Từ điển môi trường A-E
Số trang: 77
Loại file: doc
Dung lượng: 835.00 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo chuyên ngành tự nhiên, môi trường - Từ điển môi trường A-E
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển môi trường A-E -1- A (880 mục từ)aa-lava dung nham aa, dung nham dạng xỉA layer tầng A, vỏ Trái Đất (70 - 90 km)Aalenian Aalen (bậc, kỳ của Jura)abandoned shoreline đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạchabandoned valley thung lũng chếtabdomen phần đuôi (Bọ ba thuỳ)aberration of light quang saiabime hẽm vực (trong vùng đá vôi)abiogenesis nguồn gốc vô sinhabiotic phi sinh, vô sinh ~ factors nhân tố vô sinhablation sự tan mòn (băng hà), sự thổi mòn (do gió) ~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới tan mòn (băng)abrasion sự mài mòn ~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~ shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mònabrasive bột màiabsenteeism chủ trương vắng mặt, không tham giaabsolute tuyệt đối ~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối (nhiệt độ -273,15oC); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối.absorbed radiation bức xạ hấp thụabsorbed water nước hấp thụabsorbing capacity of soils khả năng hấp thụ của đấtabsorbing well giếng thu nướcabsorption sự hấp thụ ~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ; ~ tower tháp hấp thụ -2-abstract bản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ)abstraction sự rút nướcabundance sự phong phúabyssal sâu, thẳm, biển thẳm ~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~ deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển thẳm; ~ zone đới biển thẳmabyssolith thể nền (của đá magma) = batholithAcadian Acadi (Cambri trung, ở Canada)Acanthodii nhóm Cá gaiacaricide thuốc diệt bọ ký sinhacaustobiolith đá hữu cơ không cháyaccelerated erosion xói mòn tiến triểnaccelerator máy gia tốc, chất xúc tácacceptable-dose limit liều lượng giới hạn cho phépaccessibility có thể đến, có thể vàoaccessory minerals khoáng vật phụaccidental species loài biến ngẫuacclimation, acclimatization sự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổacclivity sườn dốc, độ dốcaccommodation sự điều tiết, sự thích ứngaccordant phù hợp, thuận hướngaccordant junction of streams sự hợp lưu thuận (của dòng suối)accordant valley thung lũng thuậnaccreting margin rìa bồi kếtaccreting plate boundary ranh giới mảng bồi kếtaccretion sự bồi tụ, sự bồi kếtaccretion coast bờ biển bồi tụaccretion ice băng bồi tụaccretion prism nêm bồi kếtacculturation sự tiêp biên văn hoá ́ ́accumulated temperature nhiệt độ tích trữaccumulation sự tích tụ, sư bồi tích ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển môi trường A-E -1- A (880 mục từ)aa-lava dung nham aa, dung nham dạng xỉA layer tầng A, vỏ Trái Đất (70 - 90 km)Aalenian Aalen (bậc, kỳ của Jura)abandoned shoreline đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạchabandoned valley thung lũng chếtabdomen phần đuôi (Bọ ba thuỳ)aberration of light quang saiabime hẽm vực (trong vùng đá vôi)abiogenesis nguồn gốc vô sinhabiotic phi sinh, vô sinh ~ factors nhân tố vô sinhablation sự tan mòn (băng hà), sự thổi mòn (do gió) ~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~ moraine băng tích tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~ zone đới tan mòn (băng)abrasion sự mài mòn ~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~ shore bờ mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock đá bị mài mònabrasive bột màiabsenteeism chủ trương vắng mặt, không tham giaabsolute tuyệt đối ~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối ~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối (nhiệt độ -273,15oC); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối.absorbed radiation bức xạ hấp thụabsorbed water nước hấp thụabsorbing capacity of soils khả năng hấp thụ của đấtabsorbing well giếng thu nướcabsorption sự hấp thụ ~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ; ~ tower tháp hấp thụ -2-abstract bản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ)abstraction sự rút nướcabundance sự phong phúabyssal sâu, thẳm, biển thẳm ~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~ deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển thẳm; ~ zone đới biển thẳmabyssolith thể nền (của đá magma) = batholithAcadian Acadi (Cambri trung, ở Canada)Acanthodii nhóm Cá gaiacaricide thuốc diệt bọ ký sinhacaustobiolith đá hữu cơ không cháyaccelerated erosion xói mòn tiến triểnaccelerator máy gia tốc, chất xúc tácacceptable-dose limit liều lượng giới hạn cho phépaccessibility có thể đến, có thể vàoaccessory minerals khoáng vật phụaccidental species loài biến ngẫuacclimation, acclimatization sự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổacclivity sườn dốc, độ dốcaccommodation sự điều tiết, sự thích ứngaccordant phù hợp, thuận hướngaccordant junction of streams sự hợp lưu thuận (của dòng suối)accordant valley thung lũng thuậnaccreting margin rìa bồi kếtaccreting plate boundary ranh giới mảng bồi kếtaccretion sự bồi tụ, sự bồi kếtaccretion coast bờ biển bồi tụaccretion ice băng bồi tụaccretion prism nêm bồi kếtacculturation sự tiêp biên văn hoá ́ ́accumulated temperature nhiệt độ tích trữaccumulation sự tích tụ, sư bồi tích ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu môi trường từ điển môi trường tài nguyên môi trường thuật ngữ ngành môi trường từ chuyên ngành môi trườngGợi ý tài liệu liên quan:
-
13 trang 141 0 0
-
22 trang 124 0 0
-
BÁO CÁO MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ THỦY SẢN
8 trang 56 0 0 -
9 trang 51 0 0
-
122 trang 45 0 0
-
Phát triển tài nguyên môi trường đồng bằng sông Cửu Long: Phần 1
196 trang 43 0 0 -
Bài giảng mô hình hóa môi trường - ( Bùi Đức Long ) chương 7
40 trang 43 0 0 -
Tiểu luận: Vai trò của hoạt động tuyên truyền trong quản lý nhà nước và tài nguyên môi trường
30 trang 40 0 0 -
Kinh tế môi trường: Câu hỏi, bài tập và trả lời
56 trang 39 0 0 -
32 trang 39 0 0