Danh mục

TỪ ĐIỂN SONG NGỮ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - 2

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 124.57 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đạo hàm riêng Phân tích chéo Hàm số tiêu dùng chéo Trợ cấp chéo 686 Crowding hypothesis 687 Crowding out 688 CSO 689 Cubic 690 Cultural change 691 Culture of poverty hypothesis Giả thuyết chèn ép Lấn áp; chèn ép Cục thống kê trung ương Lập phương Sự thay đổi văn hoá Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ 692 Cumulative causation model 693 Cumulative preference shares 694 Cumulative shares 695 Currency 696 Currency appreciation 697 Currency control 698 Currency depreciation Mô hình nhân quả tích luỹ Các cổ phiếu ưu đãi Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ Tiền mặt, tiền tệ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TỪ ĐIỂN SONG NGỮ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - 2 economic Đạo hàm riêng 682 Cross partial derivative 683 Cross-sectional analysis Phân tích chéo Cross-section consumption Hàm số tiêu dùng chéo 684 function Trợ cấp chéo 685 Cross-subsidization Giả thuyết chèn ép 686 Crowding hypothesis Lấn áp; chèn ép 687 Crowding out Cục thống kê trung ương 688 CSO Lập phương 689 Cubic Sự thay đổi văn hoá 690 Cultural change Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ 691 Culture of poverty hypothesis Mô hình nhân quả tích luỹ 692 Cumulative causation model Các cổ phiếu ưu đãi 693 Cumulative preference shares Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ 694 Cumulative shares Tiền mặt, tiền tệ 695 Currency Sự tăng giá trị của một đồng tiền 696 Currency appreciation Kiểm soát tiền tệ 697 Currency control Sự sụt giảm giá trị tiền tệ 698 Currency depreciation Tiền giấy 699 Currency notes Nguyên lý tiền tệ 700 Currency principle Hạn mức giữ ngoại tệ 701 Currency retention quota Trường phái tiền tệ 702 Curency school Sự thay thế tiền tệ 703 Currency substitution Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai. 704 Current account Page 29 economic Tài sản lưu động. 705 Current assets Hạch toán theo chi phí hiện tại. 706 Current cost accounting Thu nhập thường xuyên. 707 Current income Tài sản nợ ngắn hạn. 708 Current liabilities Lợi nhuận hiện hành 709 Current profits Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn. 710 Current and capital account Giá hiện hành (thời giá). 711 Current prices Tập quán và thông lệ 712 Custom and practice Các thị trường khách hàng. 713 Custom markets Uỷ ban hợp tác Hải quan. 714 Custom Co-operative Council Các loại thuế hải quan, thuế tiêu Custom, excise and protective thụ đặc biệt và thuế bảo hộ. 715 duties Liên minh thuế quan. 716 Custom union Thất nghiệp chu kỳ. 717 Cyclical unemployment 718 Cycling Chu kỳ. Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại 719 Damage cost Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt. 720 Damped cycle Số liệu, dữ liệu. 721 Data Chứng khoán ghi ngày hoàn trả. 722 Dated securities Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền. 723 DCF Nợ trắng. 724 Deadweight debt Khoản mất trắng; khoản tổn thất 725 Deadweight - loss vô ích. Tiền đắt. 726 Dear money Tiền kim loại. 727 Debased coinage 728 Debentures Trái khoán công ty. 729 Debreu Gerard (1921-) Page 30 economic Nợ. 730 Debt Hoán nợ; Đổi nợ. 731 Debt conversion Tài trợ bằng vay nợ. 732 Debt finance Hoán chuyển nợ thành cổ phần. 733 Debt for equity swaps Quản lý nợ. 734 Debt management Nước mắc nợ. 735 Debtor ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: