Từ vựng tiếng Nhật 9
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 248.13 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu từ vựng tiếng nhật 9, ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 9 中田 Nakada, Nakata 慶応 Keiô 186517. 5. 中村 Nakamura 元治 Genji 186418. 6. 中山 Nakayama 文久 Bunkyû 186119. 7. 野口 Noguchi 万延 Manen 186020. 8. 小田 Oda 安政 Ansei 185421. 9. 小川 Ogawa 嘉永 Kaei 184822. 10. 大川 Ôkawa 江戸 Edo, Tokugawa (1600-1868)23. 11. 大田 Ôta24. Companies 佐藤 Satô25. 澤岡昭 Sawaoka Akira26. 朝日新聞 Asahi Shinbun (newspaper) (morning sun) 1. 鈴木 Suzuki27. キャデラック Cadillac Kyaderakku 2. 田口 Taguchi28. キヤノン Canon Kiyanon 3. 高田 Takada29. カシオ Casio Kashio 4. 高原 Takahara30. シボレー Chevrolet Shiborê 5. 高橋 Takahashi31. コンフォートイン Comfort Inn Konfôtoin 6. 田中 Tanaka32. 銀座ライオン Ginza Lion (franchise pub) 7. 渡辺 Watanabe33. ホリデイ・インエクスプレス Holiday Inn Express 8. 山田 Yamada34. Horidei in ekusupuresu 山口 Yamaguchi35. ヒルトンインターナショナル Hilton International 9. 山本 Yamamoto36. Hiruton intânashonaru 山内 Yamauchi 日立 Hitachi37. 10. 安田 Yasuda ホンダ Honda38. 11. 吉田 Yoshida ヒューレット(パッカード) HP Hyûretto (pakkâdo)39. 12. ハイアット・ホテル Hyatt Hotel Haiatto Hoteru 13. Japanese Eras アイビーエム IBM Aibîemu 14. インテル Intel Interu 15. 平成 Heisei 19891. ジャガー Jaguar Jagâ 16. 昭和 Shôwa 19262. キッコーマン Kikkôman 17. 大正 Taisei 19123. 京セラ Kyocera Kyôsera 18. 明治 Meiji 18684. 40 毎日新聞 Mainichi Shinbun (newspaper) (daily) Particles, Joshi19. マツダ Mazda Matsuda20. 1. で de means at, in, on マクドナルド McDonalds Makudonarudo21. 2. へ e means to メルセデス・ベンツ Mercedes Benz Merusedesu22. 3. が ga follows subject bentsu 4. か ka question mark マイクロソフト Microsoft23. 5. から kara means from, since, after 三菱 Mitsubishi24. 6. まで made means until 三越 Mitsukoshi (department store)25. 7. までに made ni means by (next Monday) 日本経済新聞 Nihon Keizai Shimbun (newspaper)26. 8. も mo means also, replaces wa and ga (Japanese economy) ニコン Nikon 9. ね ne means isnt it?27. 日産 Nissan 10. に ni means at, by, for, from, in, on, to28. サムスン Samsung Samusun 11. の no possessive.29. セブン-イレブン Seven-Eleven Sebun-irebun 12. ので node means because or since30. ソニー Sony Sonî 13. を o follows direct object31. スターバックス Starbucks Sutâbakkusu 14. と to means and32. スバル Subaru 15. は wa follows topic33. スズキ Suzuki 16. や ya means such as34. 東芝 Tôshiba 17. よ yo means you know35. トヨタ Toyota36. フォルクスワーゲン Volkswagen Forukusuwâgen37. ウォルマート Wal-Mart Uxorumâto38. ヤフー Yahoo! Yafû39. ヤマハ Yamaha40. 読売新聞 Yomiuri Shinbun (newspaper ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Từ vựng tiếng Nhật 9 中田 Nakada, Nakata 慶応 Keiô 186517. 5. 中村 Nakamura 元治 Genji 186418. 6. 中山 Nakayama 文久 Bunkyû 186119. 7. 野口 Noguchi 万延 Manen 186020. 8. 小田 Oda 安政 Ansei 185421. 9. 小川 Ogawa 嘉永 Kaei 184822. 10. 大川 Ôkawa 江戸 Edo, Tokugawa (1600-1868)23. 11. 大田 Ôta24. Companies 佐藤 Satô25. 