Từ vựng tiếng Nhật 4
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 263.97 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu từ vựng tiếng nhật 4, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 42. 飲み放題 All-you-can-drink Nomi-hôdai 32. 中国食 Chinese food Chûgokushoku3. 食べ放題 All-you-can-eat Tabe-hôdai 33. 中華食 Chinese food Chûkashoku4. 会計 Bill, Check Kaikei 34. レトルト食品 Pouch-packed food Retoruto shokuhin5. 煮物 Boiled or cooked food Nimono 35. 定食 Set meal Teishoku6. 丼 Bowl Donburi 36. 軽食 Snack Keishoku7. 弁当 Box lunch Bentô 37. 洋食 Western meal Yôshoku8. カード Card Kâdo 38. 英米式 Western style Eibeishiki9. 乾杯 Cheers Kanpai 39. 八百屋 Greengrocer Yaoya10. 喫茶店 Coffee shop Kissaten 40. 箸 Hashi11. 喫茶 Tea house Kissa 41. 割りばし Hashi, disposable Waribashi12. コース Course Kôsu 42. 何名さま How many people? Nanmei sama13. 料理 Cuisine Ryôri 43. 大盛り Large serving Ômori14. カレー Curry Karê 44. メニュー Menu Menyû15. 日替 Daily special Higawari 45. 鍋物 Nabemono (food cooked in a pot)16. デザート Dessert Dezâto 46. 自然食品 Natural food Shizen-shoku-hin17. 食 Food Shoku Taberu 47. 下記より1品 One item from the following Kaki-yori-hin18. 食物 Food Tabemono 48. 注文 Order (restaurant) (Go)Chûmon19. 食中毒 Food poisoning Shokuchûdoku 49. 皿 Plate Sara20. 前菜 Appetizer, relishes Zensai (Before vegetable) 50. お願いします Please Onegaishimasu21. 朝御飯 Breakfast Asagohan 51. お勧め Recommendation O-susume22. 朝食 Breakfast Chôshoku 52. レストラン Restaurant Resutoran23. 昼御飯 Lunch Hirugohan 53. お食事処 Restaurant (Japanese) O-Shokuji-dokoro24. 中食 Lunch Chûshoku 54. 食堂 Restaurant, Cafeteria Shokudô25. ランチ Lunch Ranchi 55. 堂食 Daily food Jôshoku26. 晩御飯 Dinner Bangohan 56. ファミレス Family restaurant Famiresu27. 夕食 Dinner Yûshoku 57. サービス料 Service charge Sâbisu ryô28. ディナー Dinner Deinâ 58. 茶碗 Teacup, Rice bowl Chawan29. 食事 Meal Shokuji 59. 一緒 Together Issho30. 和食 Japanese meal Washoku 60. おしぼり Towel, wet Oshibori31. 日本式 Japanese style Nihonshiki 61. 二人 Two people Futari 1562. 二人分 Two-person portion Futaribun 24. レモネード Lemonade Remonêdo (Êdo)63. いらっしゃいませ Welcome Irasshaimase 25. 牛乳 Milk Gyûnyû 26. ミルク Milk Miruku64. ようこそ Welcome Yôkoso 27. ミルクセーキ Milk shake Mirukusêki Drink 28. ノンアルコール No alcohol Non-arukôru 29. パイン【ジュース】 Pineapple juice Pain (jûsu) 飲料 Drink Inryô1. 30. 日本酒 Sake Nihonshu 飲み物 Drinks Nomimono2. 31. 酎 Sake Chû エード Drinks Êdo (as in lemonade)3. 32. ソフトドリンク Soft Drinks Sofuto-dorinku 酒 Alcohol Shu Sake4. 33. 茶 Tea Cha 麦茶 Barley tea Mugicha5. 34. 紅茶 Tea, black Kôcha ビール Beer Bîru6. 35. ダージリン Tea, Darjeeling Dâjirin 大/中/小 ジョッキビール7. 36. 緑茶 Tea, green Ryokucha Large/med/small beer Dai/chû/shô jokki bîru 37. 抹茶 Tea, green Maccha8. 黒麦酒 Beer, dark Kuro bîru 38. 煎茶 Tea, green Sencha9. 生ビール Beer, draft Nama-bîru 39. 玉露 Tea, green Gyokuro10. ビンビール【瓶】 Beer, bottle Bin-bîru 40. ほうじ茶 Tea, roasted green Hôjicha11. ラガービール Beer, lager Ragâbîru 41. ウーロン茶 Tea, Oolong Ûroncha12. 淡ビール Beer, light (thin) Tan-bîru 42. 番茶 Tea, ordinary Bancha13. 小麦ビール Beer, wheat Komugi-bîru 43. 茶の湯 Tea ceremony Chanoyu14. ビアカフェ Beer cafe Biakafe 44. 水 Water Sui Mizu15. ビヤガーデン Biyagâden ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 42. 飲み放題 All-you-can-drink Nomi-hôdai 32. 中国食 Chinese food Chûgokushoku3. 食べ放題 All-you-can-eat Tabe-hôdai 33. 中華食 Chinese food Chûkashoku4. 