Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển Korea phần 3
room bed room kitchen
phòng giường ngủ (nhà) bếp
bath room toilet
phòng tắm phòng vệ sinh
locker
gym room
library phòng tập thể thao người mở khoá
, ,
cantin conference room lab
quầy ăn phòng hội thảo phòng thí nghiệm
5. Transportation
bus car truck
xe buýt xe con x e t ải
airplane helicopter balloon
máy bay máy bay trực thăng khinh khí cầu
train subway
tầu hoả Tàu điện ngầm
ship canoe ferry
tầu thủy canô phà
scooter motorbike bicycle
xe máy xe máy thể thao x e đ ạp
6. Material
wood plastic
water gỗ nhựa
nước
steel copper gold
thép đồng vàng
7. Food - General
cooked rice cooked rice
cơm mì
( )
egg fried egg boiled egg
trứng trứng dán trứng luộc
bread ice cream butter
bánh mỳ kem bơ
cheese salt sugar
Pho mát muối đường
( )
pizza cake cookie
Pi da Bánh Bánh bao
wine juice coffee
rượu trái cây cà phê
peppercorn candy cigarette
hạt tiêu k ẹo thuốc lá
8. Korean Food
món kim bặp
kimchi
kim chi (dưa muối)
9. Kitchen
( )
kitchen spoon fork
b ếp Thìa d ĩa
chopstick ladle knife
đũa muỗng dao
bowl plate/dish cup
bát đ ĩa cố c