? Waitress! What color is that car? Chúng tôi có thể ăn Ngày nào họ sẽ tới? thức ăn Ý hoặc Trung What day are they Hoa. coming over? We can eat Italian or Hôm nay là thứ mấy? Chinese food. What day of the week Chúng tôi có hai trai và is it? một gái. Tối qua bạn làm gì? We have two boys and What did you do last one girl. night? Chúng tôi thích nó Hôm qua bạn làm gì? lắm. What did you do We like it very much. yesterday? Chúng tôi sẽ dùng 2 ly Bạn đã nghĩ gì? nước, xin vui lòng. What did you think? We'll have two glasses Người ta thường làm of water please. gì vào mùa hè ở Los Chúng tôi từ Angeles? California. What do people usually We're from California. do in the summer in Chúng ta trễ. Los Angeles? We're late. Họ học gì? Đã có vấn đề gì What do they study? không? Bạn làm nghề gì? Were there any What do you do for problems? work? Bạn có ở thư viện tối qua không? Were you at the library Bạn có gì? last night? What do you have? Bạn đang làm gì? Bạn đề nghị gì? What are you doing? What do you Bạn sẽ làm gì tối nay? recommend? What are you going to Bạn học gì? do tonight? What do you study? Bạn sẽ dùng gì? Bạn nghĩ gì về những What are you going to chiếc giày này? have? What do you think of Bạn đang nghĩ gì? these shoes? What are you thinking Bạn nghĩ gì? about? What do you think? Hai bạn đang nói Bạn muốn mua gì? chuyện gì? What do you want to What are you two buy? talking about? Bạn muốn làm gì? Thú vui của bạn là gì? What do you want to What are your Bạn đã thức dậy lúc do? mấy giờ? What time did you get Bố mẹ bạn làm nghề up? gì? Bạn đã đi ngủ lúc What do your parents mấy giờ? do for work? What time did you go Anh ta làm nghề gì? to sleep? What does he do for Bạn tỉnh giấc lúc mấy work? giờ? Cái này có nghĩa gì? What time did you What does this mean? wake up? Cái này nói gì? Mỗi ngày bạn đi làm What does this say? lúc mấy giờ? Chữ này nghĩa là gì? What time do you go to What does this word work everyday? mean? Bạn nghĩ bạn sẽ tới Bố bạn làm nghề gì? lúc mấy giờ? What does your father What time do you do for work? think you'll arrive? Điều gì đã xảy ra? Mấy giờ nó bắt đầu? What happened? What time does it Nó là cái gì? start? What is it? Mấy giờ phim bắt đầu? Đó là cái gì? What time does the What is that? movie start? Mã vùng là bao nhiêu? Mấy giờ cửa hàng mở What is the area code? cửa? Hôm nay ngày mấy? What time does the What is today's date? store open? Bạn thích loại nhạc Mấy giờ trả phòng? gì? What time is check What kind of music do out? you like? Bây giờ là mấy giờ? Bạn đã đi học trường What time is it? nào? Ngày mai thời tiết thế What school did you nào? go to? What will the weather Tôi nên mặc gì? be like tomorrow? What should I wear? Bạn muốn uống gì? Cỡ mấy? What would you like to What size? drink? Mấy giờ họ sẽ tới? Bạn muốn ăn gì? What time are they What would you like to arriving? eat? Mấy giờ bạn sẽ ra Có gì trong nó? trạm xe buýt? What's in it? What time are you Địa chỉ là gì? going to the bus What's the address? station? Giá bao nhiêu một Họ của bạn là gì? đêm? (Khách sạn) What's your last name? What's the charge per Tên của bạn là gì? night? (Hotel) ...

Tài liệu được xem nhiều: