Từ vựng tiếng Nhật 5
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 264.18 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu từ vựng tiếng nhật 5, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 514. 畑 Field (farmland) Hatake 3. 秋 Autumn Shû Aki15. 門 Gate Mon Kado 4. 昭 Bright, Light Shô16. 地 Ground Chi, Ji 5. 鳴 Chirp Mei Naku, Naru17. 丘【壟】 Hill Oka 6. 晴 Clear, Bright Sei Hareru18. 島 Island Shima 7. 雲 Cloud Un Kumo19. 瀬戸内海 Inland sea Seto naikai 8. 干 Dry Kan Hosu20. 湖 Lake Ko Mizuumi 9. 電 Electricity Den21. 沢 Marsh Sawa 10. 火 Fire Ka Hi22. 山 Mountain San Yama 11. 火災 Fire Kasai23. 泥 Mud Doro 12. 火事 Fire Kaji24. 国立 公園 National park Kokuritsu kôen 13. 流 Flow, Stream Ryû Naga(reru,su)25. 国宝 National treasure Kokuhô 14. 四季 Four seasons Shiki26. 公園【公苑】 Park Kôen 15. 霜 Frost Shimo27. 半島 Peninsula Hantô (Half island) 16. 天 Heaven, Sky Ten Ama28. 池 Pond, Storage Ike Chi 17. 地獄 Hell Jigoku (Earth prison)29. 川 River Kawa 18. 湯 Hot water Yu30. 江 River, large Kô E 19. 氷 Ice Koori31. 岩 Rock Iwa 20. 木星 Jupiter Mokusei32. 砂 Sand Suna 21. 雷 Lightning, Thunder Rai Kaminari33. 海 Sea Umi 22. 雷光 Lightning Raikô34. 岸 Shore Kishi 23. 汁 Liquid Shiru35. 坂 Slope Saka 24. 火星 Mars Kasei36. 石 Stone Ishi 25. 水星 Mercury (planet) Suisei37. 谷 Valley Tani 26. 天の川 Milky Way Amanogawa 27. 霧 Mist, fog Kiri38. 井 Well Ido 28. 月 Moon, Month Getsu, Gatsu Tsuki Nature 29. 三日月 Crescent moon Mikazuki 30. 満月 Full moon Mangetsu1. 空気 Air, Atmosphere Kûki 31. 性 Nature, Gender Shô, Sei2. 灰 Ashes Kai Hai 32. 温泉 Onsen, Hot spring 2033. 惑星 Planet Wakusei 63. 波 Wave Ha Nami34. 力 Power, Strength Ryoku Chikara 64. 天気 Weather Tenki35. 圧 Pressure Atsu 65. 風 Wind, Style Fû Kaze36. 圧力 Pressure Atsuryoku 66. 冬 Winter Fuyu37. 雨 Rain U Ame, Ama Language38. 虹 Rainbow Niji39. 土星 Saturn Dosei 1. 記 Account, Chronicle Ki Shiru40. 空 Sky, Empty Kû Sora, Kara 2. 点字 Braille Tenji (point character)41. 煙 Smoke En, Kemuri 3. 部首 Bushu (Kanji radical)42. 雪 Snow Setsu Yuki 4. 文字 Character Moji, Monji43. 雪花 Snowflakes Sekka 5. 字引 Dictionary Jibiki44. 音 Sound On, In Oto, Ne 6. 字典 Dictionary Jiten45. 気 Spirit, Energy Ki, Ke 7. 辞典 Dictionary Jiten46. 春 Spring Shun Haru 8. 辞書 Dictionary Jisho47. 泉 Spring, Source Sen Izumi 9. 電子辞書 Electronic dictionary Denshi jisho48. 星 Star Sei Hoshi 10. 英和 English-Japanese Eiwa49. 汽 Steam Ki Yuge Mizuke 11. 英語 English Language Eigo50. 夏 Summer Ka, Ge Natsu 12. 外来語 Foreign (borrowed) word Gairaigo51. 日 Sun, Day Nichi, Jitsu Hi, Ka 13. 全文 Full text Zenbun52. 太陽 (the) Sun Taiyô 14. 振り仮名 Furigana53. 気温 Temperature (air) Kion 15. 五段 Godan (five-row verbs)54. 温度 Temperature (degrees) Ondo 16. 五十音順 Gojûonjun (Hiragana and Katakana)55. 雷 Thunder, Lightning Rai Kaminari 17. 平仮名 Hiragana56. 雷鳴 Thunder Raimei 18. 一段 Ichidan (one-row verbs)57. 津波 Tsunami (harbor wave) 19. 会見 Interview Kaiken58. 台風 Typhoon Taifû 20. 国語 Japanese language Kokugo59. 金星 Venus Kinsei 21. 国語辞典 Japanese dictionary Kokugo jiten60. 火山 Volcano Kazan 22. 仮名 Kana61. 暖 Warm, Cordial Dan Atatakai 23. 漢字 Kanji62. 水 Water Sui Mizu 2124. 常用漢字 1945 common use kanji Jôyôkanji 10. 資 Assets, Resources Shi25. 片仮名 Katakana 11. 注目 Attention, Notice Chûmoku26. 語 Language, Word -go Kataru 12. 権 Autho ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 514. 畑 Field (farmland) Hatake 3. 秋 Autumn Shû Aki15. 門 Gate Mon Kado 4. 昭 Bright, Light Shô16. 地 Ground Chi, Ji 5. 鳴 Chirp Mei Naku, Naru17. 