Danh mục

Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 141.83 KB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp sẽ giúp các bạn ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề xe cộ.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp Từ vựng tiếng Hàn Quốc về xe ô tô, xe đạp.자동차 - Ô TÔ1 출입문 자물쇠----- Khóa cửa2 사이드 미러 ----- Gương chiếu hậu3 팔걸이 --- Hộp nhỏ đựng đồ4 손잡이 ----- Tay cầm5 차양 ----- Màn che6 와이퍼 ----- Cần gạt nước7 백미러 -----Kính chiếu hậu8 핸들 ---- Vành tai lái9 연료 측정기----- Máy đo nhiên liệu10 속도계 ----- Máy đo tốc độ11 방향 지시기----- Trục lái12 경적 ----- Tiếng còi xe13 칼럼 -----Trục,14 시동기/열쇠/키----- Chìa khóa xe15 비상 브레이크----- Phanh khẩn cấp16 일인용 좌석----- Ghế ngồi17 변속 레버----- Sang số, cần gạt số18 라디오 ----- Radio19 계기판 ----- Bảng điều khiển, bảng đo20 사물함 ----- Ngăn nhỏ đựng đồ21 통풍구, 환기구----- Chỗ thông gió22 매트 ----- (đểchân)23 안전벨트, 안전띠----- Dây an toàn24 변속 레버 ----- Sang số, cần gạt số25 붙잡음---- Vật để nắm tay26 브레이크----- Phanh27 액셀러레이터, 가속장치 ----- Chân ga28 번호판 ----- Biển số xe29 정지등 ----- Đèn dừng lại(đỏ)30 후진등 -----Đèn phía sau31 테일라이트, 미등 ----- Đèn hậu32 뒷자리, 뒷좌석 ----- Ghế ngồi phía sau33 아이 자리, 아이 좌석 ----- Ghế cho trẻ em34 가스탱크 ----- Thùng đựng ga35 머리 받침대 ----- Tựa đầu36 휠 캡 ----- Nắp tròn đựng trục bánh xe37 (고무) 타이어..........Bánh xe38 잭 ............ Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.Tư vấn du học Nhật Bản, Hàn Quốc, Tu nghiệp sinh Nhật Bản, Lao động ĐàiLoan, Angola, Malaysia, Vệ sĩ đi UAE, đầu bếp UAE, bồi bàn Macao.Dạy tiếng Hàn tại khu vực thành phố Bắc Giang. Điện thoại : 0984.642.89139 스페어타이어----- Bánh xe dự phòng40 트렁크 ----- Thùng xe phía sau xehơi41 신호탄, 조명탄 ----- Ánh sáng báo hiệu42 래어 범퍼 ----- cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)43 해치백 ----Cửa phía sau của xe đuôi cong.44 선루프 ----- Mui trần, nóc xe45 앞유리창, 바람막이 창 ----- Kính chắn gió xe hơi46 안테나 ----- Ăng ten47 엔진 뚜껑 ----- Mui xe48 전방등 ----- Đèn pha49 주차불 ----- Đèn báo hiệu dừng xe50 방향 지시등----- Đèn xi nhanh51 앞 범퍼 ----- Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)52 공기 정화 장치, 공기 여과기 ----- Thiết bị lọc , máy lọc không khí53 팬벨트 -----Dây quạt54 배터리 ---Pin55 터미널 -----Cực56 방열기 ----Bộ taỏ nhiệt57 호스 -----ống, đư¬ng ống58 계량봉----- Cây đo dầu자전거 - XE ĐẠP1 보조 바퀴 -----Bánh xe đỡ2 핸들 ----- Tay lái3 여자의 프레임 ----- (khung)xe con gái4 바퀴 ----- Bánh xe5 경적 ----Còi xe6 세발자전거 ----- Xe đạp 3 bánh7 헬멧 -----Mũ bảo hiểm8 산악자전거 ----- Xe đạp leo núi9 받침다리 ----- Chân chống10 범퍼---Vật chắn (cái chắn bùn)11 남자의 프레임----- Sườn (khung) xe con trai12 관광핸들바----- Tay cầm lái xe13 자물쇠 ----- Khóa14 자전거 스탠드 ----- Chỗ (vật)gi, xe, đứng xe, khóa xe15 자전거 ----- Xe đạp16 자리 ----- Yên xe17 브레이크 -----Phanh xe18 사슬 ----- Dây xích, dây sên19 페달 ---Bàn đạp20 사슬톱니바퀴-----Bánh răng, đĩa xích21 펌프 ----- Bơm xe22 기어 변하는 것----- Sang số, cài số23 케이블 ----- Dây cáp24 핸드 브레이크----- Tay phanh25 반사경 -----Vật phát quang, phản chiếu26 바퀴살---Nan hoa, tăm xe27 밸브 --Cái van28 타이어 -Bánh xe29 모터 스쿠터----- Xe máy loại nhỏ, bánh nhỏ xe scutơ30 오토바이 ---Xe mô tô31 완충장치 ----- Phụt xe32 엔진 -----Động cơ33 배기구 ----ống bô, ống thải

Tài liệu được xem nhiều: