Danh mục

Từ đồng nghĩa - đồng bệnh tương lân tiếng Anh

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 218.27 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
thaipvcb

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu "Từ đồng nghĩa - đồng bệnh tương lân tiếng Anh" nhằm giúp người học tăng cường từ vựng, tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh, kết nối ngữ cảnh, rèn luyện ghi nhớ. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ đồng nghĩa - đồng bệnh tương lân tiếng AnhVhks_2025_01 TỪ ĐỒNG NGHĨA - ĐỒNG BỆNH TƯƠNG LÂN TIẾNG ANH • Các cặp danh từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:Cặp từ NghĩaCar – Automobile Xe hơi – Ô tôDoctor – Physician Bác sĩ – Thầy thuốcFriend – Acquaintance Bạn bè – Người quenGift – Present Quà tặng – Món quàHouse – Dwelling Nhà cửa – Nơi ởJob – Position Công việc – Chức vụMoney – Cash Tiền – Tiền mặtMovie – Film Phim ảnh – Điện ảnhMusic – Song Âm nhạc – Bài hátNews – Information Tin tức – Thông tinPaper – Document Giấy tờ – Tài liệuRestaurant – Eatery Nhà hàng – Quán ănSchool – Institution Trường học – Cơ sở giáo dụcShop – Store Cửa hàng – Cửa hiệuStudent – Learner Học sinh – Người họcTime – Clock Thời gian – Đồng hồ • Các cặp động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp:Begin – Start Bắt đầu – Khởi đầuBuy – Purchase Mua – trả tiềnCall – Phone Gọi – Gọi điện thoạiChoose – Select Chọn – Lựa chọnClose – Shut Đóng – Đóng cửaCome – Arrive Đến – Đến nơiDie – Pass Away Chết – Qua đờiEat – Consume Ăn – Ăn uốngFinish – Complete Kết thúc – Hoàn thànhGive – Donate Cho – Tặng choHave – Possess Có – Sở hữuHear – Listen Nghe – Lắng nghe 1Vhks_2025_01Leave – Depart Rời đi – Khởi hànhLive – Reside Sống – Sinh sốngLook – See Nhìn – Nhìn ngắmMake – Create Làm – Tạo raOpen – Unlock Mở – Mở khóa • Các cặp tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường gặp:Big – Large Lớn – ToBeautiful – Pretty Đẹp – XinhCold – Chilly Lạnh – Lạnh giáDifficult – Hard Khó – Khó khănFast – Quick Nhanh – Nhanh chóngHappy – Joyful Hạnh phúc – Vui vẻHot – Warm Nóng – Ấm ápNew – Modern Mới – Hiện đạiOld – Ancient Cũ – Cổ đạiSmall – Tiny Nhỏ – Bé xíuStrong – Powerful Mạnh – Mạnh mẽUgly – Unattractive Xấu – Không hấp dẫnWet – Damp Ướt – Ẩm ướtYoung – Youthful Trẻ – Trẻ trung • Để ghi nhớ và biết cách sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh tốt hơn, hãy luyện tập bài tập. ✓ The teacher gave us a very difficult exam. (hard, easy, simple) ✓ She is a very beautiful girl. (pretty, ugly, attractive) ✓ It was a very long journey. (short, quick, fast) ✓ I was feeling very happy after receiving the good news. (sad, angry, excited) ✓ The food was delicious. (bad, tasty, horrible) ✓ The movie was very interesting. (boring, fascinating, exciting) ✓ He is a very lazy person. (hardworking, active, diligent) ✓ The car was very expensive. (cheap, affordable, inexpensive) ✓ The dog was very friendly. (unfriendly, aggressive, mean) ✓ The house was very old. (new, modern, ancient) 2Vhks_2025_01Những trường hợp khác dễ gặp hơn: • Các danh từ đồng nghĩaLaw – Regulation – Rule – Principle: LuậtEmployee – Staff: Nhân viênTravelers – Commuters: Người đi lạiRoute – Road – Track: Tuyến đườngBrochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáoChance – Opportunity: Cơ hộiImprovement – Innovation – Development: Sự cải tiếnAttraction – Allurement: Sự hấp dẫn;Bicycle – Bike: Xe đạp; • Các động từ đồng nghĩaAccentuate – Emphasize: Nhấn mạnh;Announce – Inform: Thông báo;Book – Reserve: Đặt trước;Confirm – Bear out: Xác nhận;Decrease – Reduce: Giảm;Finish – Complete: Hoàn thành;Grow – Raise: Tăng thêm;Require – Ask for: Yêu cầu;Seek – Search for: Tìm kiếm;Like – Enjoy: Yêu thíchVisit – Come round to: Ghé thăm • Các tính từ đồng nghĩa:Famous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếngFragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡQuiet – Silence – Mute: Im lặngLucky – Fortunate: May mắnEffective – Efficient: Hiệu quảHard – Difficult – Stiff: Khó khănBad – Terrible: Tệ hạiShy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổ 3Vhks_2025_01Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hócDefective – Error – Faulty – Malfunctional: LỗiPretty – Rather: Tương đốiRich – Wealthy: Giàu cóTừ trái nghĩa trong tiếng anh • Từ chỉ khoảng cách – vị tríHigh >< Low: Cao >< ThấpRight >< Left: Phải >< TráiAbove >< Below: Bên trên >< Phía dướiFront >< Back: Phía trước >< Phía sauLong >< Short: Xa >< GầnSoutheast >< Northwest: Đông Nam >< Tây BắcNortheast >< Southwest: Đông Bắc >< Tây NamVertical >< Horizontal: Dọc >< NgangNorth >< South: Bắc >< NamUp >< Down: Lên >< XuốngEast >< West: Đông >< TâyFar >< Near: Xa >< GầnInside >< Outside: Phía trong >< Bên ngoàiUnder >< Above: Ở dưới >< Trên cao • Tình trạng – Số lượngBefore >< After: Trước >< SauGood >< Bad: Tốt >< XấuLoud >< Quiet: Ồn ào >< Yên tĩnhCool >< Warm: Lạnh >< ẤmAlone >< Together: Cô đơn >< Cùng nhauPrivate >< Public: Riêng tư >< ...

Tài liệu được xem nhiều: