Từ điển môi trường J-M
Số trang: 43
Loại file: doc
Dung lượng: 457.50 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo chuyên ngành tự nhiên, môi trường - Từ điển môi trường J-M
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển môi trường J-M J (78 mục từ)jabes đá phiến than, sét đặc sítjackrod cần khoanjade ngọc thạchjagged dạng răng cưa, lởm chởmjailow đồng cỏ chăn nuôi trên núi cao (Trung Á)jar 1. bình, lọ; 2. chấn động mạnh; 3. búa khoan casing cutter ~ búa cắt ống chống drilling ~ búa nghiềnjasper ngọc bích globular ~ ngọc bích dạng cầu ribbon ~ ngọc bích dạng dải striped ~ ngọc bích dạng sọcjasperization ngọc bích hoájaspilite jaspilit, quarzit dạng dảijellous dạng keojelly (chất) keojerries than dạng nến, than ánh, than nến xen kẽ với đá phiếnjerry đá phiến chứa thanjet 1. dòng, tia; 2. huyền, hổ phách đen; 3. than nâu sẫm ~ of pressure water tia áp, tia nước có áp ~ cutting tia cắt gas ~ dòng khí, luồng khí turbulent ~ tia chảy rối water ~ tia nướcjetting sự rửa lỗ khoan bằng tia nước mạnh, phương pháp khoan thủy lựcjetonized wood gỗ huyền hoájetty đập; đê chắnjewel đá quý, ngọc quýjig cái đãi (quặng), sàng (quặng); khuôn dẫn (khoan)jigger người đãi quặng; máy sàng, máy rungjigging sự đãi lắng; sự rửa quặngjoint 1. khe nứt, thớ chẻ; 2. mặt tiếp xúc; 3. mấu, đốt; 4. chỗ nối, khớp nối bản lề ~ cavity khoang khe nứt ~ plane mặt khe nứt ~ s of retreat khe nứt co ép ~ set mạng khe nứt ~ system hệ thống khe nứt blind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràng break ~ khe nứt rạn vỡ cross ~ khe nứt cắt ngang dessication ~ khe nứt khô hạn diagonal ~ khe nứt chéo flat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải flat-lying ~ khe nứt thoải head ~ sự nối thẳng góc main ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếu master ~ khe nứt chủ đạo open ~ khe nứt hở pinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chim pinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chim platy ~ thớ nứt dạng phiến sheet ~ thớ nứt dạng vỉa slip ~ khe nứt trượtjointing thớ nứt, thớ phiến; tính phân phiến contraction ~ thớ nứt co rút cross ~ thớ nứt cắt ngang dip ~ thớ nứt cắm theo vỉa hammock ~ khối nứt hình võng pillow-like ~ thớ nứt dạng gối primary ~ thớ nứt nguyên sinh pyramidal ~ thớ nứt hình tháp sheet ~ khối nứt dạng vỉa transverse ~ thớ nứt cắt ngangjointy nứt nẻ, phân lớpjonnies than nến bẩnjudd tảng than lớnjump sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảy hydraulic ~ bước nhảy thủy lực undular ~ bước nhảy hình sóng ~ correlation đối sánh nhảy cócjunction 1. sự nối liền; mối nối; 2. sự hợp lưu; nơi hợp lưu ~ of veins sự hợp nhau của các mạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòngjuncture đường khâu, mối nối, sự nối lạijungle rừng rậm nhiệt đớiJupiter Sao MộcJurassic hệ, kỷ Jurajuvenile sơ sinh; nguyên sinh; trẻjuvenility thời kì trẻ, tuổi thanh niên K (110 mục từ)kainotypic (thuộc) kiểu mớikainovolcanic (thuộc) núi lửa trẻKainozoic nguyên đậi, giới Kainozoi, Tân sinhkallait kalait, ngọc lamkallar màng muốikame đới đá vụn (băng tích); dải đồi gò bằng (ở Scotlan)kame terrace thềm rìa băngkankar kết hạch vôikaolin caolinkaolin clay sét caolinkaolinisation sự caolin hóakaolinite kv kaonilitkaolinization caolin hóaKarnian (bậc, kỳ) Carni. đn Carniankarre luống răng lược, đá tai mèo (ở miền đá vôi)karst karst, hiện tượng karst ~ cycle chu kỳ karst; ~ lakes hồ karst; ~ landscape cảnh quan karst; ~ pit hố karst; ~ relief địa hình karst; ~ river sông karst (trong vùng karst) ~ topography địa hình karst; ~ water nước karst; ~ well giếng karstkarstenite thạch cao khan, anhiđr ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển môi trường J-M J (78 mục từ)jabes đá phiến than, sét đặc sítjackrod cần khoanjade ngọc thạchjagged dạng răng cưa, lởm chởmjailow đồng cỏ chăn nuôi trên núi cao (Trung Á)jar 1. bình, lọ; 2. chấn động mạnh; 3. búa khoan casing cutter ~ búa cắt ống