Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển Korea phần 4
juice maker
tea pot pan Máy sinh tố
ấm (bình) chảo
cooking pot
nồi
10. Fruit
apple coconut orange
quả táo quả dừa Quả cam
corn cucumber banana
ngô dưa chuột chuối
sapodilla
grape lemon
hồng xiêm
nho chanh
/
melon tomato red pepper
dưa hấu cà chua ớt đỏ
tangerine pear cherry
quýt lê xe ri
sugar cane mango papaya
mía xoài đu đủ
11. Vegetable
cabbage turnip celery
b ắ p cả i cải c ủ cần tây
ginger leak radish
gừng hành cây củ cải
potato
carrot potato quả cà
cà rốt khoai tây
garlic
green bean tỏ i
đ ậu
12. People - Job
/
professor teacher student/pupil
Giáo sư Giáo viên Sinh viên/học sinh
engineer
k ỹ sư
foreign student police
sinh viên nước ngoài cảnh sát
office worker president prime minister
nhân viên tổng thống thủ tướng
cook guard singer
n ấu b ảo v ệ ca s ĩ
worker
programmer architect công nhân
lập trình viên kiến trúc sư
shop keeper
farmer soldier người bán hàng
nông dân người lính
pilot doctor nurse
phi công bác sĩ y tá
( )
maid manager
waiter người giúp việc(ô sin) giám đốc
bồi bàn
gangster
robber burglar
kẻ cướp (găng tơ)
kẻ cướp Tên ăn trộm
receptionist postman
painter lễ tân bưu tá
hoạ sĩ
fire fighter
secretary lính cứu hoả
thư ký