丘【壟】 Hill Oka 6. 晴 Clear, Bright Sei Hareru18. 島 Island Shima 7. 雲 Cloud Un Kumo19. 瀬戸内海 Inland sea Seto naikai 8. 干 Dry Kan Hosu20. 湖 Lake Ko Mizuumi 9. 電 Electricity Den21. 沢 Marsh Sawa 10. 火 Fire Ka Hi22. 山 Mountain San Yama 11. 火災 Fire Kasai23. 泥 Mud Doro 12. 火事 Fire Kaji24. 国立 公園 National park Kokuritsu kôen 13. 流 Flow, Stream Ryû Naga(reru,su)25. 国宝 National treasure Kokuhô 14. 四季 Four seasons Shiki26. 公園【公苑】 Park Kôen 15. 霜 Frost Shimo27. 半島 Peninsula Hantô (Half island) 16. 天 Heaven, Sky Ten Ama28. 池 Pond, Storage Ike Chi 17. 地獄 Hell Jigoku (Earth prison)29. 川 River Kawa 18. 湯 Hot water Yu30. 江 River, large Kô E 19. 氷 Ice Koori31. 岩 Rock Iwa 20. 木星 Jupiter Mokusei32. 砂 Sand Suna 21. 雷 Lightning, Thunder Rai Kaminari33. 海 Sea Umi 22. 雷光 Lightning Raikô34. 岸 Shore Kishi 23. 汁 Liquid Shiru35. 坂 Slope Saka 24. 火星 Mars Kasei36. 石 Stone Ishi 25. 水星 Mercury (planet) Suisei37. 谷 Valley Tani 26. 天の川 Milky Way Amanogawa 27. 霧 Mist, fog Kiri38. 井 Well Ido 28. 月 Moon, Month Getsu, Gatsu Tsuki Nature 29. 三日月 Crescent moon Mikazuki 30. 満月 Full moon Mangetsu1. 空気 Air, Atmosphere Kûki 31. 性 Nature, Gender Shô, Sei2. 灰 Ashes Kai Hai 32. 温泉 Onsen, Hot spring 2033. 惑星 Planet Wakusei 63. 波 Wave Ha Nami34. 力 Power, Strength Ryoku Chikara 64. 天気 Weather Tenki35. 圧 Pressure Atsu 65. 風 Wind, Style Fû Kaze36. 圧力 Pressure Atsuryoku 66. 冬 Winter Fuyu37. 雨 Rain U Ame, Ama Language38. 虹 Rainbow Niji39. 土星 Saturn Dosei 1. 記 Account, Chronicle Ki Shiru40. 空 Sky, Empty Kû Sora, Kara 2. 点字 Braille Tenji (point character)41. 煙 Smoke En, Kemuri 3. 部首 Bushu (Kanji radical)42. 雪 Snow Setsu Yuki 4. 文字 Character Moji, Monji43. 雪花 Snowflakes Sekka 5. 字引 Dictionary Jibiki44. 音 Sound On, In Oto, Ne 6. 字典 Dictionary Jiten45. 気 Spirit, Energy Ki, Ke 7. 辞典 Dictionary Jiten46. 春 Spring Shun Haru 8. 辞書 Dictionary Jisho47. 泉 Spring, Source Sen Izumi 9. 電子辞書 Electronic dictionary Denshi jisho48. 星 Star Sei Hoshi 10. 英和 English-Japanese Eiwa49. 汽 Steam Ki Yuge Mizuke 11. 英語 English Language Eigo50. 夏 Summer Ka, Ge Natsu 12. 外来語 Foreign (borrowed) word Gairaigo51. 日 Sun, Day Nichi, Jitsu Hi, Ka 13. 全文 Full text Zenbun52. 太陽 (the) Sun Taiyô 14. 振り仮名 Furigana53. 気温 Temperature (air) Kion 15. 五段 Godan (five-row verbs)54. 温度 Temperature (degrees) Ondo 16. 五十音順 Gojûonjun (Hiragana and Katakana)55. 雷 Thunder, Lightning Rai Kaminari 17. 平仮名 Hiragana56. 雷鳴 Thunder Raimei 18. 一段 Ichidan (one-row verbs)57. 津波 Tsunami (harbor wave) 19. 会見 Interview Kaiken58. 台風 Typhoon Taifû 20. 国語 Japanese language Kokugo59. 金星 Venus Kinsei 21. 国語辞典 Japanese dictionary Kokugo jiten60. 火山 Volcano Kazan 22. 仮名 Kana61. 暖 Warm, Cordial Dan Atatakai 23. 漢字 Kanji62. 水 Water Sui Mizu 2124. 常用漢字 1945 common use kanji Jôyôkanji 10. 資 Assets, Resources Shi25. 片仮名 Katakana 11. 注目 Attention, Notice Chûmoku26. 語 Language, Word -go Kataru 12. 権 Autho ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 188 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 186 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 184 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 178 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 173 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 171 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 166 0 0 -
175 trang 163 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 159 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 144 0 0