Thông tin tài liệu:
Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 1 sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cũng như khả năng ghi nhớ từ vựng của mình thông qua việc cung cấp vốn từ vựng theo từng chủ điểm. Tài liệu phục vụ cho các bạn quan tâm tới môn học này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng thông dụng Tiếng Anh theo chủ điểm: Phần 1
/A
T Ừ VỤNG TIÊNG A ế Ỉ THEO CHỦ ĐIỀM M
LẺ MI M ỉ - H O À N G Q U Ỷ \ G I Ỉ / Ẻ \
(hiên soạn)
TÙ VỤNG TIÉNG ANH THEO CHỦ ĐIÉM
(CÓ phiên am q uôc te)
/ '
I •A A ^
ể
^ ^\
r
NHÀ M AT BAN VĂN HOÁ - THÔNG TIN
CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH
NGUYÊN ÂM DOTS CACHĐOC như i nhưng ngắt hoi nhanh i kéo dài như 0 nhưng ngắt hơi nhanh o kéo dài. hơi giống âm ua như a nhưng lưót nhanh sang e a kéo dài e hoặc ie a pha lẫn âm ơ ơ o kéo dài u pha lẫn âm ư u kéo dài NGUYÊN ÂM KÉP CACHĐỌC ao ê hoặc ây ai ua hoặc u + 0' ô hoặc ơ + ô âu ia PHỤ AM CACHĐỌC
đoc đọc đọc đọc đọc đoc như ill nhưui như s như ch như đ như ng
KY HIEH [>] [>:]
VI DU is. sit. fìn bee. see. eel pot. n o t hog floor, door, horse c a t map. and star, far. car red. bed. men love, bus about, around sir. bird, learn bull, sugar, put moon, food, room VI DU sound, how may, grey, way fly. tie. lie lotus, tour, sure no. so. low ponv. koala area, year
COW .
[y-ì
[«] [a:] [e] [A] M [3:] [o] [u:] KY HIED [au] [ei] [ai] M [ou] [au] [b] KY H1EU [0] [3] in [tj] [0] fol
VI DU north, south, mouth lage.jam. draffe asia. occan china chair, coach ữie. father, brother tank. kini>, w ins
BẢNG CHỮ CÁI TIÉNG ANH
A a [ei] Bb [bi:] F f [ef] Jj [d3ei] N n [en] Rr ra:] V v [vi:] Yy [wai] C c [si:] G g [