Danh mục

Từ vựng nhóm 3

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 193.72 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Từ vựng nhóm 3Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第6課 : 遊ぶ売れる : bán được
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng nhóm 3 Từ vựng nhóm 3Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第6課 : 遊ぶ売れる : bán được華道 : nghệ thuật cắm hoa伝統 ; truyền thống簡単 : đơn giản単なる : đơn thuần腕 : cánh tay悩む : buồn chán成長する : trưởng thànhまじめな : chăm chỉ必要な : quan trọng楽しむ : vui vẻ茶道 : trà đạo剣道 : kiếm đạo時間をかける : dành thời gian暇つぶし : giết thời gian技術的な : có tính kỷ thuật苦しむ : đau khổなるほど : thì ra vậy熱心な : quyết tâmまるで : giống như文化 : văn hóa学ぶ : học tập身に付ける:trao dồi勝ち負け : thắng bại~と言っても : cho dù nói rằng ….nhưng mà精神的な : mang tính chất tinh thầnもしかすると : nếu nghĩ không nhầmなにもかも : tất cả第7課:いう特急 : xe điện cấp tốc蒸し暑い : oi bức気にかかる : bận tâm券 : vé xe間違う : sai, khác命令する : mệnh lệnh残す : còn lại禁止する : cấm確かな : chính xác相手 : đối thủ料金 : lệ phí残業する : tăng caすべて : toàn bộ繰り返す : lập đi lập lạiやさしい : dễ thương感じがする : cảm giácいたずらする : đùa nghịch投書する : gửi thư , góp ý思いやり : thông cảm , quan tâmけれども : nhưng màつもり : dự định指定する : chỉ địnhアナウンスする : phát thanh ngôn乗せる : chở đi求める : yêu cầu離れる : tách ra, chia ly目にする : nhìn thấy được伝わる : được truyền đạt

Tài liệu được xem nhiều: