Tuyển tập các bất đẳng thức - Trần Sĩ Tùng
Số trang: 43
Loại file: doc
Dung lượng: 2.17 MB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu "Tuyển tập các bất đẳng thức" dưới đây cung cấp cho các bạn các bài tập bất đẳng thức thường hay ra trong các đề thi đại học cao đẳng, mời các bạn cùng tham khảo để có thêm tài liệu học tập và ôn thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập các bất đẳng thức - Trần Sĩ TùngTrần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức PHẦN I: LUYỆN TẬP CĂN BẢN I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tính chất cơ bản: 3 a3 + b3 a+b1. Cho a, b > 0 chứng minh: 2 2 a2 + b22. Chứng minh: a + b 2 2 a + b 3 a3 + b33. Cho a + b 0 chứng minh: 2 2 a b4. Cho a, b > 0 . Chứng minh: + a+ b b a 1 1 25. Chứng minh: Với a b 1: + 1+ a 2 1+ b2 1+ ab6. Chứng minh: a2 + b2 + c2 + 3 2( a + b + c ) ; a , b , c R7. 2 2 2 Chứng minh: a + b + c + d + e 2 2 a ( b + c + d + e) 2 2 28. Chứng minh: x + y + z xy + yz + zx a + b+ c ab + bc + ca9. a. Chứng minh: ; a,b,c 0 3 3 2 a2 + b2 + c2 �a + b + c � b. Chứng minh: � 3 � 3 � � a210. Chứng minh: + b2 + c2 ab − ac + 2bc 411. Chứng minh: a2 + b2 + 1 ab + a + b12. Chứng minh: x2 + y2 + z2 2xy − 2xz + 2yz13. Chứng minh: x + y + z + 1 2xy(xy2 − x + z + 1) 4 4 2 3 3 114. Chứng minh: Nếu a + b 1 thì: a + b 415. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh: a. ab + bc + ca a2 + b2 + c2 < 2(ab + bc + ca). b. abc (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a) c. 2a2b2 + 2b2c2 + 2c2a2 – a4 – b4 – c4 > 0 1Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CÔSI:1. Chứng minh: (a + b)(b + c)(c + a) 8abc ; a,b,c 02. Chứng minh: (a + b + c)(a2 + b2 + c2 ) 9abc ; a,b,c 03. Chứng minh: ( 1+ a) ( 1+ b) ( 1+ c ) ( 1+ 3 abc ) 3 với a , b , c 0 m m a� � b�4. Cho a, b > 0. Chứng minh: � 1+ � + � � 1+ � 2m + 1 , với m Z+ � b� � a � bc ca ab5. Chứng minh: + + a + b + c ; a,b,c 0 a b c x6 + y96. Chứng minh: 3x2y3 − 16 ; x,y 0 4 4 17. Chứng minh: 2a + 3a2 − 1. 1+ a28. Chứng minh: a1995 > 1995( a − 1) ,a>09. Chứng minh: a2 ( 1+ b2 ) + b2 ( 1+ c2 ) + c2 ( 1+ a2 ) 6abc . a b c 1 �1 1 1 �10. Cho a , b > 0. Chứng minh: 2 2 + 2 2 + 2 2 � + + � a +b b +c a +c 2 �a b c �11. Cho a , b 1 , chứng minh: ab a b − 1 + b a − 1.12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. Chứng minh: xyz 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)13. Cho a > b > c, Chứng minh: a 33 ( a − b) ( b − c ) c .14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Chứng minh: a) b + c 16abc. b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) 8abc 1 1 1 c) 1+ 1+ 1+ 64 a b c 115. Cho x > y > 0 . Chứng minh: x+ 3 ( x − y) y16. Chứng minh: x2 + 2 x+ 8 a2 + 5 a) 2, x R b) 6 , x>1 c) 4 x2 + 1 x−1 a2 + 1 ab bc ca a + b+ c17. Chứng minh: + + ; a, b, ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập các bất đẳng thức - Trần Sĩ TùngTrần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức PHẦN I: LUYỆN TẬP CĂN BẢN I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tính chất cơ bản: 3 a3 + b3 a+b1. Cho a, b > 0 chứng minh: 2 2 a2 + b22. Chứng minh: a + b 2 2 a + b 3 a3 + b33. Cho a + b 0 chứng minh: 2 2 a b4. Cho a, b > 0 . Chứng minh: + a+ b b a 1 1 25. Chứng minh: Với a b 1: + 1+ a 2 1+ b2 1+ ab6. Chứng minh: a2 + b2 + c2 + 3 2( a + b + c ) ; a , b , c R7. 