chống drilling ~ búa nghiềnjasper ngọc bích globular ~ ngọc bích dạng cầu ribbon ~ ngọc bích dạng dải striped ~ ngọc bích dạng sọcjasperization ngọc bích hoájaspilite jaspilit, quarzit dạng dảijellous dạng keojelly (chất) keojerries than dạng nến, than ánh, than nến xen kẽ với đá phiếnjerry đá phiến chứa thanjet 1. dòng, tia; 2. huyền, hổ phách đen; 3. than nâu sẫm ~ of pressure water tia áp, tia nước có áp ~ cutting tia cắt gas ~ dòng khí, luồng khí turbulent ~ tia chảy rối water ~ tia nướcjetting sự rửa lỗ khoan bằng tia nước mạnh, phương pháp khoan thủy lựcjetonized wood gỗ huyền hoájetty đập; đê chắnjewel đá quý, ngọc quýjig cái đãi (quặng), sàng (quặng); khuôn dẫn (khoan)jigger người đãi quặng; máy sàng, máy rungjigging sự đãi lắng; sự rửa quặngjoint 1. khe nứt, thớ chẻ; 2. mặt tiếp xúc; 3. mấu, đốt; 4. chỗ nối, khớp nối bản lề ~ cavity khoang khe nứt ~ plane mặt khe nứt ~ s of retreat khe nứt co ép ~ set mạng khe nứt ~ system hệ thống khe nứt blind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràng break ~ khe nứt rạn vỡ cross ~ khe nứt cắt ngang dessication ~ khe nứt khô hạn diagonal ~ khe nứt chéo flat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoải flat-lying ~ khe nứt thoải head ~ sự nối thẳng góc main ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếu master ~ khe nứt chủ đạo open ~ khe nứt hở pinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chim pinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chim platy ~ thớ nứt dạng phiến sheet ~ thớ nứt dạng vỉa slip ~ khe nứt trượtjointing thớ nứt, thớ phiến; tính phân phiến contraction ~ thớ nứt co rút cross ~ thớ nứt cắt ngang dip ~ thớ nứt cắm theo vỉa hammock ~ khối nứt hình võng pillow-like ~ thớ nứt dạng gối primary ~ thớ nứt nguyên sinh pyramidal ~ thớ nứt hình tháp sheet ~ khối nứt dạng vỉa transverse ~ thớ nứt cắt ngangjointy nứt nẻ, phân lớpjonnies than nến bẩnjudd tảng than lớnjump sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảy hydraulic ~ bước nhảy thủy lực undular ~ bước nhảy hình sóng ~ correlation đối sánh nhảy cócjunction 1. sự nối liền; mối nối; 2. sự hợp lưu; nơi hợp lưu ~ of veins sự hợp nhau của các mạch accordant ~ hợp lưu chỉnh discordant ~ sự hợp lưu không chỉnh hanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treo river ~ điểm hợp dòngjuncture đường khâu, mối nối, sự nối lạijungle rừng rậm nhiệt đớiJupiter Sao MộcJurassic hệ, kỷ Jurajuvenile sơ sinh; nguyên sinh; trẻjuvenility thời kì trẻ, tuổi thanh niên K (110 mục từ)kainotypic (thuộc) kiểu mớikainovolcanic (thuộc) núi lửa trẻKainozoic nguyên đậi, giới Kainozoi, Tân sinhkallait kalait, ngọc lamkallar màng muốikame đới đá vụn (băng tích); dải đồi gò bằng (ở Scotlan)kame terrace thềm rìa băngkankar kết hạch vôikaolin caolinkaolin clay sét caolinkaolinisation sự caolin hóakaolinite kv kaonilitkaolinization caolin hóaKarnian (bậc, kỳ) Carni. đn Carniankarre luống răng lược, đá tai mèo (ở miền đá vôi)karst karst, hiện tượng karst ~ cycle chu kỳ karst; ~ lakes hồ karst; ~ landscape cảnh quan karst; ~ pit hố karst; ~ relief địa hình karst; ~ river sông karst (trong vùng karst) ~ topography địa hình karst; ~ water nước karst; ~ well giếng karstkarstenite thạch cao khan, anhiđr ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu môi trường từ điển môi trường tài nguyên môi trường thuật ngữ ngành môi trường từ chuyên ngành môi trườngTài liệu liên quan:
-
13 trang 152 0 0
-
22 trang 127 0 0
-
BÁO CÁO MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ THỦY SẢN
8 trang 60 0 0 -
9 trang 53 0 0
-
122 trang 49 0 0
-
Bài giảng mô hình hóa môi trường - ( Bùi Đức Long ) chương 7
40 trang 46 0 0 -
Phát triển tài nguyên môi trường đồng bằng sông Cửu Long: Phần 1
196 trang 45 0 0 -
Tiểu luận: Vai trò của hoạt động tuyên truyền trong quản lý nhà nước và tài nguyên môi trường
30 trang 43 0 0 -
Kinh tế môi trường: Câu hỏi, bài tập và trả lời
56 trang 42 0 0 -
32 trang 40 0 0