Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'từ điển korea phần 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển Korea phần 7
jelly-fish coral
shell-fish
s ứa San hô
shark fin
tuna catfish
cá ngừ cá trê
carp gold-fish
cá chép cá vàng
codfish mackerel salmon
cá tuyết cá thu Cá hồ i
trout sea-horse ray
cá h ồ i c á n g ựa cá đ u ố i
20. Trees – Flowers
tree flower grass
cây hoa cỏ
root branch seed
gốc nhánh h ạt
tuber
wood leaf
ống
gỗ lá
pine tree
autumn leaves palm
lá mùa thu c â y cọ cây thông
oak
herb seaweed
cây sồi
thảo mộc tảo biển/rong biển
mushroom fungus ginseng
nấ m nấ m sâm
daisy
rose cosmos
hoa cúc
hoa hồng hoa cosmos
lotus / water lily orchid tulip
hoa sen hoa lan hoa tulip
madonna lily sun flower
hoa kèn trắng hoa hướng dương
21. School – University
,
class lab conference
room lớp học Phòng thí nghiệm hội thảo
( )
homework mid-term exam final-exam
bài tập về nhà thi giữa kỳ thi cuối kỳ
score grade experiment
điểm bậc (điểm) thí nghiệm
absent class quiz domitory
bỏ học (vắng học) kiểm tra quiz nội trú
student affair
school master scholarship
phòng sinh viên
học bổng
tutor advisor professor
gia sư người hướng dẫn giáo sư
tuition fee
học phí
22. Office Stationary – Study Accesory
book notebook dictionary
sách vở t ừ đ i ển
paper pen pencil
Giấy bút Bút chì
ball-pen envelope stamp
bút bi Bì thư tem
eraser ruler
t ẩy thước kẻ
scissors calculator