2 2 2 Chứng minh: a + b + c + d + e 2 2 a ( b + c + d + e) 2 2 28. Chứng minh: x + y + z xy + yz + zx a + b+ c ab + bc + ca9. a. Chứng minh: ; a,b,c 0 3 3 2 a2 + b2 + c2 �a + b + c � b. Chứng minh: � 3 � 3 � � a210. Chứng minh: + b2 + c2 ab − ac + 2bc 411. Chứng minh: a2 + b2 + 1 ab + a + b12. Chứng minh: x2 + y2 + z2 2xy − 2xz + 2yz13. Chứng minh: x + y + z + 1 2xy(xy2 − x + z + 1) 4 4 2 3 3 114. Chứng minh: Nếu a + b 1 thì: a + b 415. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh: a. ab + bc + ca a2 + b2 + c2 < 2(ab + bc + ca). b. abc (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a) c. 2a2b2 + 2b2c2 + 2c2a2 – a4 – b4 – c4 > 0 1Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CÔSI:1. Chứng minh: (a + b)(b + c)(c + a) 8abc ; a,b,c 02. Chứng minh: (a + b + c)(a2 + b2 + c2 ) 9abc ; a,b,c 03. Chứng minh: ( 1+ a) ( 1+ b) ( 1+ c ) ( 1+ 3 abc ) 3 với a , b , c 0 m m a� � b�4. Cho a, b > 0. Chứng minh: � 1+ � + � � 1+ � 2m + 1 , với m Z+ � b� � a � bc ca ab5. Chứng minh: + + a + b + c ; a,b,c 0 a b c x6 + y96. Chứng minh: 3x2y3 − 16 ; x,y 0 4 4 17. Chứng minh: 2a + 3a2 − 1. 1+ a28. Chứng minh: a1995 > 1995( a − 1) ,a>09. Chứng minh: a2 ( 1+ b2 ) + b2 ( 1+ c2 ) + c2 ( 1+ a2 ) 6abc . a b c 1 �1 1 1 �10. Cho a , b > 0. Chứng minh: 2 2 + 2 2 + 2 2 � + + � a +b b +c a +c 2 �a b c �11. Cho a , b 1 , chứng minh: ab a b − 1 + b a − 1.12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. Chứng minh: xyz 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)13. Cho a > b > c, Chứng minh: a 33 ( a − b) ( b − c ) c .14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Chứng minh: a) b + c 16abc. b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) 8abc 1 1 1 c) 1+ 1+ 1+ 64 a b c 115. Cho x > y > 0 . Chứng minh: x+ 3 ( x − y) y16. Chứng minh: x2 + 2 x+ 8 a2 + 5 a) 2, x R b) 6 , x>1 c) 4 x2 + 1 x−1 a2 + 1 ab bc ca a + b+ c17. Chứng minh: + + ; a, b, ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tuyển tập bất đẳng thức Các bất đẳng thức Bất đẳng thức Chuyên đề bất đẳng thức Ôn tập Toán Ôn thi ToánGợi ý tài liệu liên quan:
-
13 trang 262 0 0
-
500 Bài toán bất đẳng thức - Cao Minh Quang
49 trang 48 0 0 -
Ôn thi Toán, tiếng Việt - Lớp 5
5 trang 47 0 0 -
21 trang 43 0 0
-
Khai thác một tính chất của tam giác vuông
47 trang 42 0 0 -
Tuyển tập 200 bài tập bất đẳng thức có lời giải chi tiết năm 2015
56 trang 40 0 0 -
Ôn thi Toán, tiếng Việt - Lớp 3
3 trang 39 0 0 -
Đề thi thử THPT quốc gia lần 1 có đáp án môn: Toán - Trường THPT Hàn Thuyên (Năm học 2014 -2015)
5 trang 38 0 0 -
Bài tập: Toán, tiếng Việt - Lớp 4
4 trang 37 0 0 -
Đề thi chọn học sinh giỏi tỉnh Phú Yên
5 trang 35 0 0