Từ vựng giải trí
Số trang: 2
Loại file: docx
Dung lượng: 18.71 KB
Lượt xem: 38
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Từ vựng giải trí giới thiệu tới các bạn những từ vựng thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí như: Sở thích, vẽ tranh, xem phim, đọc sách, câu cá, nuôi cá, chơi cờ, nghe nhạc và một số từ vựng khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng giải trí TỪ VỰNG GIẢI TRÍ ????SỞ THÍCH ???? VỄ TRANH ?????? XEM PHIM ?????? ĐỌC SÁCH ????? CÂU CÁ ?????? NUÔI CÁ ??????? CHƠI CỜ ??????? NGHE NHẠC ?????? HÁT NHẠC ??????? NHẢY MÚA ??????? CẮM HOA ??????? TRỒNG CÂY CẢNH ?????? THẢ DIỀU ?????? ĐÁNH ĐÀN PIANO ??????? CHƠI THỂ THAO 1 [???~] ?????? tập trung, tập hợp [người ~] 2 [???~]????? chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] 3 ??????? sống lâu 4 [??/ ???~]??? nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] 5 [???~] ??? có [vị] 6 [????~] ??? có [mùi] 7 [???~] ???? che [ô] 8 ??? tồi tệ, xấu 9 ??? sợ, khiếp 10 ?????? dự báo thời tiết 11 ????? phát biểu, báo cáo 12 ???? thực nghiệm, thí nghiệm 13 ???? dân số 14 ??? mùi 15 ??? khoa học 16 ??? y học 17 ???? văn học 18 ???? xe ô-tô cảnh sát 19 ???????? xe cấp cứu 20 ???? tán thành, đồng ý 21 ???? phản đối 22 ???? nam giới, Nam 23 ???? nữ giới, nữ 24 ??? có vẽ như là, có lẽ là 25 ~???? theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì 26 ?? [??] [đảo] Bali (ở Indonesia) 27 ??? Iran 28 ??????? California (ở Mỹ) 29 ??? Guam 30 ???? người yêu 31 ??????? đính hôn 32 ??? đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” 33 ?????? gặp, gặp gỡ làm quen 34 ????????? tuổi thọ trung bình 35 [?????~]????? so sánh [với nam giới] 36 ??? tiến sĩ 37 ?? não 38 ???? hoóc-môn 39 ?????? mỹ phẩm 40 ??? điều tra, tìm hiểu 41 ???? sự trang điểm (~????: trang điểm)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng giải trí TỪ VỰNG GIẢI TRÍ ????SỞ THÍCH ???? VỄ TRANH ?????? XEM PHIM ?????? ĐỌC SÁCH ????? CÂU CÁ ?????? NUÔI CÁ ??????? CHƠI CỜ ??????? NGHE NHẠC ?????? HÁT NHẠC ??????? NHẢY MÚA ??????? CẮM HOA ??????? TRỒNG CÂY CẢNH ?????? THẢ DIỀU ?????? ĐÁNH ĐÀN PIANO ??????? CHƠI THỂ THAO 1 [???~] ?????? tập trung, tập hợp [người ~] 2 [???~]????? chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] 3 ??????? sống lâu 4 [??/ ???~]??? nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] 5 [???~] ??? có [vị] 6 [????~] ??? có [mùi] 7 [???~] ???? che [ô] 8 ??? tồi tệ, xấu 9 ??? sợ, khiếp 10 ?????? dự báo thời tiết 11 ????? phát biểu, báo cáo 12 ???? thực nghiệm, thí nghiệm 13 ???? dân số 14 ??? mùi 15 ??? khoa học 16 ??? y học 17 ???? văn học 18 ???? xe ô-tô cảnh sát 19 ???????? xe cấp cứu 20 ???? tán thành, đồng ý 21 ???? phản đối 22 ???? nam giới, Nam 23 ???? nữ giới, nữ 24 ??? có vẽ như là, có lẽ là 25 ~???? theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì 26 ?? [??] [đảo] Bali (ở Indonesia) 27 ??? Iran 28 ??????? California (ở Mỹ) 29 ??? Guam 30 ???? người yêu 31 ??????? đính hôn 32 ??? đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” 33 ?????? gặp, gặp gỡ làm quen 34 ????????? tuổi thọ trung bình 35 [?????~]????? so sánh [với nam giới] 36 ??? tiến sĩ 37 ?? não 38 ???? hoóc-môn 39 ?????? mỹ phẩm 40 ??? điều tra, tìm hiểu 41 ???? sự trang điểm (~????: trang điểm)
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Từ vựng giải trí Từ vựng tiếng Nhật Học tiếng Nhật theo chủ đề Tài liệu tiếng Nhật Tự học tiếng Nhật Từ vẽ tranh trong tiếng NhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bảng chia động từ Sơ cấp tiếng Nhật
42 trang 220 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 190 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 189 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 188 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 171 0 0 -
175 trang 169 0 0
-
3 trang 155 0 0
-
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 153 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 143 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 128 1 0 -
207 trang 120 0 0
-
Ebook 新・毎日の聞き取り50日(上) - Everyday listening in 50 days (First)
71 trang 98 0 0 -
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 98 0 0 -
Ebook 新・毎日聞き取り50日(上), 解答編 - Everyday listening in 50 days (Only answers)
34 trang 97 0 0 -
N5 TRY! 日本語能力試験 N5 文法から伸ばす日本語 英語版: Phần 1
66 trang 91 0 0 -
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 84 0 0 -
Ngữ pháp Minna no nihongo I - Bản dịch và giải thích
207 trang 74 0 0 -
46 trang 64 0 0
-
67 trang 61 0 0
-
76 trang 60 0 0