Danh mục

Từ điển môi trường N -R

Số trang: 46      Loại file: doc      Dung lượng: 902.00 KB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo chuyên ngành tự nhiên, môi trường - Từ điển môi trường N -R
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển môi trường N -R 120 N (301 mục từ)nab ám tiêu chìmnablock kết hạch trònnacre xà cừnacreous (thuộc) xà cừ ~ luster ánh xà cừnadir điểm đáy, thiên để ground ~ điểm đáy, thiên để photographic ~ điểm đáy ảnhNAFTA (North America Free Hiệp ước mậu dịch tự do Bắc MỹTrade Agreement)nab ám tiêu chìmnablock kết hạch trònnacre xà cừnacreous (thuộc) xà cừ ~ luster ánh xà cừnadir điểm đáy, thiên để ground ~ điểm đáy, thiên để photographic ~ điểm đáy ảnhNAFTA (North America Free Hiệp ước mậu dịch tự do Bắc MỹTrade Agreement)nager khoan taynaked hở, trần, trơ trụi ~ karst karst trần (không có đất phủ) ~ pole cực không roi (ở Tảo cầu đá)name tên, tên gọi geographic (al) ~ địa danh sheet ~ tên tờ bản đồ, danh pháp bản đồNamurian bậc, kỳ Namur (thuộc Carbon hạ – sớm)nanophanerophytes thực vật trồi lộ siêu nhỏnanoplankton sinh vật trôi nổi siêu nhỏnanorelief địa hình nano, địa hình cực nhỏnanow hẻm, eo biển, lũng hẹpnaphtha dầu mỏ, naphthanappe lưỡi nước; lớp nước; dũng dung nham; lớp phủ ~ de chariage lớp phủ địa di ~ outlier núi sót, đá sót ~ nappe structure cấu trúc phủ địa di thrust ~ lớp phủ chờmnarrow eo biển, lũng hẹp, hẻm // hẹp ~ folds nếp uốn hẹpnation nước, quốc gia; dân tộcnational (thuộc) nước, quốc gia; dân tộc ~ atlases atlas quốc gia 121 ~ Conservation Strategy Chiến lược Bảo tồn quốc gia ~ forest rừng quốc gia ~ grid lưới quốc gia (trắc địa) ~ park công viên quốc gia ~ principle for environmental impact assessment nguyên tắc quốc gia về đánh giá tác động môi trường ~ settlement định cư quốc gianationalism chủ nghĩa dân tộcnationalization quốc hữu hoánation-state quốc gianative tự nhiên; tự sinh; (thuộc) địa phương// người địa phương, thổ dân; thổ sản ~ copper đồng tự sinh ~ gold vàng tự sinh ~ people những người địa phương (thổ dân) ~ silver bạc tự sinh ~ sulphur lưu huỳnh tự sinhNATO (North Atlantic Treaty Hiệp ước Bắc Đại tây dươngOrganization)natural tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên ~ area vùng đất tự nhiên, vùng nước tự nhiên ~ bridge cầu thiên nhiên; cầu karst ~ catastrophe thảm hoạ tự nhiên ~ conservation bảo tồn thiên nhiên ~ disaster tai biến thiên nhiên ~ ecosystem hệ sinh thái tự nhiên ~ environment môi trường thiên nhiên ~ environment modification biến đổi môi trường thiên nhiên ~ flow dòng chảy tự nhiên ~ gas khí thiên nhiên ~ hazard tai biến thiên nhiên ~ landmark mốc tự nhiên ~ levee đê thiên nhiên, bờ nổi cao ~ park công viên thiên nhiên ~ pit hang tự nhiên ~ radioative decay phân rã phóng xạ tự nhiên ~ resources tài nguyên thiên nhiên ~ resources capital tài nguyên thiên nhiên cơ bản ~ resources conservation bảo tồn tài nguyên thiên nhiên ~ resources inventory kiểm kê ài nguyên thiên nhiên ~ selection chọn lọc tự nhiên ~ territorial complex tổ hợp lãnh thổ tự n ...

Tài liệu được xem nhiều: