Từ vựng tiếng Nhật 2
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 262.53 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu từ vựng tiếng nhật 2, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 2 天才 Genius Tensai お母さん Mother (anothers) Okâsan44. 74. 女の子 Girl Onna no ko 様 Mr/Mrs, Looks like Yô -sama45. 75. 女子 Girl, Woman Joshi 氏 Mr/Ms -shi Uji46. 76. 彼女 Girlfriend Kanojo 君 Mr/Ms for young Kun, You -kimi47. 77. 孫娘 Granddaughter Magomusume 忍者 Ninja48. 78. 祖父 Grandfather (mine) Sofu (Old man) 員 Official, Member In Kazu49. 79. お爺さん Grandfather (anothers) Ojîsan (Old man) 老人 Old person Rôjin50. 80. 祖母 Grandmother (mine) Sobo (Old woman) 己 Oneself Ko, Ki Onore51. 81. お婆さん Grandmother (anothers) Obâsan (Old woman) 親 Parent, Relative Shin Oya52. 82. 孫息子 Grandson Magomusuko 父母 Parents Fubo53. 83. 客 Guest, Customer Kyaku 歩行者 Pedestrian Hokôsha54. 84. 班長 Honcho Hanchô (Squad leader) 民 People Min Tami55. 85. 人間 Human being Ningen 者 Person Sha Mono56. 86. 夫 Husband (anothers) Otto 人 Person Jin, Nin Hito57. 87. 主人 Husband (mine) Shujin 一人 One person Hitori58. 88. 私 I Shi Watashi, Watakushi ニ人 Two persons Futari59. 89. 自 I Ji, Shi Mizukara 係 Person in charge Kei Kakari60. 90. 個人 Individual Kojin 写真館 Photographer Shashinkan61. 91. 仲 Intermediary Chû Naka 人々 People Hitobito62. 92. 王 King Ô(sama) Ô(kimi) 人口 Population Jinkô63. 93. 舞子 Maiko (apprentice geisha) 首相 Prime Minister Shushô64. 94. 男 Man Dan, Nan Otoko 大統領 President Daitôryô65. 95. 男の人 Man Otoko no hito 侍 Samurai66. 96. 男性 Man Dansei 士 Scholar, gentleman; soldier Shi Samurai67. 97. 主 Master Shu Nushi, Omo 奴 Servant, Fellow Yakko68. 98. 会員 Member Kaiin 姉 Sister (older) Ane69. 99. 男女 Men and women Danjo 妹 Sister (younger) Imôto70. 100. 人魚 Mermaid Ningyo 姉妹 Sisters Shimai71. 101. 製粉業者 Miller Seifungyô-sha 兵 Soldier Hyou, Hei72. 102. 母 Mother (your own) Haha 息子 Son Musuko73. 103. 5 落語家 Storyteller Rakugoka エジプト Egypt Ejiputo104. 9. 目上 Superior Meue ヨーロッパ Europe Yôroppa105. 10. 人材 Talented person Jinzai フランス France Furansu106. 11. 師 Teacher Shi ドイツ Germany Doitsu107. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 2 天才 Genius Tensai お母さん Mother (anothers) Okâsan44. 74. 女の子 Girl Onna no ko 様 Mr/Mrs, Looks like Yô -sama45. 75. 女子 Girl, Woman Joshi 氏 Mr/Ms -shi Uji46. 76. 彼女 Girlfriend Kanojo 君 Mr/Ms for young Kun, You -kimi47. 77. 孫娘 Granddaughter Magomusume 忍者 Ninja48. 78. 祖父 Grandfather (mine) Sofu (Old man) 員 Official, Member In Kazu49. 79. お爺さん Grandfather (anothers) Ojîsan (Old man) 老人 Old person Rôjin50. 80. 祖母 Grandmother (mine) Sobo (Old woman) 己 Oneself Ko, Ki Onore51. 81. お婆さん Grandmother (anothers) Obâsan (Old woman) 親 Parent, Relative Shin Oya52. 82. 孫息子 Grandson Magomusuko 父母 Parents Fubo53. 83. 客 Guest, Customer Kyaku 歩行者 Pedestrian Hokôsha54. 84. 班長 Honcho Hanchô (Squad leader) 民 People Min Tami55. 85. 人間 Human being Ningen 者 Person Sha Mono56. 86. 夫 Husband (anothers) Otto 人 Person Jin, Nin Hito57. 87. 主人 Husband (mine) Shujin 一人 One person Hitori58. 88. 私 I Shi Watashi, Watakushi ニ人 Two persons Futari59. 89. 自 I Ji, Shi Mizukara 係 Person in charge Kei Kakari60. 90. 個人 Individual Kojin 写真館 Photographer Shashinkan61. 91. 仲 Intermediary Chû Naka 人々 People Hitobito62. 92. 王 King Ô(sama) Ô(kimi) 人口 Population Jinkô63. 93. 舞子 Maiko (apprentice geisha) 首相 Prime Minister Shushô64. 94. 男 Man Dan, Nan Otoko 大統領 President Daitôryô65. 95. 男の人 Man Otoko no hito 侍 Samurai66. 96. 男性 Man Dansei 士 Scholar, gentleman; soldier Shi Samurai67. 97. 主 Master Shu Nushi, Omo 奴 Servant, Fellow Yakko68. 98. 会員 Member Kaiin 姉 Sister (older) Ane69. 99. 男女 Men and women Danjo 妹 Sister (younger) Imôto70. 100. 人魚 Mermaid Ningyo 姉妹 Sisters Shimai71. 101. 製粉業者 Miller Seifungyô-sha 兵 Soldier Hyou, Hei72. 102. 母 Mother (your own) Haha 息子 Son Musuko73. 103. 5 落語家 Storyteller Rakugoka エジプト Egypt Ejiputo104. 9. 目上 Superior Meue ヨーロッパ Europe Yôroppa105. 10. 人材 Talented person Jinzai フランス France Furansu106. 11. 師 Teacher Shi ドイツ Germany Doitsu107. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 188 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 186 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 184 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 178 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 173 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 171 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 166 0 0 -
175 trang 163 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 159 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 144 0 0