Thông tin tài liệu:
Tạo một từ điển mặc định mới Thường thì bạn có các từ ngữ kỹ thuật chuyên môn mà có thể không được công nhận bởi công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong Word. Do vậy mà bạn có thể tùy chỉnh từ điển để có những từ bạn muốn cho vào.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tự học Word 2010 part 11 77 T H T D L T M V N 1973 Đ MÔ L V L Nam 1967 88 N Đ K TP.HCM H N H N 1968 99 H V V T H L T N 1969 96 Pasteur TP.HCM ĐH Bước 3 T M WCh n Start Mail Merge Mailings n Step by Step Mail MergeWizard.T Wz m ra m t c a s u. C a s di chuy n b ngchu nm tv i ỡcĐ th c hi n merge mail c n ph 6 c, b ng d n b nnh p r i nh n Next a h p tho i, n u mu n quay lnh Previous.Trong m c Select document type n sẵn Letters. Ch N c2Trong m c Select sartting document n sẵn Use the current document. Ch nNext c3Trong m c Select recipients nh w Ch n va mCh n Sheet1, OKỞ h p tho M M R , lo i b ho c nhmu n t i.Nh n OK.Nh N c 4.Trong m c Write your letter, nh n ch n More items…Đ t con tr text v nm , ic è li ,l t è main document :Nh N c 5, >> i ti p theoNh N c th 6.Ch n Print… u mu i tr c ti in, ch n Edit indidual lettersn u mu n.Trong h p tho M N wD ch n t c chỉ ch n t i cho m t s i. b. EnvelopesT o nh Mail Merge. Th c hi ph Fch E n From letter c1. c. LabelsT M M T c hi ph F nLabe s thay vì chọn From letter ở bước1. d. CatologesT n ki u d M M T c hi ph n From letternhưng chọn Cato oges thay vì chọn From letter ở bước1.R t om M M t gi ng v i Wz d ng thanh Ribbon, b n s truy cnhi , ẳng h ng ki ỗ c khi b t vi c N ng y u t , ẳng h dth hi u.Nh ng l nh b T Mailings trong b :- Start Mail Merge: Đ mb ut n ch n m t loch n, t o, ho c chỉnh s i nh n.- Write & Insert Fields: Đ è M F d ng Rules th hi u.- Preview Results: nh vi c xem l n, b s d m tra lỗi m ng.- Finish: H th abdi , cg nt .Chương 6: Các phím tắt trong Word 1. Các o i phím tắt: s d t. Gi s m m t ch b s d ng: a. P T nh b. T h RNhi i cho r ng b t kỳ s k t h p c a m t t h n vi c th c thim tl g t, v ĩ N c ĩ X nh s tr t quan tr ng lo c hoAccess Keys (phím truy cập) A K n truy c R ,h m t thi t v Tab, l ng th n s d ngAcces Key b n Alt r n ti p m c m t chuỗi tu n tMỗi l R , Microsoft Office QuickAccess Toolbar , ỗ ...