Danh mục

Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 257.21 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano NihongoTừ vựng tiếng Nhật - Học từvựng cơ bản bài 7第7課:1.きる:cắt2.おくる:gửi3.あげる:tặng4.もらう:nhận
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano Nihongo Từ vựng sơ cấp bài 7 - Minnano NihongoTừ vựng tiếng Nhật - Học từvựng cơ bản bài 7第7課: きる:cắt1. おくる:gửi2. あげる:tặng3. もらう:nhận4. かす:cho mượn5. かりる: mượn6. おしえる;dạy7. ならう:học8. かける:mang9. て:tay10. はし:cầu11. スプーンmuỗng12. ナイフ:con dao13. フォーク:nĩa14. はさみ:cái kéo15. ファクス:máy fax16. ワープロ:máy đánh chữ17. パソコン:máy tính18. パンチ:ghế ngồi19. ホッチキス:kim bấm20. セロテープ:băng keo nhựa21. けしゴム:cục tẩy22. かみ:tóc23. はな:hoa24. シャツ:áo sơ mi25. プレゼント:quà tặng26. にもつ:hàng hóa27. おかね:tiền28. きっぷ:vé (tàu ,xe)29. クリスマス:Lễ Giáng sinh30. ちち:cha mình31. はは:mẹ mình32. おとうさん:cha (anh)33. おかあさん:mẹ(anh)34. もう:đã rồi35. まだ:vẫn còn , vẫn chưa36. これから:từ bây giờ37. ごめんださい:xin lỗi38. いらっしゃい:xin mời39. いってきます:tôi đi đây40. しつれします:xin thất lễ41. りょこう:du lịch42. おみやげ:quà lưu niệm43. ヨーロッパ:Châu Âu44.

Tài liệu được xem nhiều: