Danh mục

Từ vựng nhóm 5

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 219.44 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Từ vựng nhóm 5Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第10課 : いきる先日 : vài ngày hôm trước笑顔 : vui vẻ
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng nhóm 5 Từ vựng nhóm 5Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao第10課 : いきる先日 : vài ngày hôm trước笑顔 : vui vẻ黙り込む : im lặng.追う : theo đuổi上司 : cấp trênポンと : bất chợt後半 : nửa sau天職 : thiên chức思いがけない : bất ngờコピーする : sao chép愛する ; yêu趣味 : thú vị富む : phong phú地位 : địa vị突然 : đột nhiên幸せ : hạnh phúcつまり : tóm lạiたいてい : thông thường引越しする : dọn nhà投げかける : ném~にかけて : ~đến燃える : cháyたった : chỉ満足する : đầy才能 : tài năng恋する : yêu経済的 : tính kinh tế名誉 : danh dựアンケート : điều tra(いき)がい : ý nghĩa sống生きる : sống接待する : tiếp đãi過ごす : trải quaとまどう : khó khăn ,lúng túng付き合う : tiếp xúc娘 : con gái一度 : một lầnまあまあ : cũng thường健康 : sức khỏe豊かな : phong phú声をかける : kêu gọi~まま : để mặcうーん : không~やら~ : vàほとんど : hầu hết(十)代:độ tuổi働きバチ:làm việc chăm chỉ街角:góc đường人生:đời người不満:bất mãnそのた:ngoài ra変化する:biến đổi社会的:tính xã hội第11課:こまるお宅;nhà mình~さえ:ngay cả通う : đi lại~ものの : tuy nhiên….気味が悪い。 : khó chịu怖い : s ợ~によって ; tùy vào間取り : sự sắp xếp phòng ốc大手 : có trong tay qui mô lớn正直 : chính trực何らかの~ : chuyện gì đóホームページ : trang chủ進む : tiến bộ許す : tha thứ ,xin phép宗教 : tôn giáo悪用する : sử dụng mục đích xấuお嬢さん : con gái全く : toàn bộ詳しい : tỉ mỉ経つ : trôi qua似る : giống nhau情報 : thông báo聞き出す : hỏi cho ra人数 : dân số家電 : điện gia dụng~として : với tư cách目的 : mục đíchアクセスする : truy cậpだんだん : dần dần財産 : tài sản遺伝子 : phân tử di truyền~こそ : chính là成人式 : lễ thành nhân年齢 : tuổi tác起こる : xảy ra~につれて : dẫn theo,đi cùng名簿 : điểm danh手に入れる : có trong tay方法 : phương phápカーペット : tấm thảmメーカー : nhà sản xuất何気ない : bâng quơ管理する : quản lýやり取りする : trao đổi個人 : cá nhân戸籍 : hộ tịch他人 : người khác恐ろしい : khoảng sợ(電話)がかかる : điện thoại gọi生年月日 : ngày tháng năm sinh売り込む ; bán cho được hàngなんだか : sao ấy?意味する : có nghĩa là又は : hoặc là経験する : kinh nghiệm有無 : có không掃除機 : máy hút bụi実も知らぬ : không quen biếtインターネット : internet通信する : thông tin金もうけする : kiếm tiền思想 : ý tưởng万一 : bất đất dĩ

Tài liệu được xem nhiều: