Danh mục

Tự học Word 2010 part 4

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 396.56 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (10 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thay đổi khoảng cách trước hoặc sau các đoạn Chọn đoạn văn bản bạn muốn thay đổi khoảng cách trước hoặc sau nó. Trong thẻ Page Layout, nhóm Paragraph, bạn nhấn chuột vào mũi tên cạnh mục Before (trước) hoặc After (sau) để thay đổi bằng giá trị bạn muốn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tự học Word 2010 part 4-E : W ỉ ỡ-M :X ỉ % ỉ V , ĩ %Thay đổi khoảng cách trước hoặc sau các đo n T ẻP L , P ,( ) A ( )Thay đổi khoảng cách giữa các ký tự T ẻH , F F N ẻ S T S , E ẹ ỉCo dãn văn bản theo chiều ngang T ẻH , F F N ẻ S T S , ỉ % N ỉ % , ,Đánh dấu sự thay đổi và ghi chú trong tài i uT ỉ M T ẻR w, T , T T ( è , , ) LTắt chế độ theo dõi sự thay đổiT ẻR w, T , T ỉThay đổi cách Word đánh dấu- W T ,Tracking Options.-N , T , , S wrevisions inline.-Đ ( ), S wM M A H 2. Định d ng cột, tab, Numbering a. Định d ng cột Cách thứ nhất: c, chia c t sau: - c 1: b n nh nm ng, h E xu S t n i dung n, b E con tr xu ng o m t kho ng tr ng. - : i n i dung c n ch ( ng ), i thẻ Page L , P S n ch u c t do Word m nh. Nh M n th h p tho i;- Presets : u chia c t- One – Two – Three : r ng b ng nhau- Left – Right : r- Number of Columns : S c t (n u mu n s c t ch >3)- Line Between :Đ ng kẻ gi t- Width and Spacing : Đ u chỉ r- Equal column width : r ng c t b ng nhau n u nh p ch cCách thứ hai: chia c , ( ng h n c chia theo d ng c )- T i thẻ P L , P S n ch u c t do Word m n nh - Nh- T i thẻ P L , P S n ch , : ng t c tkhi b n mu i.b. Cài đặt điểm dừng tab (Tab stops)Đ , ỉ V wR – ( ) ,tab.T :  Tab trái: Đ  Tab giữa: Đ Đ  Tab phải: N K ,  Tab thập phân: K ,  Bar Tab: L N è ẳ - Default tab stops: Kho ng c , 5” - Tab stop position: m d ng Tab - Alignment L – Center – Right – Decimal – ( ỉ ẻ ) - Leader chọn cách thể hi n tab o 1 None Tab t o ra kho ng tr ng o 2-3-4 Tab t u ch m, d u g ch ho c g ch li - nh: o S :Đ m d ng tab, t o : n o : tc t md tN , è , T ỳS , Tc. NumberingSố thứ tự tự động cho phép b n định d ng và tổ chức văn bản với các số, các bu et(dấu chấm tr ...

Tài liệu được xem nhiều: