Thông tin tài liệu:
Từ vựng nhóm 4Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第8課 : かざる外見 : vẻ bên ngoàiすっかり : hoàn toàn
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng nhóm 4 Từ vựng nhóm 4Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第8課 : かざる外見 : vẻ bên ngoàiすっかり : hoàn toàn制服 : đồng phục大統領 ; tổng thốngうち : bên trong給料 : tiền lương信頼する : tin tưởng(会社)名 : tên công ty安心する : an tâm中身 : nội dung bên trong無視する : không để ý影響する : ảnh hưỡng変わる : thay đổiピンク : màu hồng選挙する : bầu cử比べる : so sánhデータ : dữ liệu~ところで : sau khi肩書き : chức danh chức vụ部長 : trưởng banおしゃれな : trang điểm理想 : lý tưởng様子 : hình dạng清潔 : trong sạch~といえば : nói đếnうそ : nối dối信じる : tin tưởngりっぱな : đẹp đẽ,lộng lẫy名刺 : danh thiếp受け取る : đảm nhận判断する : phán đoán同時 : đồng thời第9課 : あらわす近所 : hàng xóm幼い : trẻ con~に対する : đối với知らず知らずのうちに : trong lúc không hay biết gìリボン : nơとうとう ; cuối cùngからかう : trêu ghẹo(女の子)用 : đồ cho trẻ con男もの : đồ nam派手な : lòe loẹtくろっぽいな ; hơi tốiジェンダー : giới tính息子 : con gáiわけ : lý doせっかく : với rất nhiều一杯やる : cho thêm một bátせりふ : lý lẽいつの間にか : không biết tự bao giờ長男 : trưởng nam(聞かず)じまい : cuối cùng cũng vẩn chưa kịp hỏiデザイン : thiết kế区別する : phân biệt見かける ; nhìn thấy灰色 : màu tro珍しい : tuyệt vời~について : về…言い出す : ngỏ lờiどうしても~ない。 : dù thế nào cũng ~không~口癖:tật quen miệng判:con dấu描く:vẽ迎える:đón tiếp~くせに:mặc dù…….nhưng…….ちゃんとする:ngăn nắp, cẩn thận個性 : cá tính紫 : màu tím地味な : giản dị表す : biểu hiệnセクハラ : sự quấy rối tình dụcいったい : thống nhất