Danh mục

Tuyển tập và phân loại câu hỏi trắc nghiệm thi thử và thi đại học môn: Hóa học - Tập 2 (Năm học 2013-2014)

Số trang: 79      Loại file: doc      Dung lượng: 1.52 MB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 26,000 VND Tải xuống file đầy đủ (79 trang) 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Dưới đây là tuyển tập và phân loại câu hỏi trắc nghiệm thi thử và thi đại học môn "Hóa học - Tập 2" năm học 2013-2014. Mời các bậc phụ huynh, thí sinh và thầy cô giáo cùng tham khảo để để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Tuyển tập và phân loại câu hỏi trắc nghiệm thi thử và thi đại học môn: Hóa học - Tập 2 (Năm học 2013-2014)ĐỀTHITUYỀNSINHĐẠIHỌCNĂM2011VÀ2012(Chỉnh21/04/2013) PHẦNLỚP101Nguyêntử,bảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc,liênkếthóahọcCâu1:Nguyêntử kẽmcóbánkínhr=1,35.101nmvàcókhốilượngnguyêntử là65u.Biếttrongtinhthể,cácnguyêntử kẽmchỉchiếm68,2%thểtích,phầncònlạilàkhônggianrỗng.KhốilượngriêngcủakẽmtínhtheolíthuyếtlàA.7,12g/cm3.B.7,14g/cm3.C.7,15g/cm3.D.7,30g/cm3. OCâu2:Nguyêntửnhômcóbánkínhr=1,43 A vàcókhốilượngnguyêntửlà27u.Khốilượng riêngcủanguyêntửnhômlàA.3,86g/cm3.B.3,36g/cm3.C.3,66g/cm3.D.2,70g/cm3. O O(Gợiý:Chúýđổiđơnvị:1 A =1010m=108cm,1nm=109m=107cm=10 A ,V=?,D=?)Câu3:Bánkínhgầnđúngcủahạtnơtronlà1,5.1015 m,cònkhốilượngcủamộthạtnơtron bằng1,675.1027kg.KhốilượngriêngcủanơtronlàA.123.106kg/cm3.B.118.109kg/cm3.C.120.108g/cm3. D.118.109g/cm3.Câu4:NguyêntốXcó2đồngvịIvàII.Sốnguyêntửcủa2đồngvịnàytronghỗnhợpcótỉlệtương ứnglà27:23.Hạtnhânđồngvị Icó35protonvà44nơtron.Đồngvị IIchứanhiều nơtronhơnđồngvịIlà2.NguyêntửkhốitrungbìnhcủaXlàA.79,92.B.80,08.C.80,20.D.79,82. 65 63Câu5:Đồngvàoxicócácđồngvịsau: 29 Cu, 29 Cu ; 168 O,178 O,188 O .Cóthể cóbaonhiêuloạiphântửđồng(I)oxitkhácnhautạonêntừcácđồngvịcủahainguyêntốđó?A.6.B.8.C.9.D.12.(Gợiý:Sốloạiphântử=Sốđồngvị(hóatrịlớn) Sốtổhợp(nguyêntốhóatrịnhỏ);công thứcCu2O.Số đồngvị củaO:3,số tổ hợpcủaCu:6565,6363,6563 Số loạiphântử =3 3=9)Câu6:Cacbonvàoxicócácđồngvị sau: 126 C,146 C ; 168 O,178 O,188 O .Cóthể cóbaonhiêuloạiphântửkhícacbonđioxitkhácnhautạonêntừcácđồngvịcủahainguyêntốđó?A.8.B.18.C.9.D.12.(Gợiý:CôngthứcCO2.SốđồngvịcủaC:2,sốtổhợpcủaO:1616,1717,1818,1617,1618,1718 Số loạiphântử (CO2)=2 6=12.ÁpdụngtronghaitrườnghợpdạngR 2Ovà RO2) 35Câu7:Silicvàclocócácđồngvịsau: 14 28 29 Si, 14 Si ; 17 Cl, 37 17 Cl .Cóthể cóbaonhiêuloạiphântửsilictetraclorua(SiCl4)khácnhautạonêntừcácđồngvịcủahainguyêntốđó?A.8.B.10.C.9.D.12.Câu8:Cóbaonhiêunguyêntố hoáhọcmànguyêntử củanócóelectroncuốicùngđiềnvào phânlớp4s?A.1. B.2. C.3. D.4.Câu9:Cóbaonhiêunguyêntốmàtrongcấuhìnhelectronnguyêntửcóphânlớpngoàicùnglà 4s2? A.3. B.8. C.1. D.9.Câu10:MộtnguyêntửcủanguyêntốXcótổngsốhạtproton,nơtron,electronlà24,trongđó sốhạtmangđiệngấphailầnsốhạtkhôngmangđiện.Phátbiểukhôngđúnglà A.Xtaníttrongnước. B.Xlàchấtkhíởđiềukiệnthường. C.LiênkếthoáhọctrongphântửX2làliênkếtcộnghoátrịkhôngcực. D.Trongtấtcảcáchợpchất,Xcósốoxihoálà2.Câu11:Rlànguyêntốmànguyêntửcóphânlớpelectronngoàicùnglànp 2n+1(nlàsốthứtựcủalớpelectron).CócácnhậnxétsauvềR:(I)TổngsốhạtmangđiệncủanguyêntửRlà18. 1(II)SốelectronởlớpngoàicùngtrongnguyêntửRlà7.(III)OxitcaonhấttạoratừRlàR2O7.(IV)NaRtácdụngvớidungdịchAgNO3tạokếttủa.Sốnhậnxétđúnglà A.2. B.3. C.4. D.1.Câu12:NguyêntửX ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: