Từ vựng tiếng Nhật 6
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 263.55 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu từ vựng tiếng nhật 6, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 6 じゃんけんぽん Rock-scissors-paper game Jankempon 真 True, Reality Shin Ma, Makoto159. 189. 役 Role Eki, Yaku 本当 True, Genuine Hontô160. 190. 列 Row, Line Retsu 信 Trust, Believe Shin161. 191. 満足 Satisfaction Manzoku 超 Ultra-, Super- Chô- Koeru, Kosu162. 192. 本気 Serious Honki 一元化 Unification; Centralization Ichikenga163. 193. 料 Service, Material, Fee Ryô 違法 Unlawful Ihô164. 194. 神道 Shintô (The way to god) 蛇足 Unnecessary Dasoku (Snake legs)165. 195. 病 Sick Byô Yamai 更新 Update, Renewal Kôshin166. 196. 無言 Silence Mugon 利用 Use (n) Riyô167. 197. 社会 Society Shakai 常 Usual, Always Jô Toko, Tsune168. 198. 答 Solution, Answer Tô Kotaeru, Kotae とても Very Totemo169. 199. 何か Something, Anything Nanika 戦 War Sen Tatakau170. 200. 歌 Song, Sing Ka Uta 何 What, How many Ka Nani, Nan171. 201. 原因 Source Gen-in いつ When, What time Itsu172. 202. 争 Struggle, Dispute Sô, Arasô 誰の Whose Dare no173. 203. 研 Study, Sharpen Ken Togu 無線 Wireless, Radio Musen174. 204. 内容 Subject, Contents Naiyô 無 Without, Nothing Mu, Bu Nai175. 205. 当たり Success Atari 必 Without fail Hitsu Kanarazu176. 206. 成功 Success Seikô 仕事 Work Shigoto177. 207. 監視 Surveillance Kanshi178. Living things 制 System, Control Sei179. 目次 Table of contents Mokuji180. 竹 Bamboo Chiku Take 1. 才 Talent, Age Sai181. 花見 Blossom viewing Hanami 2. 的 Target, Adjective suffix Teki Mato182. 盆栽 Bonsai 3. 税 Tax Zei183. 枝 Branch, twig Eda 4. 有難う Thank you Arigatô184. 桜 Cherry Tree, Blossom Sakura 5. 論 Theory, Argument Ron185. 菊の花 Chrysanthemum Kiku-no-hana 6. 江戸前 Tokyo style Edomae186. 花 Flower Hana 7. 題 Topic, Subject Dai187. 林 Forest Rin Hayashi 8. 困 Trouble Kon Komaru188. 259. 庭 Garden (private), Court Tei Niwa 建物 Building Tatemono 11.10. 園 Garden, Park En Sono 8 号館 Building number 8 Gôkan 12.11. 草 Grass Kusa 天井 Ceiling, Ceiling price Tenjô 13.12. 芝生 Lawn Shibafu 椅子 Chair Isu 14.13. 葉 Leaf Yô Ha 箪笥 【たんす】 Chest of drawers Tansu 15.14. もみじ Maple Momiji 煙突 Chi ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 6 じゃんけんぽん Rock-scissors-paper game Jankempon 真 True, Reality Shin Ma, Makoto159. 189. 役 Role Eki, Yaku 本当 True, Genuine Hontô160. 190. 列 Row, Line Retsu 信 Trust, Believe Shin161. 191. 満足 Satisfaction Manzoku 超 Ultra-, Super- Chô- Koeru, Kosu162. 192. 本気 Serious Honki 一元化 Unification; Centralization Ichikenga163. 193. 料 Service, Material, Fee Ryô 違法 Unlawful Ihô164. 194. 神道 Shintô (The way to god) 蛇足 Unnecessary Dasoku (Snake legs)165. 195. 病 Sick Byô Yamai 更新 Update, Renewal Kôshin166. 196. 無言 Silence Mugon 利用 Use (n) Riyô167. 197. 社会 Society Shakai 常 Usual, Always Jô Toko, Tsune168. 198. 答 Solution, Answer Tô Kotaeru, Kotae とても Very Totemo169. 199. 何か Something, Anything Nanika 戦 War Sen Tatakau170. 200. 歌 Song, Sing Ka Uta 何 What, How many Ka Nani, Nan171. 201. 原因 Source Gen-in いつ When, What time Itsu172. 202. 争 Struggle, Dispute Sô, Arasô 誰の Whose Dare no173. 203. 研 Study, Sharpen Ken Togu 無線 Wireless, Radio Musen174. 204. 内容 Subject, Contents Naiyô 無 Without, Nothing Mu, Bu Nai175. 205. 当たり Success Atari 必 Without fail Hitsu Kanarazu176. 206. 成功 Success Seikô 仕事 Work Shigoto177. 207. 監視 Surveillance Kanshi178. Living things 制 System, Control Sei179. 目次 Table of contents Mokuji180. 竹 Bamboo Chiku Take 1. 才 Talent, Age Sai181. 花見 Blossom viewing Hanami 2. 的 Target, Adjective suffix Teki Mato182. 盆栽 Bonsai 3. 税 Tax Zei183. 枝 Branch, twig Eda 4. 有難う Thank you Arigatô184. 桜 Cherry Tree, Blossom Sakura 5. 論 Theory, Argument Ron185. 菊の花 Chrysanthemum Kiku-no-hana 6. 江戸前 Tokyo style Edomae186. 花 Flower Hana 7. 題 Topic, Subject Dai187. 林 Forest Rin Hayashi 8. 困 Trouble Kon Komaru188. 259. 庭 Garden (private), Court Tei Niwa 建物 Building Tatemono 11.10. 園 Garden, Park En Sono 8 号館 Building number 8 Gôkan 12.11. 草 Grass Kusa 天井 Ceiling, Ceiling price Tenjô 13.12. 芝生 Lawn Shibafu 椅子 Chair Isu 14.13. 葉 Leaf Yô Ha 箪笥 【たんす】 Chest of drawers Tansu 15.14. もみじ Maple Momiji 煙突 Chi ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 188 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 186 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 184 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 178 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 173 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 171 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 166 0 0 -
175 trang 163 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 159 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 144 0 0