Tham khảo tài liệu từ điển vật lý toán học anh - việt phần 4, ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 4elongate ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn raelongation ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãneffective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệuunit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vịelude tránh, thoát, tuột, sổngemanation top. sự phát xạembed nhúngembeddability tính nhúng đượcembedded được nhúngembedding phép nhúnginvariant e. phép nhúng bất biếnemerge xuất hiện, nổi lên, nhô lênemergence sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối raemergency trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ146emfasy nhấn mạnh, cường điệuemigrate di c-, di trúemigration sự di c-, sự di trú, sự di dânemission sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)emit phát, phát hànhempiric(al) theo kinh nghiệm, thực nghiệmempty trống rỗngenable có thểenclose bao quanh, chứa |encode ghi mã, lập mãend cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuốie. of a space top. điểm cuỗi cùng của một không gianfree e. cơ. đầu tự dopinned e. cơ. đầu gàmprime e. gt. đầu đơnsimply supported e. cơ. đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lềendcondition điều kiện cuốiseparated e.s điều kiện tách ở các điểm cuốiendless vô hạnendomorphism đs. tự đồng cấujoin e. tự đồng cấu nốioperator e. tự đồng cấu toán tửpartial e. tự đồng cấu riêng phầnpower-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừaendogenous trong hệ; tk. nội sinhendothermal vl. thu nhiệtendowment kt. niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúpenergize mt. kích thích, mở máyenergy năng lượnge. of deformation năng lượng biến dạng147binding e. vl. năng lượng liên kếtcomplementary e. năng lượng bùelectrostatic e. tĩnh điện năngexcitation e. năng lượng kích thíchintrinsic e. năng lượng tự tại, nội năngkinetic e. động năngminimum potential e. thế năng cực tiểupotential e. vl. thế năngpotential e. of bending thế năng uốnpotential e. of strain thế năng biến dạngsurface e. năng lượng mặttotal e. năng lượng toàn phầnengine máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụexplosion e. động cơ đốt trong, máy nổjet e. động có phản lựcengineer kỹ s-engineering kỹ thuậtcivil e. ngành xây dựngcommunication e. kỹ thuật thông tincontrol e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)development e. nghiên cứu những kết cấu mớielectrical e. điện kỹ thuậtelectronics e. điện tử họcheavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạchhuman e. tâm lý học kỹ thuậthydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợilightưcurrent e. kỹ thuật các dòng (điện) yếumechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máymilitary e. kỹ thuật quân sựpower e. năng lượng học148process e. kỹ thuậtradio e. kỹ thuật vô tuyếnreseach e. nghiên cứu kỹ thuậtsystem e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thốngenlarge mở rộng, phát triển, phóng đạienough đủensemble tập hợpensure đảm bảoenter vào, ghi, ra nhậpentire nguyênentity đối tượng; vật thể; bản thểentrance lối vào // sự ra nhậpentropy entrôpientry trch. sự ra nhập; mt. đưa số (vào máy); lối vào (bảng)latest e. mt. giá trị tính cuối cùngenumerble đếm đượcenumerate đếm, đánh sốenumeration sự đếm, sự liệt kêe. of constants sự liệt kê các hằng sốenumaerator người đếm, người đánh sốenvolop bao hình, baoe. of characteristics bao hình các đặc tuyếne. of urves bao hình của các đườnge. of a family of curves bao hình của một họ đường conge. of holomorphy gt. bao chỉnh hìnhe. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham sốcủa đường conge. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họtham số của đường thẳng149e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham sốcủa mặte. of surfaces bao hình của các mặtmodulation e. bao hình biến điệupulse e. bao hình xungsinusoidal e. bao hình sinenviron vòng quanh, bao quanhenvironment môi trường xung quanh, sự đi vòng quanhephemeral chóng tàn, không lâu, không bềnepicenter chấn tâmepicyloid epixicloitepimorphism (phép) toàn cấuepitrochoid êpitrocoitepoch thời kỳ, giai đoạnepsilon epsilon (e)equal bằng nhau, như nhauidentically e. đồng nhất bằngequality đẳng thứce. of two complex numbers đẳng thức của hai số phứcconditional e. đẳng thức có điều kiệncontinued e. dãy các đẳng thứcsubstantial e. đẳng thức thực chấtequalization sự làm cân bằng, sự đánh cân bằngphase e. sự cân bằng phaequalize làm cân bằngequalized đượclàm cân bằnge qualizer bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bùe quate làm bằng nhau, lập phương trìnhto e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thứcequation phương trình150in line coordinates phương trình theo toạ độ đườnge. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểme. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặte. of compatibility phương trình tương thíche. of dondition phương trình điều kiệne. of continuity phương trình liên tụce. of a curve phương trình đường conge. of dynamics phương trình động lựce. of equilibrium phương trìnhcân bằnge. of higher degree phương trình bậc caoe. of motion phương trình chuyển độnge. of variation phươ ...