Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển Korea phần 5
13. People - Family
family generation society
Gian đình thế hệ Xã hội
father mother baby
bố mẹ trẻ em
child son daughter
trẻ nhỏ con trai con gái
grand father grandmother
ông bà
( )
uncle aunt
chú (bác) cô, dì, thím, mợ (bác)
nephew niece husband
cháu trai cháu gái chồng
( ) ( )
wife elder brother elder sister
vợ anh trai chị gái
younger brother younger sister
em trai em gái
/ / / / / ( )
I my we
Tôi của tôi Chúng ta
man woman friend
Đàn ông Đàn bà b ạn
14. Body Anatomy
head brain eyes
đ ầu Não mắt
nose ears lips
mũi Tai môi
( ) ()
teeth forehead/brow cheek
răng chán má
( )
tongue hair beard
lưỡi tóc râu
eyebrow
mi mắt
neck shoulder breast
cổ bả vai vú
hand finger nail
tay ngón tay móng tay, chân
palm skin stomach
lòng bàn tay da d ạ d ầy
hip waist lung
hông eo phổi
( )
buttock
spine penis
mông đít
xương sống dương vật (chim, cu, …)
leg foot tail
cẳng chân bàn chân đuôi
15. Medical – Disease
hospital dentist patient
bệnh viện nha sĩ bệnh nhân
wound fever dental service
vết thương số t dịch vu nha khoa
( )
doctor accident ambulance
bác sĩ tai nạn xe cứu thương
surgery
stomachache have sore eye
operation
đau dạ dầy đau mắt
phẫu thuật
heart attack diarrhoea
malaria
đau tim ỉa chảy
bệnh sốt rét
syringe
ống tiêm