100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 306.51 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 100 bài bất đẳng thức, tài liệu phổ thông, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC 100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC a b c 3 1. Cho a,b,c là các số thực d ương .Chứng minh: bc ca ab 2 2 2 22. Cho các số thực d ương x, y, z tho ả mãn: x y z 3 . xy yz zx 3 Chứng minh : z x y 149 363. Cho x, y, z >0 thoả x y z 1 . Chứng minh: xyz4. Cho x, y, z là các số thực d ương. Chứng minh: xyz ( x y z )( y z x )( z x y )5. Cho a, b, c là các số thực d ương thoả mãn abc=1 . 1 1 1 Chứng minh : a 1 b 1 c 1 1 b c a 6. Cho a, b, c là các số thực d ương thoả mãn abc=1 . 1 1 1 3 3 3 Chứng minh : 3 a (b c) b (c a ) c (a b) 27. Cho x, y, z là các số thực d ương tho ả mãn: xyz x y z 2 . 3 x y z xyz Chứng minh : 2 8. Chứng minh các bất đẳng thức sau: a) a2+b2+1 ab+a+b b ) a2+b2+c2+d 2+e2 a(b+c+d+e) c) a3+b3 ab(a+b) d ) a4+b 4 a3b+ab39. Chứng minh các bất đẳng thức sau: a) (a+b+c)2 3 (ab+bc+ca) b ) a2(1+b2)+b2(1+c2)+c2(1+a2) 6abc10. a) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b=2 . Chứng minh rằng: a4+b 4 a3+b3 b ) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b+c=3 . Chứng minh rằng: a4+b4+c4 a3+b3+ c311.Cho a,b,c là các số dương, Chứng minh rằng: a b c 1 2 ab bc a c 12. Cho 4 số d ương a,b, c . Chứng minh : a b c d 1 2 abc bcd cda da b 13. Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì: bc ac ab abc a) a b c ab bc ca abc b) a b bc ca 2 3 3 3 a bc ab bc ca c) bca14.Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì: a 2 b2 a b a) 2 2 ba ba 2 b c2 2 a abc b) b ca 2 b2 c2 a abc c) bc ca a b 215. Cho x, y, z 0 và xyz 1 . Chứng minh: x3 y3 z3 3 (1 y )(1 z ) (1 z )(1 x) (1 x)(1 y ) 416. Cho bốn số dương a, b, c, d thỏa ab bc cd da 1 . Chứng minh: a3 b3 c3 d3 1 bcd cd a abd abc 317. Cho ba số d ương a, b, c. Chứng minh: 1 1 1 27 a( a b) b(b c ) c (c a ) 2( a b c d ) 2 xy yz zx 2 2 2 318. Cho ba số d ương x, y, z thỏa x y z 3. Chứng minh: z x y19. Cho các số d ương x, y, x thỏa xyz = 1. Chứng minh: xy yz zx 5 5 1 5 5 5 z zx x 5 x xy y y yz z20. Cho a, b, c 0. Chứng minh: 1 1 1 1 1 4 4 4 4 4 4 a4 b4 c4 abcd b c d 4 abcd c d 4 a4 abcd d a b abcd abcd21. Cho x, y, z là các số d ương. Chứng minh: x y z 2( x y z ) 1 y 1 z 1 x 2 3 xyz x3 y 3 z 3 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC 100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC a b c 3 1. Cho a,b,c là các số thực d ương .Chứng minh: bc ca ab 2 2 2 22. Cho các số thực d ương x, y, z tho ả mãn: x y z 3 . xy yz zx 3 Chứng minh : z x y 149 363. Cho x, y, z >0 thoả x y z 1 . Chứng minh: xyz4. Cho x, y, z là các số thực d ương. Chứng minh: xyz ( x y z )( y z x )( z x y )5. Cho a, b, c là các số thực d ương thoả mãn abc=1 . 1 1 1 Chứng minh : a 1 b 1 c 1 1 b c a 6. Cho a, b, c là các số thực d ương thoả mãn abc=1 . 1 1 1 3 3 3 Chứng minh : 3 a (b c) b (c a ) c (a b) 27. Cho x, y, z là các số thực d ương tho ả mãn: xyz x y z 2 . 3 x y z xyz Chứng minh : 2 8. Chứng minh các bất đẳng thức sau: a) a2+b2+1 ab+a+b b ) a2+b2+c2+d 2+e2 a(b+c+d+e) c) a3+b3 ab(a+b) d ) a4+b 4 a3b+ab39. Chứng minh các bất đẳng thức sau: a) (a+b+c)2 3 (ab+bc+ca) b ) a2(1+b2)+b2(1+c2)+c2(1+a2) 6abc10. a) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b=2 . Chứng minh rằng: a4+b 4 a3+b3 b ) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b+c=3 . Chứng minh rằng: a4+b4+c4 a3+b3+ c311.Cho a,b,c là các số dương, Chứng minh rằng: a b c 1 2 ab bc a c 12. Cho 4 số d ương a,b, c . Chứng minh : a b c d 1 2 abc bcd cda da b 13. Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì: bc ac ab abc a) a b c ab bc ca abc b) a b bc ca 2 3 3 3 a bc ab bc ca c) bca14.Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì: a 2 b2 a b a) 2 2 ba ba 2 b c2 2 a abc b) b ca 2 b2 c2 a abc c) bc ca a b 215. Cho x, y, z 0 và xyz 1 . Chứng minh: x3 y3 z3 3 (1 y )(1 z ) (1 z )(1 x) (1 x)(1 y ) 416. Cho bốn số dương a, b, c, d thỏa ab bc cd da 1 . Chứng minh: a3 b3 c3 d3 1 bcd cd a abd abc 317. Cho ba số d ương a, b, c. Chứng minh: 1 1 1 27 a( a b) b(b c ) c (c a ) 2( a b c d ) 2 xy yz zx 2 2 2 318. Cho ba số d ương x, y, z thỏa x y z 3. Chứng minh: z x y19. Cho các số d ương x, y, x thỏa xyz = 1. Chứng minh: xy yz zx 5 5 1 5 5 5 z zx x 5 x xy y y yz z20. Cho a, b, c 0. Chứng minh: 1 1 1 1 1 4 4 4 4 4 4 a4 b4 c4 abcd b c d 4 abcd c d 4 a4 abcd d a b abcd abcd21. Cho x, y, z là các số d ương. Chứng minh: x y z 2( x y z ) 1 y 1 z 1 x 2 3 xyz x3 y 3 z 3 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu toán học cách giải bài tập toán phương pháp học toán bài tập toán học cách giải nhanh toánGợi ý tài liệu liên quan:
-
Các phương pháp tìm nhanh đáp án môn Toán: Phần 2
166 trang 203 0 0 -
Tài liệu ôn luyện chuẩn bị cho kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán: Phần 2
135 trang 71 0 0 -
22 trang 47 0 0
-
Một số bất đẳng thức cơ bản ứng dụng vào bất đẳng thức hình học - 2
29 trang 36 0 0 -
Giáo trình Toán chuyên đề - Bùi Tuấn Khang
156 trang 36 0 0 -
Tiết 2: NHÂN ĐA THỨC VỚI ĐA THỨC
5 trang 33 0 0 -
Bộ câu hỏi trắc nghiệm ôn tập cuối năm Môn: Toán lớp 4
15 trang 33 0 0 -
Giáo trình hình thành ứng dụng phân tích xử lý các toán tử trong một biểu thức logic p4
10 trang 33 0 0 -
Các phương pháp tìm nhanh đáp án môn Toán: Phần 1
158 trang 31 0 0 -
1 trang 30 0 0