澤岡昭 Sawaoka Akira26. 朝日新聞 Asahi Shinbun (newspaper) (morning sun) 1. 鈴木 Suzuki27. キャデラック Cadillac Kyaderakku 2. 田口 Taguchi28. キヤノン Canon Kiyanon 3. 高田 Takada29. カシオ Casio Kashio 4. 高原 Takahara30. シボレー Chevrolet Shiborê 5. 高橋 Takahashi31. コンフォートイン Comfort Inn Konfôtoin 6. 田中 Tanaka32. 銀座ライオン Ginza Lion (franchise pub) 7. 渡辺 Watanabe33. ホリデイ・インエクスプレス Holiday Inn Express 8. 山田 Yamada34. Horidei in ekusupuresu 山口 Yamaguchi35. ヒルトンインターナショナル Hilton International 9. 山本 Yamamoto36. Hiruton intânashonaru 山内 Yamauchi 日立 Hitachi37. 10. 安田 Yasuda ホンダ Honda38. 11. 吉田 Yoshida ヒューレット(パッカード) HP Hyûretto (pakkâdo)39. 12. ハイアット・ホテル Hyatt Hotel Haiatto Hoteru 13. Japanese Eras アイビーエム IBM Aibîemu 14. インテル Intel Interu 15. 平成 Heisei 19891. ジャガー Jaguar Jagâ 16. 昭和 Shôwa 19262. キッコーマン Kikkôman 17. 大正 Taisei 19123. 京セラ Kyocera Kyôsera 18. 明治 Meiji 18684. 40 毎日新聞 Mainichi Shinbun (newspaper) (daily) Particles, Joshi19. マツダ Mazda Matsuda20. 1. で de means at, in, on マクドナルド McDonalds Makudonarudo21. 2. へ e means to メルセデス・ベンツ Mercedes Benz Merusedesu22. 3. が ga follows subject bentsu 4. か ka question mark マイクロソフト Microsoft23. 5. から kara means from, since, after 三菱 Mitsubishi24. 6. まで made means until 三越 Mitsukoshi (department store)25. 7. までに made ni means by (next Monday) 日本経済新聞 Nihon Keizai Shimbun (newspaper)26. 8. も mo means also, replaces wa and ga (Japanese economy) ニコン Nikon 9. ね ne means isnt it?27. 日産 Nissan 10. に ni means at, by, for, from, in, on, to28. サムスン Samsung Samusun 11. の no possessive.29. セブン-イレブン Seven-Eleven Sebun-irebun 12. ので node means because or since30. ソニー Sony Sonî 13. を o follows direct object31. スターバックス Starbucks Sutâbakkusu 14. と to means and32. スバル Subaru 15. は wa follows topic33. スズキ Suzuki 16. や ya means such as34. 東芝 Tôshiba 17. よ yo means you know35. トヨタ Toyota36. フォルクスワーゲン Volkswagen Forukusuwâgen37. ウォルマート Wal-Mart Uxorumâto38. ヤフー Yahoo! Yafû39. ヤマハ Yamaha40. 読売新聞 Yomiuri Shinbun (newspaper ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
tài liệu học tiếng nhật tiếng nhật giao tiếp từ vựng tiếng nhật tiếng nhật đàm thoại giáo trình tiếng nhậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Tất cả trạng từ trong tiếng Nhật
2 trang 188 0 0 -
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
70 trang 186 0 0 -
Giáo trình Trung cấp Temabetsu chuukyuu kara manabu nihongo: Phần 2
32 trang 184 0 0 -
Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật
5 trang 178 0 0 -
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 173 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 171 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 166 0 0 -
175 trang 163 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 159 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 144 0 0