会計 Bill, Check Kaikei 34. レトルト食品 Pouch-packed food Retoruto shokuhin5. 煮物 Boiled or cooked food Nimono 35. 定食 Set meal Teishoku6. 丼 Bowl Donburi 36. 軽食 Snack Keishoku7. 弁当 Box lunch Bentô 37. 洋食 Western meal Yôshoku8. カード Card Kâdo 38. 英米式 Western style Eibeishiki9. 乾杯 Cheers Kanpai 39. 八百屋 Greengrocer Yaoya10. 喫茶店 Coffee shop Kissaten 40. 箸 Hashi11. 喫茶 Tea house Kissa 41. 割りばし Hashi, disposable Waribashi12. コース Course Kôsu 42. 何名さま How many people? Nanmei sama13. 料理 Cuisine Ryôri 43. 大盛り Large serving Ômori14. カレー Curry Karê 44. メニュー Menu Menyû15. 日替 Daily special Higawari 45. 鍋物 Nabemono (food cooked in a pot)16. デザート Dessert Dezâto 46. 自然食品 Natural food Shizen-shoku-hin17. 食 Food Shoku Taberu 47. 下記より1品 One item from the following Kaki-yori-hin18. 食物 Food Tabemono 48. 注文 Order (restaurant) (Go)Chûmon19. 食中毒 Food poisoning Shokuchûdoku 49. 皿 Plate Sara20. 前菜 Appetizer, relishes Zensai (Before vegetable) 50. お願いします Please Onegaishimasu21. 朝御飯 Breakfast Asagohan 51. お勧め Recommendation O-susume22. 朝食 Breakfast Chôshoku 52. レストラン Restaurant Resutoran23. 昼御飯 Lunch Hirugohan 53. お食事処 Restaurant (Japanese) O-Shokuji-dokoro24. 中食 Lunch Chûshoku 54. 食堂 Restaurant, Cafeteria Shokudô25. ランチ Lunch Ranchi 55. 堂食 Daily food Jôshoku26. 晩御飯 Dinner Bangohan 56. ファミレス Family restaurant Famiresu27. 夕食 Dinner Yûshoku 57. サービス料 Service charge Sâbisu ryô28. ディナー Dinner Deinâ 58. 茶碗 Teacup, Rice bowl Chawan29. 食事 Meal Shokuji 59. 一緒 Together Issho30. 和食 Japanese meal Washoku 60. おしぼり Towel, wet Oshibori31. 日本式 Japanese style Nihonshiki 61. 二人 Two people Futari 1562. 二人分 Two-person portion Futaribun 24. レモネード Lemonade Remonêdo (Êdo)63. いらっしゃいませ Welcome Irasshaimase 25. 牛乳 Milk Gyûnyû 26. ミルク Milk Miruku64. ようこそ Welcome Yôkoso 27. ミルクセーキ Milk shake Mirukusêki Drink 28. ノンアルコール No alcohol Non-arukôru 29. パイン【ジュース】 Pineapple juice Pain (jûsu) 飲料 Drink Inryô1. 30. 日本酒 Sake Nihonshu 飲み物 Drinks Nomimono2. 31. 酎 Sake Chû エード Drinks Êdo (as in lemonade)3. 32. ソフトドリンク Soft Drinks Sofuto-dorinku 酒 Alcohol Shu Sake4. 33. 茶 Tea Cha 麦茶 Barley tea Mugicha5. 34. 紅茶 Tea, black Kôcha ビール Beer Bîru6. 35. ダージリン Tea, Darjeeling Dâjirin 大/中/小 ジョッキビール7. 36. 緑茶 Tea, green Ryokucha Large/med/small beer Dai/chû/shô jokki bîru 37. 抹茶 Tea, green Maccha8. 黒麦酒 Beer, dark Kuro bîru 38. 煎茶 Tea, green Sencha9. 生ビール Beer, draft Nama-bîru 39. 玉露 Tea, green Gyokuro10. ビンビール【瓶】 Beer, bottle Bin-bîru 40. ほうじ茶 Tea, roasted green Hôjicha11. ラガービール Beer, lager Ragâbîru 41. ウーロン茶 Tea, Oolong Ûroncha12. 淡ビール Beer, light (thin) Tan-bîru 42. 番茶 Tea, ordinary Bancha13. 小麦ビール Beer, wheat Komugi-bîru 43. 茶の湯 Tea ceremony Chanoyu14. ビアカフェ Beer cafe Biakafe 44. 水 Water Sui Mizu15. ビヤガーデン Biyagâden ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 188 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 186 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 184 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 178 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 173 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 171 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 166 0 0 -
175 trang 163 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 159 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 144 0 0