Từ vựng tiếng Nhật 8
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 8 免税 Duty free, Tax exempt Menzei 回転寿司 Kaiten zushi31. 60. 非常口 Emergency exit Hijôguchi 図書館 Library Toshokan32. 61. 非常電話 Emergency telephone Hijô-denwa 宝くじ Lottery Takarakuji33. 62. 入口 Entrance Iriguchi 両替機 Money-change machine Ryôgae-ki34. 63. 立入 Entry Tachiiri 博物館 Museum Hakubutsukan35. 64. 審査場 Examining place Shinsa ba (Passport control) 入場禁止 No entry Nyûjô-kinshi36. 65. 出口 Exit Deguchi 立入禁止 No Entry Tachîri-kinshi37. 66. 特急 Express Tokkyû 駐車禁止 No Parking Chûsha-kinshi38. 67. 有料 Fee, Toll Yûryô 右折禁止 No Right Turn Usetsu kinshi39. 68. 無料 No fee Muryô (no) 禁煙(車) No smoking (car) Kinen (sha)40. 69. 消火器 Fire extinguisher Shôkaki 駐停車禁止 No stopping or parking Chûteisha-kinshi41. 70. 消火栓 Fire hydrant Shôkasen お知らせ Notice (Information) O-Shirase42. 71. 火気厳禁 Flammable Kaki genkin (Fire strictly 断り Notice; Prohibit Kotowari43. 72. 番号 Number Bangô prohibited) 73. 花屋 Flower shop Hanaya44. 対向車 Oncoming car Taikôsha 74. 禁 Forbid Kin45. 一方通行 One-way traffic Ippô-tsûkô 75. 車庫 Garage Shako46. 専用 Only, Exclusive use Senyô (no) 76. 降車 Get off Kôsha47. 営業中 Open for business Eigyôchû 77. 高制限 Height limit Taka segen48. 故障中 Out of order Koshôchû 78. 雨天決行 Held even if it rains Utenkekkô49. 駐車(場) Parking (lot) Chûsha (jô) 79. 高速 High-speed Kôsoku50. 満車 Parking lot full; Mansha 80. 馬力 Horsepower Bariki51. パスポート Passport Pasupôto 81. 病院 Hospital Byôin52. 横断歩道 Pedestrian crossing Ôdanhodô 82. 皇居 Imperial Palace53. 歩行者天国 Pedestrian mall Hokôsha tengoku 83. 場合 (In) case; Situation Baai54. (Pedestrian paradise) 非常の場合 In case of emergency Hijô no ba ai 薬局 Pharmacy Yakkyoku55. 84. 不燃物 Incombustible Fu-nen-butsu 交番 Police Box Kôban56. 85. 案内所 Information desk Onnaijo 警察署 Police Station Keisatsusho57. 86. 保険 Insurance Hoken 郵便局 Post office Yûbin kyoku58. 87. 使用中 In use Shiyôchû 売価 (Sale) Price Baika59. 88. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 192 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 190 0 0 -
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 189 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 188 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 188 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 173 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 171 0 0 -
175 trang 169 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 163 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 153 0 0 -
Một số động từ thường dùng trong tiếng Nhật
4 trang 143 0 0 -
Giáo trình Namachuukei chuujoukyuu phần Trung cao cấp: Phần 1
38 trang 132 0 0 -
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thương mại xuất nhập khẩu
4 trang 128 1 0 -
207 trang 120 0 0
-
nhập môn tiếng nhật: phần 2 - jimmy nguyễn
39 trang 107 0 0 -
Ebook 新・毎日の聞き取り50日(上) - Everyday listening in 50 days (First)
71 trang 98 0 0 -
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 98 0 0 -
Ebook 新・毎日聞き取り50日(上), 解答編 - Everyday listening in 50 days (Only answers)
34 trang 97 0 0 -
N5 TRY! 日本語能力試験 N5 文法から伸ばす日本語 英語版: Phần 1
66 trang 91 0 0 -
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 84 0 0