Danh mục

TỪ ĐIỂN SONG NGỮ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - 3

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 113.25 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Haberler, Gottfried 1426 Habit-creating demand function 1427 Halesbury Committee 1428 Hammered 1429 Hedgers 1430 Hard-core unemployed 1431 Hard currency 1432 Harmony of interests (1900-) Hàm cầu do thói quen. Uỷ ban Halesbury. Bị gõ búa. Những người tự bảo hiểm. Những người thất nghiệp khó tìm việc làm. Tiền mạnh. Hài hoà quyền lợi. Mô hình tăng trưởng HarrodDomar. Tiến bộ kỹ thuật trung tính của 1435 Harrod Neutral Technical Progress Harrod. 1436 Havana Charter Điều lệ Havana. 1434 Harrod-Domar growth model Heckscher-Ohlin approach to 1438 international trade 1439 Hedging 1440 Hedonic price 1441 Hedonism 1442 Herfindahl index 1443 Heterogeneity Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
TỪ ĐIỂN SONG NGỮ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - 3 economic 1424 Haavelmo, Trygve (1911-) 1425 Haberler, Gottfried (1900-) Hàm cầu do thói quen. 1426 Habit-creating demand function Uỷ ban Halesbury. 1427 Halesbury Committee Bị gõ búa. 1428 Hammered Những người tự bảo hiểm. 1429 Hedgers Những người thất nghiệp khó tìm việc làm. 1430 Hard-core unemployed Tiền mạnh. 1431 Hard currency Hài hoà quyền lợi. 1432 Harmony of interests 1433 Harrod, Sir Roy, F. (1900-1978). Mô hình tăng trưởng Harrod- 1434 Harrod-Domar growth model Domar. Tiến bộ kỹ thuật trung tính của 1435 Harrod Neutral Technical Progress Harrod. Điều lệ Havana. 1436 Havana Charter Page 57 economic 1437 Hayek, Friedrich A.Von (1899-1992). Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về Heckscher-Ohlin approach to thương mại quốc tế. 1438 international trade Lập hàng rào. 1439 Hedging Giá ẩn. 1440 Hedonic price Chủ nghĩa khoái lạc. 1441 Hedonism Chỉ số Herfindahl. 1442 Herfindahl index Tính không đồng nhất. 1443 Heterogeneity Vốn không đồng nhất. 1444 Heterogeneous capital Sản phẩm không đồng nhất. 1445 Heterogeneous product Hiệp phương sai không đồng nhất. 1446 Heteroscedasticity 1447 Hicks. Sir John R. (1904-1989). Biểu đồ Hicks-Hansen. 1448 Hicks-Hansen diagram Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks. 1449 Hicks Neutral Technical Progress Thất nghiệp ẩn. 1450 Hidden unemployment Page 58 economic Tiền mạnh. 1451 High-powered money Tỷ lệ thuê. 1452 Hiring rate Các tiêu chuẩn thuê người. 1453 Hiring standards Biểu đồ tần xuất. 1454 Histogram Chi phí lịch sử. 1455 Historical costs Các mô hình lịch sử. 1456 Historical model Trường phái lịch sử. 1457 Historical school Chủ nghĩa lịch sử. 1458 Historicism Đầu cơ tích trữ. 1459 Hoarding Công ty nắm giữ. 1460 Hoarding company Tính thuần nhất, tính đồng nhất. 1461 Homogeneity Các hàm đồng nhất. 1462 Homogeneous functions Sản phẩm đồng nhất. 1463 Homogeneous product Các hàm sản xuất đồng nhất. 1464 Homogeneous product functión Hiệp phương sai đồng nhất. 1465 Homoscedasticity Công bằng theo phương ngang. 1466 Horizontal equity Liên kết theo phương ngang. 1467 Horizontal intergration Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ Horizontal / vertical / conglomerate kết khối. 1469 merger Tiền nóng. 1470 Hot money Quy tắc Hotelling. 1471 Hotelling's Rule Lợi nhuận nhà ở. 1472 Housing benefit Vốn nhân lực. 1473 Human capital 1474 Hume, David (1711-1776) Uỷ ban Hunt. 1475 Hunt Commission Page 59 economic 1476 Hunt Repo ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: